# Vietnamese Translation for GNOME Control Center. # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2004,2007,2010-2013. # Clytie Siddall , 2005-2009. # Ngô Chin , 2011. # Trần Ngọc Quân , 2013. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-control-center 2.25.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "control-center&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2013-07-04 09:09+0000\n" "PO-Revision-Date: 2013-07-06 18:15+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" #. This refers to a slideshow background #: ../panels/background/background.ui.h:2 msgid "Changes throughout the day" msgstr "Thay đổi liên tục trong ngày" #: ../panels/background/background.ui.h:3 msgctxt "background, style" msgid "Tile" msgstr "Lát gạch" #: ../panels/background/background.ui.h:4 msgctxt "background, style" msgid "Zoom" msgstr "Phóng to" #: ../panels/background/background.ui.h:5 msgctxt "background, style" msgid "Center" msgstr "Giữa" #: ../panels/background/background.ui.h:6 msgctxt "background, style" msgid "Scale" msgstr "Dãn tỉ lệ" #: ../panels/background/background.ui.h:7 msgctxt "background, style" msgid "Fill" msgstr "Đầy" #: ../panels/background/background.ui.h:8 msgctxt "background, style" msgid "Span" msgstr "Dãn" #. translators: This is the title of the wallpaper chooser dialog. #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:300 msgid "Select Background" msgstr "Chọn ảnh nền" #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:319 msgid "Wallpapers" msgstr "Ảnh nền" #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:328 msgid "Pictures" msgstr "Hình" #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:336 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:345 msgid "Flickr" msgstr "Flickr" #. translators: No pictures were found #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:400 msgid "No Pictures Found" msgstr "Không tìm thấy ảnh nào" #. translators: %s here is the name of the Pictures directory, the string should be translated in #. * the context "You can add images to your Pictures folder and they will show up here" #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:415 #, c-format msgid "You can add images to your %s folder and they will show up here" msgstr "" "Bạn không thể thêm ảnh vào thư mục %s của mình và chúng sẽ hiện ra ở đây" #: ../panels/background/cc-background-chooser-dialog.c:444 #: ../panels/printers/ppd-selection-dialog.ui.h:3 #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:9 #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:98 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: ../panels/background/cc-background-item.c:150 msgid "multiple sizes" msgstr "nhiều kích cỡ" #. translators: 100 × 100px #. * Note that this is not an "x", but U+00D7 MULTIPLICATION SIGN #: ../panels/background/cc-background-item.c:154 #, c-format msgid "%d × %d" msgstr "%d × %d" #: ../panels/background/cc-background-item.c:283 msgid "No Desktop Background" msgstr "Không có ảnh nền" #: ../panels/background/cc-background-panel.c:460 msgid "Current background" msgstr "Ảnh nền hiện tại" #: ../panels/background/gnome-background-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Background" msgstr "Ảnh nền" #: ../panels/background/gnome-background-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Change your background image to a wallpaper or photo" msgstr "Thay đổi ảnh nền màn hình" #. Translators: those are keywords for the background control-center panel #: ../panels/background/gnome-background-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Wallpaper;Screen;Desktop;" msgstr "Wallpaper;Ảnh;nền;Anh;nen;Screen;Màn;hình;Man;hinh;Desktop;" #: ../panels/bluetooth/bluetooth.ui.h:1 msgid "Set Up New Device" msgstr "Cài đặt thiết bị mới" #: ../panels/bluetooth/bluetooth.ui.h:2 ../panels/network/network.ui.h:9 msgid "Remove Device" msgstr "Gỡ bỏ thiết bị" #: ../panels/bluetooth/bluetooth.ui.h:3 msgid "Connection" msgstr "Kết nối" #: ../panels/bluetooth/bluetooth.ui.h:4 #: ../panels/network/connection-editor/8021x-security-page.ui.h:2 #: ../panels/network/connection-editor/security-page.ui.h:2 #: ../panels/printers/printers.ui.h:14 msgid "page 1" msgstr "trang 1" #: ../panels/bluetooth/bluetooth.ui.h:5 #: ../panels/network/connection-editor/8021x-security-page.ui.h:5 #: ../panels/network/connection-editor/security-page.ui.h:5 #: ../panels/printers/printers.ui.h:16 msgid "page 2" msgstr "trang 2" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/bluetooth/bluetooth.ui.h:6 msgid "Paired" msgstr "Có dây" #: ../panels/bluetooth/bluetooth.ui.h:7 ../panels/wacom/cc-wacom-page.c:842 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: ../panels/bluetooth/bluetooth.ui.h:8 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:194 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:456 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:196 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:460 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: ../panels/bluetooth/bluetooth.ui.h:9 msgid "Mouse & Touchpad Settings" msgstr "Cài đặt chuột và Touchpad" #: ../panels/bluetooth/bluetooth.ui.h:10 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:38 msgid "Sound Settings" msgstr "Cài đặt âm thanh" #: ../panels/bluetooth/bluetooth.ui.h:11 msgid "Keyboard Settings" msgstr "Cài đặt bàn phím" #: ../panels/bluetooth/bluetooth.ui.h:12 msgid "Send Files…" msgstr "Gửi tập tin…" #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:357 #: ../panels/network/wireless-security/nag-user-dialog.ui.h:3 msgid "Yes" msgstr "Có" #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:357 #: ../panels/network/wireless-security/nag-user-dialog.ui.h:2 msgid "No" msgstr "Không" #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:470 msgid "Bluetooth is disabled" msgstr "Bluetooth bị tắt" #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:475 msgid "Bluetooth is disabled by hardware switch" msgstr "Bluetooth bị tắt bằng công tắt" #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:479 msgid "No Bluetooth adapters found" msgstr "Không tìm thấy bộ điều hợp Bluetooth" #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:578 msgid "Visibility" msgstr "Cho phép nhìn thấy" #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:582 #, c-format msgid "Visibility of “%s”" msgstr "Cho phép nhìn thấy “%s”" #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:626 #, c-format msgid "Remove '%s' from the list of devices?" msgstr "Gỡ bỏ “%s” ra khỏi danh sách thiết bị chứ?" #: ../panels/bluetooth/cc-bluetooth-panel.c:628 msgid "" "If you remove the device, you will have to set it up again before next use." msgstr "" "Nếu bạn loại bỏ thiết bị, bạn sẽ phải cài đặt lại cho lần dùng kế tiếp." #: ../panels/bluetooth/gnome-bluetooth-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Bluetooth" msgstr "Bluetooth" #: ../panels/bluetooth/gnome-bluetooth-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Turn Bluetooth on and off and connect your devices" msgstr "Bật/tắt Bluetooth và kết nối thiết bị" #. TRANSLATORS: The user has to attach the sensor to the screen #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:360 msgid "Place your calibration device over the square and press 'Start'" msgstr "Đặt thiết bị định chuẩn của bạn phía trên ô vuông rồi ấn nút “Start”" #. TRANSLATORS: Some calibration devices need the user to move a #. * dial or switch manually. We also show a picture showing them #. * what to do... #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:366 msgid "" "Move your calibration device to the calibrate position and press 'Continue'" msgstr "" "Di chuyển thiết bị định chuẩn đến vị trí định chuẩn rồi bấm nút “Continue”" #. TRANSLATORS: Some calibration devices need the user to move a #. * dial or switch manually. We also show a picture showing them #. * what to do... #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:372 msgid "" "Move your calibration device to the surface position and press 'Continue'" msgstr "Di chuyển thiết bị định chuẩn đến vị trí bề mặt rồi bấm nút “Continue”" #. TRANSLATORS: on some hardware e.g. Lenovo W700 the sensor #. * is built into the palmrest and we need to fullscreen the #. * sample widget and shut the lid. #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:378 msgid "Shut the laptop lid" msgstr "Tắt lid máy tính xách tay" #. TRANSLATORS: We suck, the calibation failed and we have no #. * good idea why or any suggestions #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:409 msgid "An internal error occurred that could not be recovered." msgstr "Gặp lỗi nội bộ và không thể phục hồi." #. TRANSLATORS: Some required-at-runtime tools were not #. * installed, which should only affect insane distros #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:414 msgid "Tools required for calibration are not installed." msgstr "Các công cụ cần thiết để định chuẩn chưa được cài đặt." #. TRANSLATORS: The profile failed for some reason #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:420 msgid "The profile could not be generated." msgstr "Hồ sơ không thể được tạo ra." #. TRANSLATORS: The user specified a whitepoint that was #. * unobtainable with the hardware they've got -- see #. * https://en.wikipedia.org/wiki/White_point for details #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:426 msgid "The target whitepoint was not obtainable." msgstr "Điểm trắng đích không thể thu được." #. TRANSLATORS: the display calibration process is finished #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:466 msgid "Complete!" msgstr "Hoàn tất!" #. TRANSLATORS: the display calibration failed, and we also show #. * the translated (or untranslated) error string after this #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:474 msgid "Calibration failed!" msgstr "Định chuẩn gặp lỗi!" #. TRANSLATORS: The user can now remove the sensor from the screen #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:481 msgid "You can remove the calibration device." msgstr "Bạn có thể gỡ bỏ thiết bị định chuẩn." #. TRANSLATORS: The user has to be careful not to knock the #. * display off the screen (although we do cope if this is #. * detected early enough) #: ../panels/color/cc-color-calibrate.c:552 msgid "Do not disturb the calibration device while in progress" msgstr "Đừng đụng đến thiết bị định chuẩn khi đang chạy" #. TRANSLATORS: This refers to the TFT display on a laptop #: ../panels/color/cc-color-common.c:41 msgid "Laptop Screen" msgstr "Màn hình laptop" #. TRANSLATORS: This refers to the embedded webcam on a laptop #: ../panels/color/cc-color-common.c:50 msgid "Built-in Webcam" msgstr "Webcam tích hợp" #. TRANSLATORS: an externally connected display, where %s is either the #. * model, vendor or ID, e.g. 'LP2480zx Monitor' #: ../panels/color/cc-color-common.c:65 #, c-format msgid "%s Monitor" msgstr "Màn hình %s" #. TRANSLATORS: a flatbed scanner device, e.g. 'Epson Scanner' #: ../panels/color/cc-color-common.c:69 #, c-format msgid "%s Scanner" msgstr "Máy quét %s" #. TRANSLATORS: a camera device, e.g. 'Nikon D60 Camera' #: ../panels/color/cc-color-common.c:73 #, c-format msgid "%s Camera" msgstr "Máy ảnh %s" #. TRANSLATORS: a printer device, e.g. 'Epson Photosmart Printer' #: ../panels/color/cc-color-common.c:77 #, c-format msgid "%s Printer" msgstr "Máy in %s" #. TRANSLATORS: a webcam device, e.g. 'Philips HiDef Camera' #: ../panels/color/cc-color-common.c:81 #, c-format msgid "%s Webcam" msgstr "Webcam %s" #: ../panels/color/cc-color-device.c:89 #, c-format msgid "Enable color management for %s" msgstr "Bật quản lý màu sắc cho %s" #: ../panels/color/cc-color-device.c:93 #, c-format msgid "Show color profiles for %s" msgstr "Hiển thị hồ sơ màu dành cho %s" #. not calibrated #: ../panels/color/cc-color-device.c:322 msgid "Not calibrated" msgstr "Chưa cân chỉnh" #. TRANSLATORS: this is a profile prefix to signify the #. * profile has been auto-generated for this hardware #: ../panels/color/cc-color-panel.c:135 msgid "Default: " msgstr "Mặc định: " #. TRANSLATORS: this is a profile prefix to signify the #. * profile his a standard space like AdobeRGB #: ../panels/color/cc-color-panel.c:143 msgid "Colorspace: " msgstr "Không gian màu: " #. TRANSLATORS: this is a profile prefix to signify the #. * profile is a test profile #: ../panels/color/cc-color-panel.c:150 msgid "Test profile: " msgstr "Hồ sơ thử: " #. TRANSLATORS: an ICC profile is a file containing colorspace data #: ../panels/color/cc-color-panel.c:218 msgid "Select ICC Profile File" msgstr "Chọn tập tin hồ sơ ICC" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:221 msgid "_Import" msgstr "_Nhập" #. TRANSLATORS: filter name on the file->open dialog #: ../panels/color/cc-color-panel.c:232 msgid "Supported ICC profiles" msgstr "Các hồ sơ ICC được hỗ trợ" #. TRANSLATORS: filter name on the file->open dialog #: ../panels/color/cc-color-panel.c:239 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.c:410 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:586 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #. TRANSLATORS: this is when the upload of the profile failed #: ../panels/color/cc-color-panel.c:912 #, c-format msgid "Failed to upload file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải tập tin lên: %s" #. TRANSLATORS: these are instructions on how to recover #. * the ICC profile on the native operating system and are #. * only shown when the user uses a LiveCD to calibrate #: ../panels/color/cc-color-panel.c:926 msgid "The profile has been uploaded to:" msgstr "Hồ sơ đã được tải lên:" #: ../panels/color/cc-color-panel.c:928 msgid "Write down this URL." msgstr "Ghi lại URL này." #: ../panels/color/cc-color-panel.c:929 msgid "Restart this computer and boot your normal operating system." msgstr "Khởi động lại máy tính này và mồi máy vào hệ điều hành bình thường." #: ../panels/color/cc-color-panel.c:930 msgid "Type the URL into your browser to download and install the profile." msgstr "Nhập địa chỉ URL vào trình duyệt của bạn để tải về vào cài đặt hồ sơ." #. TRANSLATORS: this is the dialog to save the ICC profile #: ../panels/color/cc-color-panel.c:964 msgid "Save Profile" msgstr "Lưu hồ sơ" #. TRANSLATORS: this is when the button is sensitive #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1328 msgid "Create a color profile for the selected device" msgstr "Tạo một hồ sơ màu cho thiết bị được chọn" #. TRANSLATORS: this is when the button is insensitive #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1343 ../panels/color/cc-color-panel.c:1367 msgid "" "The measuring instrument is not detected. Please check it is turned on and " "correctly connected." msgstr "" "Không tìm thấy thiết bị đo. Hãy kiểm tra xem nó đã được bật nguồn và cắm cáp " "kết nối chưa?" #. TRANSLATORS: this is when the button is insensitive #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1377 msgid "The measuring instrument does not support printer profiling." msgstr "Thiết bị đo không hỗ trợ tạo hồ sơ màu cho máy in." #. TRANSLATORS: this is when the button is insensitive #: ../panels/color/cc-color-panel.c:1388 msgid "The device type is not currently supported." msgstr "Kiểu thiết bị này hiện chưa được hỗ trợ." #. TRANSLATORS: standard spaces are well known colorspaces like #. * sRGB, AdobeRGB and ProPhotoRGB #: ../panels/color/cc-color-profile.c:102 msgid "Standard Space" msgstr "Không gian chuẩn" #. TRANSLATORS: test profiles do things like changing the screen #. * a different color, or swap the red and green channels #: ../panels/color/cc-color-profile.c:108 msgid "Test Profile" msgstr "Hồ sơ thử" #. TRANSLATORS: automatic profiles are generated automatically #. * by the color management system based on manufacturing data, #. * for instance the default monitor profile is created from the #. * primaries specified in the monitor EDID #: ../panels/color/cc-color-profile.c:116 msgctxt "Automatically generated profile" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #. TRANSLATORS: the profile quality - low quality profiles take #. * much less time to generate but may be a poor reflection of the #. * device capability #: ../panels/color/cc-color-profile.c:126 msgctxt "Profile quality" msgid "Low Quality" msgstr "Chất lượng thấp" #. TRANSLATORS: the profile quality #: ../panels/color/cc-color-profile.c:131 msgctxt "Profile quality" msgid "Medium Quality" msgstr "Chất lượng trung bình" #. TRANSLATORS: the profile quality - high quality profiles take #. * a *long* time, and have the best calibration and #. * characterisation data. #: ../panels/color/cc-color-profile.c:138 msgctxt "Profile quality" msgid "High Quality" msgstr "Chất lượng cao" #. TRANSLATORS: this default RGB space is used for printers that #. * do not have additional printer profiles specified in the PPD #: ../panels/color/cc-color-profile.c:155 msgctxt "Colorspace fallback" msgid "Default RGB" msgstr "RGB mặc định" #. TRANSLATORS: this default CMYK space is used for printers that #. * do not have additional printer profiles specified in the PPD #: ../panels/color/cc-color-profile.c:162 msgctxt "Colorspace fallback" msgid "Default CMYK" msgstr "CMYK mặc định" #. TRANSLATORS: this default gray space is used for printers that #. * do not have additional printer profiles specified in the PPD #: ../panels/color/cc-color-profile.c:169 msgctxt "Colorspace fallback" msgid "Default Gray" msgstr "Đen trắng mặc định" #: ../panels/color/cc-color-profile.c:193 msgid "Vendor supplied factory calibration data" msgstr "Dữ liệu nhà cung ứng thiết bị định chuẩn" #: ../panels/color/cc-color-profile.c:202 msgid "Full-screen display correction not possible with this profile" msgstr "Hồ sơ này không được phép sửa chữa hiển thị toàn màn hình" #: ../panels/color/cc-color-profile.c:224 msgid "This profile may no longer be accurate" msgstr "Hồ sơ này có thể không còn chính xác" #: ../panels/color/color-calibrate.ui.h:1 msgid "Display Calibration" msgstr "Cân chỉnh hiển thị" #: ../panels/color/color-calibrate.ui.h:2 #: ../panels/printers/authentication-dialog.ui.h:2 #: ../panels/printers/ppd-selection-dialog.ui.h:2 #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:8 #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:1407 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #. This starts the calibration process #: ../panels/color/color-calibrate.ui.h:4 msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #. This resumes the calibration process #: ../panels/color/color-calibrate.ui.h:6 msgid "Resume" msgstr "Thực hiện tiếp" #. This button returns the user back to the color control panel #: ../panels/color/color-calibrate.ui.h:8 msgid "Done" msgstr "Xong" #. Timeout parameters #. 5000 = 5 sec #. 750 = 0.75 sec #. Text printed on screen #: ../panels/color/color.ui.h:1 ../panels/wacom/calibrator/calibrator-gui.c:81 msgid "Screen Calibration" msgstr "Cân chỉnh màn hình" #: ../panels/color/color.ui.h:2 msgid "" "Calibration will produce a profile that you can use to color manage your " "screen. The longer you spend on calibration, the better the quality of the " "color profile." msgstr "" "Việc định chuẩn sẽ sản sinh một hồ sơ cái mà bạn có thể dùng để quản lý màu " "sắc trên màn hình của mình. Bạn càng dành nhiều công sức để định chuẩn bao " "nhiêu thì bạn sẽ có được hồ sơ màu sắc tốt bấy nhiêu." #: ../panels/color/color.ui.h:3 msgid "" "You will not be able to use your computer while calibration takes place." msgstr "Bạn sẽ không thể dùng máy tính trong khi sự định chuẩn chiếm chỗ." #. This is the approximate time it takes to calibrate the display. #: ../panels/color/color.ui.h:5 msgid "Quality" msgstr "Chất lượng" #. This is the approximate time it takes to calibrate the display. #: ../panels/color/color.ui.h:7 msgid "Approximate Time" msgstr "Thời gian ước tính" #: ../panels/color/color.ui.h:8 msgid "Calibration Quality" msgstr "Chất lượng cân chỉnh" #: ../panels/color/color.ui.h:9 msgid "Select the sensor device you want to use for calibration." msgstr "Chọn thiết bị dò tìm bạn muốn dùng cho việc định chuẩn." #: ../panels/color/color.ui.h:10 msgid "Calibration Device" msgstr "Thiết bị cân chỉnh" #: ../panels/color/color.ui.h:11 msgid "Select the type of display that is connected." msgstr "Chọn kiểu của bộ hiển thị cái mà nó đã được kết nối." #: ../panels/color/color.ui.h:12 msgid "Display Type" msgstr "Kiểu hiển thị" #: ../panels/color/color.ui.h:13 msgid "" "Select a display target white point. Most displays should be calibrated to a " "D65 illuminant." msgstr "" "Chọ điểm trắng bộ hiển thị đích. Phần lớn bộ hiển thị có thể được định chuẩn " "bằng một vật chiếu sáng D65." #: ../panels/color/color.ui.h:14 msgid "Profile Whitepoint" msgstr "Hồ sơ Whitepoint (Điểm trắng?)" #: ../panels/color/color.ui.h:15 msgid "" "Please set the display to a brightness that is typical for you. Color " "management will be most accurate at this brightness level." msgstr "" "Xin hãy đặt bộ hiển thị thành sáng nhất cái mà đặc trưng dành cho bạn. Quản " "lý màu sẽ làm chính xác nhất tại mức sáng này." #: ../panels/color/color.ui.h:16 msgid "" "Alternatively, you can use the brightness level used with one of the other " "profiles for this device." msgstr "" "Thay vì cách trên, bạn có thể dùng mức sáng nhất được dùng với một hồ sơ " "khác cho thiết bị này." #: ../panels/color/color.ui.h:17 msgid "Display Brightness" msgstr "Độ sáng hiển thị" #: ../panels/color/color.ui.h:18 msgid "" "You can use a color profile on different computers, or even create profiles " "for different lighting conditions." msgstr "" "Bạn có thể dùng một hồ sơ màu trên các máy tính khác nhau hay thậm chí còn " "có thể tạo hồ sơ cho những điều kiện sáng khác nhau." #: ../panels/color/color.ui.h:19 msgid "Profile Name:" msgstr "Tên hồ sơ:" #: ../panels/color/color.ui.h:20 msgid "Profile Name" msgstr "Tên hồ sơ" #: ../panels/color/color.ui.h:21 msgid "Profile successfully created!" msgstr "Hồ sơ đã được tạo ra!" #: ../panels/color/color.ui.h:22 msgid "Copy profile" msgstr "Chép hồ sơ" #: ../panels/color/color.ui.h:23 msgid "Requires writable media" msgstr "Yêu cầu ổ đĩa có thể ghi được" #: ../panels/color/color.ui.h:24 msgid "Upload profile" msgstr "Tải hồ sơ lên" #: ../panels/color/color.ui.h:25 msgid "Requires Internet connection" msgstr "Cần có kết nối mạng Internet" #: ../panels/color/color.ui.h:26 msgid "" "You may find these instructions on how to use the profile on GNU/Linux, Apple OS X and Microsoft Windows systems useful." msgstr "" "Bạn có thể tìm thấy các chỉ dẫn để làm thế nào có thể sử dụng hồ sơ trên hệ " "thống GNU/Linux, Apple OS XMicrosoft Windows một cách hữu ích." #: ../panels/color/color.ui.h:27 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:743 msgid "Summary" msgstr "Tổng kết" #: ../panels/color/color.ui.h:28 msgid "Import File…" msgstr "Nhập tập tin…" #: ../panels/color/color.ui.h:29 msgid "" "Problems detected. The profile may not work correctly. Show " "details." msgstr "" "Đã phát hiện thấy có trục trặc. Hồ sơ có thể hoạt động không chính xác. Hiện chi tiết." #: ../panels/color/color.ui.h:30 msgid "Device type:" msgstr "Kiểu thiết bị:" #: ../panels/color/color.ui.h:31 msgid "Manufacturer:" msgstr "Nhà sản xuất:" #: ../panels/color/color.ui.h:32 msgid "Model:" msgstr "Mô hình:" #: ../panels/color/color.ui.h:33 msgid "" "Image files can be dragged on this window to auto-complete the above fields." msgstr "Bạn có thể kéo thả tập tin ảnh để tự động điền nốt những ô trên." #: ../panels/color/color.ui.h:34 #: ../panels/color/gnome-color-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Color" msgstr "Màu sắc" #: ../panels/color/color.ui.h:35 msgid "Each device needs an up to date color profile to be color managed." msgstr "" "Mỗi thiết bị cần một bộ hồ sơ màu cập nhật để có thể được quản lý màu chính " "xác." #: ../panels/color/color.ui.h:36 msgid "Learn more" msgstr "Tìm hiểu thêm" #: ../panels/color/color.ui.h:37 msgid "Learn more about color management" msgstr "Tìm hiểu thêm về quản lý màu sắc" #: ../panels/color/color.ui.h:38 msgid "Set for all users" msgstr "Đặt cho tất cả mọi người dùng" #: ../panels/color/color.ui.h:39 msgid "Set this profile for all users on this computer" msgstr "Đặt hồ sơ này cho tất cả người dùng trên máy" #: ../panels/color/color.ui.h:40 msgid "Enable" msgstr "Bật" #: ../panels/color/color.ui.h:41 msgid "Add profile" msgstr "Thêm hồ sơ" #: ../panels/color/color.ui.h:42 #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:10 msgid "Calibrate…" msgstr "Cân chỉnh…" #: ../panels/color/color.ui.h:43 msgid "Calibrate the device" msgstr "Cân chỉnh thiết bị này" #: ../panels/color/color.ui.h:44 msgid "Remove profile" msgstr "Xóa hồ sơ" #: ../panels/color/color.ui.h:45 msgid "View details" msgstr "Hiện chi tiết" #: ../panels/color/color.ui.h:46 msgid "Unable to detect any devices that can be color managed" msgstr "Không dò tìm thấy bất kỳ thiết bị nào có thể quản lý màu sắc" #: ../panels/color/color.ui.h:47 msgid "LCD" msgstr "LCD" #: ../panels/color/color.ui.h:48 msgid "LED" msgstr "LED" #: ../panels/color/color.ui.h:49 msgid "CRT" msgstr "CRT" #: ../panels/color/color.ui.h:50 msgid "Projector" msgstr "Máy chiếu" #: ../panels/color/color.ui.h:51 msgid "Plasma" msgstr "Plasma" #: ../panels/color/color.ui.h:52 msgid "LCD (CCFL backlight)" msgstr "LCD (đèn nền CCFL)" #: ../panels/color/color.ui.h:53 msgid "LCD (RGB LED backlight)" msgstr "LCD (đèn nền RGB LED)" #: ../panels/color/color.ui.h:54 msgid "LCD (white LED backlight)" msgstr "LCD (đèn nền LED trắng)" #: ../panels/color/color.ui.h:55 msgid "Wide gamut LCD (CCFL backlight)" msgstr "Wide gamut LCD (đèn nền CCFL)" #: ../panels/color/color.ui.h:56 msgid "Wide gamut LCD (RGB LED backlight)" msgstr "Wide gamut LCD (đèn nền RGB LED)" #: ../panels/color/color.ui.h:57 msgctxt "Calibration quality" msgid "High" msgstr "Cao" #: ../panels/color/color.ui.h:58 msgid "40 minutes" msgstr "40 phút" #: ../panels/color/color.ui.h:59 msgctxt "Calibration quality" msgid "Medium" msgstr "Trung bình" #: ../panels/color/color.ui.h:60 ../panels/power/power.ui.h:4 #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:7 msgid "30 minutes" msgstr "30 phút" #: ../panels/color/color.ui.h:61 msgctxt "Calibration quality" msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../panels/color/color.ui.h:62 ../panels/power/power.ui.h:3 msgid "15 minutes" msgstr "15 phút" #: ../panels/color/color.ui.h:63 msgid "Native to display" msgstr "Dùng màu tự nhiên" #: ../panels/color/color.ui.h:64 msgid "D50 (Printing and publishing)" msgstr "D50 (In ấn và xuất bản)" #: ../panels/color/color.ui.h:65 msgid "D55" msgstr "D55" #: ../panels/color/color.ui.h:66 msgid "D65 (Photography and graphics)" msgstr "D65 (Ảnh và đồ họa)" #: ../panels/color/color.ui.h:67 msgid "D75" msgstr "D75" #: ../panels/color/gnome-color-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "" "Calibrate the color of your devices, such as displays, cameras or printers" msgstr "" "Định chuẩn màu sắc của thiết bị của bạn, như là bộ hiển thị, camera hay máy " "in" #. Translators: those are keywords for the color control-center panel #: ../panels/color/gnome-color-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Color;ICC;Profile;Calibrate;Printer;Display;" msgstr "" "Color;Màu;Mau;ICC;Profile;Calibrate;Chinh;Printer;Máy;in;May;Display;Màn;" "hình;Man;hinh;" #. Add some common regions #: ../panels/common/cc-common-language.c:685 msgid "United States" msgstr "Mỹ" #: ../panels/common/cc-common-language.c:686 msgid "Germany" msgstr "Đức" #: ../panels/common/cc-common-language.c:687 msgid "France" msgstr "Pháp" #: ../panels/common/cc-common-language.c:688 msgid "Spain" msgstr "Tây Ban Nha" #: ../panels/common/cc-common-language.c:689 msgid "China" msgstr "Trung Quốc" #: ../panels/common/cc-common-language.c:759 msgid "Other…" msgstr "Khác…" #: ../panels/common/cc-language-chooser.c:124 #: ../panels/region/cc-format-chooser.c:268 #: ../panels/region/cc-input-chooser.c:172 msgid "More…" msgstr "Nữa…" #: ../panels/common/cc-language-chooser.c:141 msgid "No languages found" msgstr "Không tìm thấy ngôn ngữ" #: ../panels/common/language-chooser.ui.h:1 ../panels/region/region.ui.h:1 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../panels/common/language-chooser.ui.h:2 #: ../panels/mouse/cc-mouse-panel.c:117 ../panels/region/format-chooser.ui.h:2 msgid "_Done" msgstr "_Xong" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:1 msgid "_Region:" msgstr "_Vùng:" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:2 msgid "_City:" msgstr "Thành _phố:" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:3 msgid "_Network Time" msgstr "Thời gian _mạng" #. Translator: this is the separator between hours and minutes, like in HH:MM #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:5 msgid ":" msgstr ":" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:6 msgid "Set the time one hour ahead." msgstr "Chỉnh tăng lên một tiếng." #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:7 msgid "Set the time one hour back." msgstr "Chỉnh lùi lại một tiếng." #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:8 msgid "Set the time one minute ahead." msgstr "Chỉnh tăng lên một phút." #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:9 msgid "Set the time one minute back." msgstr "Chỉnh lùi lại một phút." #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:10 msgid "Switch between AM and PM." msgstr "Đảo giữa AM và PM" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:11 msgid "Month" msgstr "Tháng" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:12 msgid "Day" msgstr "Ngày" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:13 msgid "Year" msgstr "Năm" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:14 msgid "24-hour" msgstr "24-giờ" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:15 msgid "AM/PM" msgstr "AM/PM" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:16 msgid "January" msgstr "Tháng một" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:17 msgid "February" msgstr "Tháng hai" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:18 msgid "March" msgstr "Tháng ba" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:19 msgid "April" msgstr "Tháng tư" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:20 msgid "May" msgstr "Tháng năm" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:21 msgid "June" msgstr "Tháng sáu" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:22 msgid "July" msgstr "Tháng bảy" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:23 msgid "August" msgstr "Tháng tám" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:24 msgid "September" msgstr "Tháng chín" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:25 msgid "October" msgstr "Tháng mười" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:26 msgid "November" msgstr "Tháng mười một" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:27 msgid "December" msgstr "Tháng mười hai" #: ../panels/datetime/gnome-datetime-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Date & Time" msgstr "Ngày giờ" #: ../panels/datetime/gnome-datetime-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Change the date and time, including time zone" msgstr "Thay đổi ngày giờ hay múi giờ" #. Translators: those are keywords for the date and time control-center panel #: ../panels/datetime/gnome-datetime-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Clock;Timezone;Location;" msgstr "Clock;Đồng;hồ;Dong;ho;Timezone;Múi;giờ;Mui;gio;Location;Vị;trí;Vi;tri;" #: ../panels/datetime/org.gnome.controlcenter.datetime.policy.in.h:1 msgid "Change system time and date settings" msgstr "Thay đổi thời gian và ngày tháng" #: ../panels/datetime/org.gnome.controlcenter.datetime.policy.in.h:2 msgid "To change time or date settings, you need to authenticate." msgstr "Bạn cần xác thực để đổi thời gian hoặc ngày tháng." #: ../panels/display/cc-display-panel.c:483 msgctxt "display panel, rotation" msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:484 msgctxt "display panel, rotation" msgid "Counterclockwise" msgstr "Ngược chiều kim đồng hồ" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:485 msgctxt "display panel, rotation" msgid "Clockwise" msgstr "Thuận chiều kim đồng hồ" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:486 msgctxt "display panel, rotation" msgid "180 Degrees" msgstr "180 độ" #. Keep this string in sync with gnome-desktop/libgnome-desktop/gnome-rr-labeler.c #. Translators: this is the feature where what you see on your laptop's #. * screen is the same as your external projector. Here, "Mirrored" is being #. * used as an adjective. For example, the Spanish translation could be #. * "Pantallas en Espejo". #. #. Keep this string in sync with gnome-control-center/capplets/display/xrandr-capplet.c:get_display_name() #. Translators: this is the feature where what you see on your #. * laptop's screen is the same as your external projector. #. * Here, "Mirrored" is being used as an adjective. For example, #. * the Spanish translation could be "Pantallas en Espejo". #. #: ../panels/display/cc-display-panel.c:625 #: ../panels/display/cc-rr-labeler.c:418 msgid "Mirrored Displays" msgstr "Thiết bị hiển thị song song" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:649 #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:1 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:1669 msgid "Drag to change primary display." msgstr "Kéo để thay đổi thiết bị hiển thị chính." #: ../panels/display/cc-display-panel.c:1727 msgid "" "Select a monitor to change its properties; drag it to rearrange its " "placement." msgstr "Chọn màn hình để thay đổi thuộc tính; kéo để sắp xếp vị trí." #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2115 msgid "%a %R" msgstr "%a %R" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2117 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2279 #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2331 #, c-format msgid "Failed to apply configuration: %s" msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng cấu hình: %s" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2359 msgid "Could not save the monitor configuration" msgstr "Không thể lưu cấu hình màn hình" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2419 msgid "Could not detect displays" msgstr "Không thể dò ra thiết bị hiển thị" #: ../panels/display/cc-display-panel.c:2614 msgid "Could not get screen information" msgstr "Không thể lấy thông tin về màn hình" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:2 msgid "_Resolution" msgstr "Độ _phân giải" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:3 msgid "R_otation" msgstr "X_oay" #. Note that mirror is a verb in this string #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:5 msgid "_Mirror displays" msgstr "_Phản chiếu thiết bị hiển thị" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:6 msgid "Note: may limit resolution options" msgstr "Ghi chú: có thể giới hạn tuỳ chọn độ phân giải" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:7 msgid "_Detect Displays" msgstr "_Dò tìm thiết bị hiển thị" #: ../panels/display/gnome-display-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Displays" msgstr "Thiết bị hiển thị" #: ../panels/display/gnome-display-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Choose how to use connected monitors and projectors" msgstr "Chọn cách dùng màn hình và máy chiếu được kết nối" #. Translators: those are keywords for the display control-center panel #: ../panels/display/gnome-display-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Panel;Projector;xrandr;Screen;Resolution;Refresh;" msgstr "" "Panel;Projector;Máy;chiếu;May;chieu;xrandr;Screen;Màn;hình;Man;hinh;" "Resolution;Độ;pân;giải;Do;phan;gia;Refresh;" #. TRANSLATORS: AP type #: ../panels/info/cc-info-panel.c:450 ../panels/network/panel-common.c:127 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:532 #, c-format msgid "%s %d-bit" msgstr "%s %d-bit" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:534 #, c-format msgid "%d-bit" msgstr "%d-bit" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1209 msgid "Ask what to do" msgstr "Hỏi cần phải làm gì" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1213 msgid "Do nothing" msgstr "Không làm gì cả" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1217 msgid "Open folder" msgstr "Mở thư mục" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1308 msgid "Other Media" msgstr "Thiết bị lưu trữ khác" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1339 msgid "Select an application for audio CDs" msgstr "Chọn ứng dụng dành cho đĩa CD nhạc" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1340 msgid "Select an application for video DVDs" msgstr "Chọn ứng dụng cho DVD phim" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1341 msgid "Select an application to run when a music player is connected" msgstr "Chọn ứng dụng cần chạy khi kết nối máy nghe nhạc" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1342 msgid "Select an application to run when a camera is connected" msgstr "Chọn ứng dụng cần chạy khi kết nối máy ảnh, máy quay phim" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1343 msgid "Select an application for software CDs" msgstr "Chọn ứng dụng cho CD phần mềm" #. translators: these strings are duplicates of shared-mime-info #. * strings, just here to fix capitalization of the English originals. #. * If the shared-mime-info translation works for your language, #. * simply leave these untranslated. #. #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1355 msgid "audio DVD" msgstr "DVD nhạc" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1356 msgid "blank Blu-ray disc" msgstr "đĩa Blu-ray trắng" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1357 msgid "blank CD disc" msgstr "đĩa CD trắng" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1358 msgid "blank DVD disc" msgstr "đĩa DVD trắng" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1359 msgid "blank HD DVD disc" msgstr "đĩa HD DVD trắng" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1360 msgid "Blu-ray video disc" msgstr "đĩa phim Blu-ray" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1361 msgid "e-book reader" msgstr "Bộ đọc e-book" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1362 msgid "HD DVD video disc" msgstr "Đĩa phim HD DVD" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1363 msgid "Picture CD" msgstr "CD hình" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1364 msgid "Super Video CD" msgstr "Super Video CD" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1365 msgid "Video CD" msgstr "CD Phim" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1366 msgid "Windows software" msgstr "Phần mềm Windows" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1367 msgid "Software" msgstr "Phần mềm" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1490 #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1696 msgid "Section" msgstr "Phần" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1499 ../panels/info/info.ui.h:13 msgid "Overview" msgstr "Tổng quan" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1505 ../panels/info/info.ui.h:20 msgid "Default Applications" msgstr "Ứng dụng mặc định" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1510 ../panels/info/info.ui.h:28 msgid "Removable Media" msgstr "Thiết bị lưu trữ di động" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1535 #, c-format msgid "Version %s" msgstr "Phiên bản %s" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1585 msgid "Install Updates" msgstr "Cài đặt bản cập nhật" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1589 msgid "System Up-To-Date" msgstr "Hệ thống mới nhất" #: ../panels/info/cc-info-panel.c:1593 msgid "Checking for Updates" msgstr "Tìm bản cập nhật" #: ../panels/info/gnome-info-panel.desktop.in.in.h:1 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:240 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:44 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: ../panels/info/gnome-info-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "View information about your system" msgstr "Xem thông tin về hệ thống" #. sure that you use the same "translation" for those keywords #: ../panels/info/gnome-info-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "" "device;system;information;memory;processor;version;default;application;" "preferred;cd;dvd;usb;audio;video;disc;removable;media;autorun;" msgstr "" "device;thiết;bị;thiet;bi;system;hệ;thống;he;thong;information;thông;tin;" "thong;memory;bộ;nhớ;bo;nho;processor;xử;lý;xu;ly;li;version;phiên;bản;phien;" "ban;default;mặc;định;mac;dinh;application;ứng;dụng;ung;dung;fallback;" "preferred;ưa;thích;ua;thich;cd;dvd;usb;audio;video;disc;đĩa;dia;removable;di;" "động;dong;media;autorun;" #: ../panels/info/info.ui.h:1 msgid "Select how other media should be handled" msgstr "Chọn cách xử lý thiết bị lưu trữ khác" #: ../panels/info/info.ui.h:2 msgid "_Action:" msgstr "_Hành động:" #: ../panels/info/info.ui.h:3 msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu:" #: ../panels/info/info.ui.h:4 msgid "Device name" msgstr "Tên thiết bị" #: ../panels/info/info.ui.h:5 msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" #: ../panels/info/info.ui.h:6 msgid "Processor" msgstr "Bộ xử lý" #. To translators: this field contains the distro name, version and type #: ../panels/info/info.ui.h:8 msgid "Base system" msgstr "Hệ thống nền" #: ../panels/info/info.ui.h:9 msgid "Disk" msgstr "Đĩa" #: ../panels/info/info.ui.h:10 msgid "Calculating…" msgstr "Đang tính toán…" #: ../panels/info/info.ui.h:11 msgid "Graphics" msgstr "Đồ hoạ" #: ../panels/info/info.ui.h:12 msgid "Virtualization" msgstr "Ảo hoá" #: ../panels/info/info.ui.h:14 msgid "_Web" msgstr "_Web" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/info/info.ui.h:15 msgid "_Mail" msgstr "_Thư" #: ../panels/info/info.ui.h:16 msgid "_Calendar" msgstr "_Lịch" #: ../panels/info/info.ui.h:17 msgid "M_usic" msgstr "_Nhạc" #: ../panels/info/info.ui.h:18 msgid "_Video" msgstr "Phim" #: ../panels/info/info.ui.h:19 msgid "_Photos" msgstr "Ả_nh" #: ../panels/info/info.ui.h:21 msgid "Select how media should be handled" msgstr "Chọn cách xử lý thiết bị lưu trữ" #: ../panels/info/info.ui.h:22 msgid "CD _audio" msgstr "CD _nhạc" #: ../panels/info/info.ui.h:23 msgid "_DVD video" msgstr "_DVD phim" #: ../panels/info/info.ui.h:24 msgid "_Music player" msgstr "_Phần mềm nghe nhạc" #: ../panels/info/info.ui.h:25 msgid "_Software" msgstr "_Phần mềm" #: ../panels/info/info.ui.h:26 msgid "_Other Media…" msgstr "_Thiết bị lưu trữ khác…" #: ../panels/info/info.ui.h:27 msgid "_Never prompt or start programs on media insertion" msgstr "" "_Không bao giờ hỏi hay khởi động chương trình khi nhận ra thiết bị lưu trữ " "mới" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:1 msgid "Sound and Media" msgstr "Âm thanh và phương tiện" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:2 msgid "Volume mute" msgstr "Tắt tiếng" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:3 msgid "Volume down" msgstr "Vặn nhỏ" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:4 msgid "Volume up" msgstr "Vặn lớn" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:5 msgid "Launch media player" msgstr "Chạy trình phát đa phương tiện" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:6 msgid "Play (or play/pause)" msgstr "Phát (hoặc phát/tạm ngừng)" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:7 msgid "Pause playback" msgstr "Tạm ngừng" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:8 msgid "Stop playback" msgstr "Dừng phát" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:9 msgid "Previous track" msgstr "Bài trước" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:10 msgid "Next track" msgstr "Bài tiếp" #: ../panels/keyboard/00-multimedia.xml.in.h:11 msgid "Eject" msgstr "Đẩy ra" #: ../panels/keyboard/01-input-sources.xml.in.h:1 #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:19 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:66 msgid "Typing" msgstr "Nhập liệu" #: ../panels/keyboard/01-input-sources.xml.in.h:2 msgid "Switch to next input source" msgstr "Chuyển sang kiểu gõ kế" #: ../panels/keyboard/01-input-sources.xml.in.h:3 msgid "Switch to previous input source" msgstr "Chuyển sang kiểu gõ trước" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:1 msgid "Launchers" msgstr "Chạy phần mềm" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:2 msgid "Launch help browser" msgstr "Chạy trình duyệt trợ giúp" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:3 msgid "Launch calculator" msgstr "Chạy bàn tính" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:4 msgid "Launch email client" msgstr "Chạy trình đọc thư" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:5 msgid "Launch web browser" msgstr "Chạy trình duyệt web" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:6 msgid "Home folder" msgstr "Thư mục cá nhân" #: ../panels/keyboard/01-launchers.xml.in.h:7 msgctxt "keybinding" msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../panels/keyboard/01-screenshot.xml.in.h:1 msgid "Screenshots" msgstr "Hình chụp" #. translators: $PICTURES will be replaced by the name of the XDG Pictures directory #: ../panels/keyboard/01-screenshot.xml.in.h:3 msgid "Save a screenshot to $PICTURES" msgstr "Chụp màn hình vào $PICTURES" #. translators: $PICTURES will be replaced by the name of the XDG Pictures directory #: ../panels/keyboard/01-screenshot.xml.in.h:5 msgid "Save a screenshot of a window to $PICTURES" msgstr "Chụp hình cửa sổ vào $PICTURES" #. translators: $PICTURES will be replaced by the name of the XDG Pictures directory #: ../panels/keyboard/01-screenshot.xml.in.h:7 msgid "Save a screenshot of an area to $PICTURES" msgstr "Chụp một vùng màn hình vào $PICTURES" #: ../panels/keyboard/01-screenshot.xml.in.h:8 msgid "Copy a screenshot to clipboard" msgstr "Chụp vào clipboard" #: ../panels/keyboard/01-screenshot.xml.in.h:9 msgid "Copy a screenshot of a window to clipboard" msgstr "Chụp hình cửa sổ vào clipboard" #: ../panels/keyboard/01-screenshot.xml.in.h:10 msgid "Copy a screenshot of an area to clipboard" msgstr "Chụp một vùng màn hình vào clipboard" #: ../panels/keyboard/01-system.xml.in.h:1 msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: ../panels/keyboard/01-system.xml.in.h:2 msgid "Log out" msgstr "Đăng xuất" #: ../panels/keyboard/01-system.xml.in.h:3 msgid "Lock screen" msgstr "Khoá màn hình" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:1 #: ../panels/universal-access/gnome-universal-access-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Universal Access" msgstr "Hỗ trợ truy cập" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:2 msgid "Turn zoom on or off" msgstr "Bật hoặc tắt thu phóng" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:3 msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:4 msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:5 msgid "Turn screen reader on or off" msgstr "Bật hoặc tắt trình đọc màn hình" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:6 msgid "Turn on-screen keyboard on or off" msgstr "Bật hoặc tắt bàn phím ảo" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:7 msgid "Increase text size" msgstr "Tăng cỡ chữ" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:8 msgid "Decrease text size" msgstr "Giảm cỡ chữ" #: ../panels/keyboard/50-accessibility.xml.in.h:9 msgid "High contrast on or off" msgstr "Bật hoặc tắt tương phản cao" #. translators: #. * The device has been disabled #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-option.c:271 #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-option.c:390 #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1159 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:29 #: ../panels/sound/gvc/gvc-mixer-control.c:1830 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:215 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:216 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #. Translators: This key is also known as 'third level #. * chooser'. AltGr is often used for this purpose. See #. * https://live.gnome.org/Design/SystemSettings/RegionAndLanguage #. #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-option.c:349 msgid "Alternative Characters Key" msgstr "Phím ký tự thay thế" #. Translators: The Compose key is used to initiate key #. * sequences that are combined to form a single character. #. * See http://en.wikipedia.org/wiki/Compose_key #. #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-option.c:358 msgid "Compose Key" msgstr "Phím tổ hợp" #: ../panels/keyboard/cc-keyboard-option.c:363 msgid "Modifiers-only switch to next source" msgstr "Chuyển sang kiểu gõ kế chỉ dùng phím bổ trợ" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.desktop.in.in.h:1 #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:4 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "View and change keyboard shortcuts and set your typing preferences" msgstr "Xem và thay đổi phím tắt và đặt tuỳ thích nhập liệu" #. Translators: those are keywords for the keyboard control-center panel #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Shortcut;Repeat;Blink;" msgstr "Shortcut;Phím;tắt;phim;tat;Repeat;Lặp;lap;Blink;Nháy;nhay;" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:1 msgid "Custom Shortcut" msgstr "Phím tắt tự chọn" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:2 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:3 msgid "C_ommand:" msgstr "Lện_h:" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:5 msgid "Repeat Keys" msgstr "Phím Lặp" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:6 msgid "Key presses _repeat when key is held down" msgstr "Phím nhấn được _lặp lại khi được giữ nhấn xuống" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:7 msgid "_Delay:" msgstr "Khoảng _trễ:" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:8 msgid "_Speed:" msgstr "_Tốc độ:" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:9 msgctxt "keyboard, delay" msgid "Short" msgstr "Ngắn" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:10 msgctxt "keyboard, speed" msgid "Slow" msgstr "Chậm" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:11 msgid "Repeat keys speed" msgstr "Tốc độ lặp" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:12 msgctxt "keyboard, delay" msgid "Long" msgstr "Lâu" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:13 msgctxt "keyboard, speed" msgid "Fast" msgstr "Nhanh" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:14 msgid "Cursor Blinking" msgstr "Chớp nháy con trỏ" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:15 msgid "Cursor _blinks in text fields" msgstr "Chớp nháy con trỏ trong trường nhập _văn bản" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:16 msgid "S_peed:" msgstr "_Tốc độ:" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:17 msgid "Cursor blink speed" msgstr "Tốc độ chớp con trỏ" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:18 #: ../panels/region/region.ui.h:5 msgid "Input Sources" msgstr "Thiết bị nhập" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:20 msgid "Add Shortcut" msgstr "Thêm phím tắt" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:21 msgid "Remove Shortcut" msgstr "Bỏ phím tắt" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:22 #: ../panels/wacom/button-mapping.ui.h:3 msgid "" "To edit a shortcut, click the row and hold down the new keys or press " "Backspace to clear." msgstr "" "Để sửa đổi phím tắt, nhấn vào hàng muốn sửa rồi ấn tổ hợp phím mới hoặc nhấn " "Backspace để xóa phím tắt." #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:23 msgid "Shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:585 #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:593 msgid "Custom Shortcuts" msgstr "Phím tắt tự chọn" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:804 msgid "" msgstr "" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1300 #, c-format msgid "" "The shortcut \"%s\" cannot be used because it will become impossible to type " "using this key.\n" "Please try with a key such as Control, Alt or Shift at the same time." msgstr "" "Không thể dùng \"%s\" làm phím tắt vì sẽ không thể gõ được phím này nữa.\n" "Xin hãy thêm một phím bổ trợ như Ctrl, Alt, Shift." #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1332 #, c-format msgid "" "The shortcut \"%s\" is already used for\n" "\"%s\"" msgstr "" "Phím tắt \"%s\" đã dùng cho\n" "\"%s\"" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1337 #, c-format msgid "" "If you reassign the shortcut to \"%s\", the \"%s\" shortcut will be disabled." msgstr "Nếu bạn gán lại phím tắt là \"%s\", \"%s\" sẽ bị tắt." #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1343 msgid "_Reassign" msgstr "_Gán lại" #: ../panels/mouse/cc-mouse-panel.c:100 msgid "Test Your _Settings" msgstr "_Kiểm tra cài đặt của bạn" #: ../panels/mouse/cc-mouse-panel.c:114 msgid "Test Your Settings" msgstr "Kiểm tra các cài đặt của bạn" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Mouse & Touchpad" msgstr "Chuột và Touchpad" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "" "Change your mouse or touchpad sensitivity and select right or left-handed" msgstr "Thay đổi độ nhạy chuột và touchpad và chọn thuận tay phải/trái" #. Translators: those are keywords for the mouse and touchpad control-center panel #: ../panels/mouse/gnome-mouse-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Trackpad;Pointer;Click;Tap;Double;Button;Trackball;" msgstr "" "Trackpad;Pointer;Con;trỏ;tro;Click;Nhấn;Nhắp;Nhan;Nhap;Tap;Double;Dup;Button;" "Nút;Nut;Trackball;" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:1 msgid "Mouse Preferences" msgstr "Cá nhân hóa con trỏ chuột" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:2 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:3 msgctxt "double click, speed" msgid "Slow" msgstr "Chậm" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:4 msgid "Double-click timeout" msgstr "Thời hạn nhấp đúp" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:5 msgctxt "double click, speed" msgid "Fast" msgstr "Nhanh" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:6 msgid "_Double-click" msgstr "Nhấn đô_i:" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:7 msgid "Primary _button" msgstr "_Phím chính" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:8 msgctxt "mouse, left button as primary" msgid "_Left" msgstr "_Trái" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:9 msgctxt "mouse, right button as primary" msgid "_Right" msgstr "_Phải" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:10 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:11 msgid "_Pointer speed" msgstr "Tốc độ _con trỏ" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:12 msgctxt "mouse pointer, speed" msgid "Slow" msgstr "Chậm" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:13 msgctxt "mouse pointer, speed" msgid "Fast" msgstr "Nhanh" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:14 msgid "Touchpad" msgstr "Touchpad" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:15 msgctxt "touchpad pointer, speed" msgid "Slow" msgstr "Chậm" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:16 msgctxt "touchpad pointer, speed" msgid "Fast" msgstr "Nhanh" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:17 msgid "Disable while _typing" msgstr "_Tắt khi đang gõ" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:18 msgid "Tap to _click" msgstr "Nhấp để _nhấn" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:19 msgid "Two _finger scroll" msgstr "Cuộn _hai ngón" #. Translators: This switch reverses the scrolling direction for touchpads. The term used comes from OS X so use the same translation if possible. #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:21 msgid "_Natural scrolling" msgstr "Cuộn _Tự nhiên" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.c:132 #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.ui.h:1 msgid "Try clicking, double clicking, scrolling" msgstr "Thử nhấn, nhấp đúp, cuộn" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.c:137 msgid "Five clicks, GEGL time!" msgstr "Nhấn năm lần, sự kiện GEGL!" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.c:142 msgid "Double click, primary button" msgstr "Nhấp đúp, nút chính" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.c:142 msgid "Single click, primary button" msgstr "Nhấp đơn, nút chính" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.c:145 msgid "Double click, middle button" msgstr "Nhấp đúp, nút giữa" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.c:145 msgid "Single click, middle button" msgstr "Nhấp đơn, nút giữa" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.c:148 msgid "Double click, secondary button" msgstr "Nhấp đúp, nút phụ" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-test.c:148 msgid "Single click, secondary button" msgstr "Nhấp đơn, nút phụ" #. TRANSLATORS: this is to disable the radio hardware in the #. * network panel #: ../panels/network/cc-network-panel.c:364 msgid "Air_plane Mode" msgstr "Chế độ _máy bay" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:927 msgid "Network proxy" msgstr "Ủy nhiệm mạng" #. Translators: this is the title of the connection details #. * window for vpn connections, it is also used to display #. * vpn connections in the device list. #. #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1106 ../panels/network/net-vpn.c:285 #: ../panels/network/net-vpn.c:438 #, c-format msgid "%s VPN" msgstr "VPN %s" #. TRANSLATORS: the user is running a NM that is not API compatible #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1241 msgid "The system network services are not compatible with this version." msgstr "Dịch vụ mạng hệ thống không tương thích với phiên bản này." #: ../panels/network/connection-editor/8021x-security-page.ui.h:1 msgid "802.1x _Security" msgstr "_An ninh 802.1x" #: ../panels/network/connection-editor/8021x-security-page.ui.h:3 #: ../panels/network/connection-editor/security-page.ui.h:3 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:1 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:5 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.ui.h:2 msgid "Anony_mous identity" msgstr "Thực thể _vô danh" #: ../panels/network/connection-editor/8021x-security-page.ui.h:4 #: ../panels/network/connection-editor/security-page.ui.h:4 msgid "Inner _authentication" msgstr "_Xác thực bên trong" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-8021x-security.c:108 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-security.c:455 #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:3 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:4 msgid "Security" msgstr "An ninh" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page.c:507 msgid "automatic" msgstr "tự động" #. TRANSLATORS: this WEP WiFi security #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:52 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:222 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:383 msgid "WEP" msgstr "WEP" #. TRANSLATORS: this WPA WiFi security #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:56 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:226 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:388 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:17 msgid "WPA" msgstr "WPA" #. TRANSLATORS: this WPA WiFi security #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:60 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:230 msgid "WPA2" msgstr "WPA2" #. TRANSLATORS: this Enterprise WiFi security #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:65 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:235 msgid "Enterprise" msgstr "Doanh nghiệp" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:70 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:240 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:373 msgctxt "Wifi security" msgid "None" msgstr "Không" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:91 #: ../panels/power/power.ui.h:19 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:102 #: ../panels/user-accounts/um-utils.c:787 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:104 #: ../panels/user-accounts/um-utils.c:790 msgid "Yesterday" msgstr "Hôm qua" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:106 #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:125 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:477 #, c-format msgid "%i day ago" msgid_plural "%i days ago" msgstr[0] "%i ngày trước" #. Translators: network device speed #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:155 #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:53 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:535 #, c-format msgid "%d Mb/s" msgstr "%d Mb/s" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:181 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:564 msgctxt "Signal strength" msgid "None" msgstr "Không" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:183 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:566 msgctxt "Signal strength" msgid "Weak" msgstr "Yếu" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:185 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:568 msgctxt "Signal strength" msgid "Ok" msgstr "Ok" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:187 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:570 msgctxt "Signal strength" msgid "Good" msgstr "Tốt" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-details.c:189 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:572 msgctxt "Signal strength" msgid "Excellent" msgstr "Mạnh" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ethernet.c:213 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-vpn.c:204 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-wifi.c:255 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:45 msgid "Identity" msgstr "Thực thể" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:207 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:469 msgid "Netmask" msgstr "Mặt nạ mạng" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:221 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:482 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:222 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:490 #: ../panels/network/network-vpn.ui.h:3 msgid "Gateway" msgstr "Máy cổng" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:238 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:239 msgid "Delete Address" msgstr "Xoá địa chỉ" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:292 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:293 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:360 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:364 msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:377 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:381 msgid "Delete DNS Server" msgstr "Xoá máy chủ DNS" #. Translators: Please see https://en.wikipedia.org/wiki/Metrics_(networking) #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:496 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:504 msgctxt "network parameters" msgid "Metric" msgstr "Metric" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:517 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:525 msgid "Delete Route" msgstr "Xoá định tuyến" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:632 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:25 msgid "Automatic (DHCP)" msgstr "Tự động (DHCP)" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:636 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:638 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:24 msgid "Manual" msgstr "Thủ công" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:640 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:642 msgid "Link-Local Only" msgstr "Chỉ Link-Local" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip4.c:941 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:46 msgid "IPv4" msgstr "IPv4" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:209 #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:473 msgid "Prefix" msgstr "Tiền tố" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:630 #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:1 #: ../panels/network/connection-editor/ip4-page.ui.h:4 #: ../panels/network/connection-editor/ip6-page.ui.h:4 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:2 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:634 msgid "Automatic, DHCP only" msgstr "Đăng nhập, chỉ DHCP" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-ip6.c:902 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:47 msgid "IPv6" msgstr "IPv6" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-reset.c:91 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:49 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-security.c:250 msgctxt "Wi-Fi/Ethernet security" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-security.c:273 msgid "WEP 40/128-bit Key (Hex or ASCII)" msgstr "Khoá WEP 40/128-bit (thập lục phân hoặc ASCII)" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-security.c:283 msgid "WEP 128-bit Passphrase" msgstr "Mật khẩu WEP 128-bit" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-security.c:296 #: ../panels/network/wireless-security/wireless-security.c:409 msgid "LEAP" msgstr "LEAP" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-security.c:309 msgid "Dynamic WEP (802.1x)" msgstr "WEP động (802.1x)" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-security.c:323 msgid "WPA & WPA2 Personal" msgstr "WPA & WPA2 Cá nhân" #: ../panels/network/connection-editor/ce-page-security.c:337 msgid "WPA & WPA2 Enterprise" msgstr "WPA và WPA2 Doanh nghiệp" #: ../panels/network/connection-editor/connection-editor.ui.h:1 msgid "_Apply" msgstr "Á_p dụng" #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:1 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:2 msgid "Signal Strength" msgstr "Độ mạnh tín hiệu" #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:2 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:3 msgid "Link speed" msgstr "Tốc độ đường truyền" #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:4 #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:158 #: ../panels/network/network-simple.ui.h:3 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:5 ../panels/network/panel-common.c:693 msgid "IPv4 Address" msgstr "Địa chỉ IPv4" #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:5 #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:159 #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:163 #: ../panels/network/network-mobile.ui.h:4 #: ../panels/network/network-simple.ui.h:4 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:6 ../panels/network/panel-common.c:694 msgid "IPv6 Address" msgstr "Địa chỉ IPv6" #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:6 #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:166 #: ../panels/network/network-simple.ui.h:2 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:7 msgid "Hardware Address" msgstr "Địa chỉ phần cứng" #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:7 #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:170 #: ../panels/network/network-mobile.ui.h:5 #: ../panels/network/network-simple.ui.h:5 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:8 msgid "Default Route" msgstr "Định tuyến mặc định" #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:8 #: ../panels/network/connection-editor/ip4-page.ui.h:3 #: ../panels/network/connection-editor/ip6-page.ui.h:3 #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:172 #: ../panels/network/network-mobile.ui.h:6 #: ../panels/network/network-simple.ui.h:6 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:9 msgid "DNS" msgstr "DNS" #: ../panels/network/connection-editor/details-page.ui.h:9 msgid "Last Used" msgstr "Dùng lần cuối" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:2 msgid "Twisted Pair (TP)" msgstr "Dây xoắn đôi (TP)" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:3 msgid "Attachment Unit Interface (AUI)" msgstr "Giao diện Đơn vị Đính kèm (AUI)" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:4 msgid "BNC" msgstr "BNC" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:5 msgid "Media Independent Interface (MII)" msgstr "Giao diện Đa phương tiện Độc lập (MII)" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:6 msgid "10 Mb/s" msgstr "10 Mb/s" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:7 msgid "100 Mb/s" msgstr "100 Mb/s" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:8 msgid "1 Gb/s" msgstr "1 Gb/s" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:9 msgid "10 Gb/s" msgstr "10 Gb/s" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:10 #: ../panels/network/connection-editor/vpn-page.ui.h:1 msgid "_Name" msgstr "Tê_n" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:11 #: ../panels/network/connection-editor/wifi-page.ui.h:4 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:36 msgid "_MAC Address" msgstr "Địa chỉ _MAC" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:12 msgid "M_TU" msgstr "M_TU" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:13 #: ../panels/network/connection-editor/wifi-page.ui.h:5 msgid "_Cloned Address" msgstr "Địa chỉ _nhân bản" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:14 msgid "bytes" msgstr "byte" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:15 #: ../panels/network/connection-editor/vpn-page.ui.h:3 msgid "Make available to other _users" msgstr "Cho người dùng _khác sử dụng" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:16 #: ../panels/network/connection-editor/wifi-page.ui.h:7 msgid "Connect _automatically" msgstr "Kết nối _tự động" #: ../panels/network/connection-editor/ethernet-page.ui.h:17 #: ../panels/network/connection-editor/vpn-page.ui.h:2 #: ../panels/network/connection-editor/wifi-page.ui.h:8 msgid "Firewall _Zone" msgstr "_Vùng tường lửa" #: ../panels/network/connection-editor/firewall-helpers.c:48 #: ../panels/network/connection-editor/firewall-helpers.c:112 msgctxt "Firewall zone" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../panels/network/connection-editor/firewall-helpers.c:49 msgid "The zone defines the trust level of the connection" msgstr "Đây là vùng định nghĩa mức tin cậy của kết nối" #: ../panels/network/connection-editor/ip4-page.ui.h:1 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:22 msgid "IPv_4" msgstr "IPv_4" #: ../panels/network/connection-editor/ip4-page.ui.h:2 #: ../panels/network/connection-editor/ip6-page.ui.h:2 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:23 msgid "_Addresses" msgstr "Đị_a chỉ" #: ../panels/network/connection-editor/ip4-page.ui.h:5 #: ../panels/network/connection-editor/ip6-page.ui.h:5 msgid "Automatic DNS" msgstr "DNS tự động" #: ../panels/network/connection-editor/ip4-page.ui.h:6 #: ../panels/network/connection-editor/ip6-page.ui.h:6 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:30 msgid "Routes" msgstr "Định tuyến" #: ../panels/network/connection-editor/ip4-page.ui.h:7 #: ../panels/network/connection-editor/ip6-page.ui.h:7 msgid "Automatic Routes" msgstr "Định tuyến tự động" #: ../panels/network/connection-editor/ip4-page.ui.h:8 #: ../panels/network/connection-editor/ip6-page.ui.h:8 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:32 msgid "Use this connection _only for resources on its network" msgstr "Dùng kết nối này _chỉ cho tài nguyên trên mạng này" #: ../panels/network/connection-editor/ip6-page.ui.h:1 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:34 msgid "IPv_6" msgstr "IPv_6" #: ../panels/network/connection-editor/net-connection-editor.c:266 msgid "Unable to open connection editor" msgstr "Không thể mở cửa sổ điều chỉnh kết nối" #: ../panels/network/connection-editor/net-connection-editor.c:284 msgid "New Profile" msgstr "Hồ sơ mới" #: ../panels/network/connection-editor/net-connection-editor.c:509 #: ../panels/printers/new-printer-dialog.ui.h:3 #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:1408 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" #: ../panels/network/connection-editor/net-connection-editor.c:593 #: ../panels/network/network.ui.h:4 ../panels/network/network-vpn.ui.h:1 msgid "VPN" msgstr "VPN" #: ../panels/network/connection-editor/net-connection-editor.c:594 msgid "Bond" msgstr "Bond" #: ../panels/network/connection-editor/net-connection-editor.c:595 msgid "Bridge" msgstr "Bridge" #: ../panels/network/connection-editor/net-connection-editor.c:596 msgid "VLAN" msgstr "VLAN" #: ../panels/network/connection-editor/net-connection-editor.c:747 msgid "Could not load VPN plugins" msgstr "Không thể nạp phần mở rộng VPN" #: ../panels/network/connection-editor/net-connection-editor.c:816 msgid "Import from file…" msgstr "Nhập từ tập tin…" #: ../panels/network/connection-editor/net-connection-editor.c:887 msgid "Add Network Connection" msgstr "Thêm kết nối mạng" #: ../panels/network/connection-editor/reset-page.ui.h:1 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:39 msgid "_Reset" msgstr "Đặ_t lại" #: ../panels/network/connection-editor/reset-page.ui.h:2 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1409 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:40 msgid "_Forget" msgstr "_Quên" #: ../panels/network/connection-editor/reset-page.ui.h:3 msgid "" "Reset the settings for this network, including passwords, but remember it as " "a preferred network" msgstr "" "Đặt lại toàn bộ cài đặt cho mạng này, bao gồm mật khẩu, nhưng vẫn ghi nhớ nó " "là mạng ưa dùng" #: ../panels/network/connection-editor/reset-page.ui.h:4 msgid "" "Remove all details relating to this network and do not try to automatically " "connect" msgstr "" "Xóa bỏ mọi thông tin chi tiết liên quan đến mạng và không kết nối tự động" #: ../panels/network/connection-editor/security-page.ui.h:1 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:14 msgid "S_ecurity" msgstr "_An ninh" #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:205 msgid "Cannot import VPN connection" msgstr "Không thể nhập kết nối VPN" #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:207 #, c-format msgid "" "The file '%s' could not be read or does not contain recognized VPN " "connection information\n" "\n" "Error: %s." msgstr "" "Tập tin “%s” không thể đọc được hay nó chứa thông tin kết nối VPN không được " "chấp nhận\n" "\n" "Lỗi: %s." #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:242 msgid "Select file to import" msgstr "Chọn tập tin cần nhập" #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:294 #, c-format msgid "A file named \"%s\" already exists." msgstr "Đã có tập tin tên “%s” rồi." #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:296 msgid "_Replace" msgstr "_Thay thế" #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:298 #, c-format msgid "Do you want to replace %s with the VPN connection you are saving?" msgstr "Bạn có muốn thay thế %s bằng kết nối này?" #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:334 msgid "Cannot export VPN connection" msgstr "Không thể xuất kết nối VPN" #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:336 #, c-format msgid "" "The VPN connection '%s' could not be exported to %s.\n" "\n" "Error: %s." msgstr "" "Kết nối VPN “%s” không thể xuất ra %s.\n" "\n" "Lỗi: %s." #: ../panels/network/connection-editor/vpn-helpers.c:371 msgid "Export VPN connection..." msgstr "Xuất kết nối VPN..." #: ../panels/network/connection-editor/vpn-page.ui.h:4 msgid "(Error: unable to load VPN connection editor)" msgstr "(Lỗi: không thể tải bộ biên soạn kết nối VPN)" #: ../panels/network/connection-editor/wifi-page.ui.h:1 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:12 msgid "_SSID" msgstr "_SSID" #: ../panels/network/connection-editor/wifi-page.ui.h:2 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:13 msgid "_BSSID" msgstr "_BSSID" #: ../panels/network/connection-editor/wifi-page.ui.h:3 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:16 msgid "My Home Network" msgstr "Mạng nhà" #: ../panels/network/connection-editor/wifi-page.ui.h:6 msgid "Make available to _other users" msgstr "Cho người dùng _khác sử dụng" #: ../panels/network/gnome-network-panel.desktop.in.in.h:1 #: ../panels/network/network-mobile.ui.h:7 msgid "Network" msgstr "Mạng" #: ../panels/network/gnome-network-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Control how you connect to the Internet" msgstr "Điều khiển cách kết nối Internet" #. Translators: those are keywords for the network control-center panel #: ../panels/network/gnome-network-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "" "Network;Wireless;Wi-Fi;Wifi;IP;LAN;Proxy;WAN;Broadband;Modem;Bluetooth;vpn;" "vlan;bridge;bond;" msgstr "" "Network;mạng;mang;Wireless;không;dây;khong;day;Wi-Fi;Wifi;IP;LAN;Proxy;ủy;" "nhiệm;uy;nhiem;WAN;Broadband;Modem;Bluetooth;vlan;bridge;bond;" #: ../panels/network/net-device-bond.c:77 msgid "Bond slaves" msgstr "Bond slave" #: ../panels/network/net-device-bridge.c:77 msgid "Bridge slaves" msgstr "Bridge slave" #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:111 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:463 msgid "never" msgstr "không bao giờ" #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:121 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:473 msgid "today" msgstr "hôm nay" #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:123 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:475 msgid "yesterday" msgstr "hôm qua" #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:161 #: ../panels/network/network-mobile.ui.h:3 #: ../panels/network/panel-common.c:696 ../panels/network/panel-common.c:698 #: ../panels/printers/printers.ui.h:13 msgid "IP Address" msgstr "Địa chỉ IP" #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:177 #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:10 msgid "Last used" msgstr "Dùng lần cuối" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Translators: This is used as the title of the connection #. * details window for ethernet, if there is only a single #. * profile. It is also used to display ethernet in the #. * device list. #. #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:287 #: ../panels/network/network-ethernet.ui.h:1 #: ../panels/network/network-simple.ui.h:1 msgid "Wired" msgstr "Có dây" #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:355 #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1550 #: ../panels/network/network-ethernet.ui.h:3 #: ../panels/network/network-mobile.ui.h:8 #: ../panels/network/network-simple.ui.h:8 #: ../panels/network/network-vpn.ui.h:8 ../panels/universal-access/uap.ui.h:23 msgid "Options…" msgstr "Tùy chọn…" #: ../panels/network/net-device-ethernet.c:492 #, c-format msgid "Profile %d" msgstr "Hồ sơ %d" #: ../panels/network/net-device-mobile.c:239 msgid "Add new connection" msgstr "Thêm kết nối mới" #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1118 msgid "" "If you have a connection to the Internet other than wireless, you can set up " "a wireless hotspot to share the connection with others." msgstr "" "Nếu bạn có kết nối Internet không phải không dây, bạn có thể cài đặt một " "điểm kết nối không dây (hotspot) để chia sẻ kết nối Internet với người khác." #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1122 #, c-format msgid "Switching on the wireless hotspot will disconnect you from %s." msgstr "Chuyển qua kết nối không dây, bạn sẽ bị ngắt khỏi %s." #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1126 msgid "" "It is not possible to access the Internet through your wireless while the " "hotspot is active." msgstr "" "Không thể truy cập Internet không dây khi điểm kết nối không dây vẫn đang " "hoạt động." #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1200 msgid "Stop hotspot and disconnect any users?" msgstr "" "Bạn có muốn dừng điểm truy cập này và ngắt kết nối những người đang sử dụng?" #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1203 msgid "_Stop Hotspot" msgstr "_Dừng điểm truy cập" #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1275 msgid "System policy prohibits use as a Hotspot" msgstr "" "Chính sách của hệ thống cấm chỉ dùng máy tính này như một Hotspot (Điểm tập " "trung để máy khác truy cập mạng)" #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1278 msgid "Wireless device does not support Hotspot mode" msgstr "Thiết bị không dây không hỗ trợ chế độ Hotspot" #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1405 msgid "" "Network details for the selected networks, including passwords and any " "custom configuration will be lost." msgstr "" "Sẽ mất chi tiết của những mạng được chọn, bao gồm mật khẩu và các cài đặt " "tuỳ biến khác." #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1715 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:14 msgid "History" msgstr "Lịch sử" #. translators: This is the label for the "Forget wireless network" functionality #: ../panels/network/net-device-wifi.c:1727 msgctxt "Wi-Fi Network" msgid "_Forget" msgstr "_Quên" #. TRANSLATORS: this is when the use leaves the PAC textbox blank #: ../panels/network/net-proxy.c:67 msgid "" "Web Proxy Autodiscovery is used when a Configuration URL is not provided." msgstr "Dùng Tự động phát hiện uỷ nhiệm Web nếu không cung cấp URL cấu hình." #. TRANSLATORS: WPAD is bad: if you enable it on an untrusted #. * network, then anyone else on that network can tell your #. * machine that it should proxy all of your web traffic #. * through them. #: ../panels/network/net-proxy.c:75 msgid "This is not recommended for untrusted public networks." msgstr "Không khuyến khích đối với mạng công cộng không đáng tin." #: ../panels/network/net-proxy.c:408 msgid "Proxy" msgstr "Ủy nhiệm" #: ../panels/network/network-ethernet.ui.h:2 msgid "_Add Profile…" msgstr "_Thêm hồ sơ…" #: ../panels/network/network-mobile.ui.h:1 msgid "IMEI" msgstr "IMEI" #: ../panels/network/network-mobile.ui.h:2 msgid "Provider" msgstr "Nhà cung cấp" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:1 ../panels/network/network.ui.h:5 msgctxt "proxy method" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:2 ../panels/network/network.ui.h:6 msgctxt "proxy method" msgid "Manual" msgstr "Thủ công" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:3 ../panels/network/network.ui.h:7 msgctxt "proxy method" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:4 msgid "_Method" msgstr "_Phương thức" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:5 msgid "_Configuration URL" msgstr "_URL cấu hình" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:6 msgid "_HTTP Proxy" msgstr "Ủy nhiệm _HTTP" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:7 msgid "H_TTPS Proxy" msgstr "Ủy nhiệm H_TTPS" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:8 msgid "_FTP Proxy" msgstr "Ủy nhiệm _FTP" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:9 msgid "_Socks Host" msgstr "Máy chủ _Socks" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:10 msgid "_Ignore Hosts" msgstr "_Bỏ qua máy" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:11 msgid "HTTP proxy port" msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:12 msgid "HTTPS proxy port" msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTPS" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:13 msgid "FTP proxy port" msgstr "Cổng ủy nhiệm FTP" #: ../panels/network/network-proxy.ui.h:14 msgid "Socks proxy port" msgstr "Cổng uỷ nhiệm Socks" #: ../panels/network/network-simple.ui.h:7 msgid "Turn device off" msgstr "Tắt thiết bị" #: ../panels/network/network.ui.h:1 msgid "Select the interface to use for the new service" msgstr "Chọn giao tiếp để dùng cho dịch vụ mới" #: ../panels/network/network.ui.h:2 msgid "C_reate…" msgstr "_Tạo…" #: ../panels/network/network.ui.h:3 msgid "_Interface" msgstr "_Giao tiếp" #: ../panels/network/network.ui.h:8 msgid "Add Device" msgstr "Thêm thiết bị" #: ../panels/network/network-vpn.ui.h:2 msgid "VPN Type" msgstr "Kiểu VPN" #: ../panels/network/network-vpn.ui.h:4 msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm" #: ../panels/network/network-vpn.ui.h:5 msgid "Group Password" msgstr "Mật khẩu nhóm" #: ../panels/network/network-vpn.ui.h:6 #: ../panels/printers/authentication-dialog.ui.h:4 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: ../panels/network/network-vpn.ui.h:7 msgid "Turn VPN connection off" msgstr "Tắt kết nối VPN" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:1 msgid "Automatic _Connect" msgstr "Tự động _kết nối" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:11 msgid "details" msgstr "chi tiết" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:15 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-leap.ui.h:2 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-simple.ui.h:2 #: ../panels/network/wireless-security/ws-leap.ui.h:2 #: ../panels/network/wireless-security/ws-wpa-psk.ui.h:1 #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:9 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:8 msgid "_Password" msgstr "_Mật khẩu" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:18 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:8 msgid "None" msgstr "Không có" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:19 msgid "Show P_assword" msgstr "_Hiện mật khẩu" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:20 msgid "Make available to other users" msgstr "Cho phép những người dùng khác sử dụng" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:21 msgid "identity" msgstr "thực thể" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:26 msgid "Automatic (DHCP) addresses only" msgstr "Chỉ địa chỉ tự động (DHCP)" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:27 msgid "Link-local only" msgstr "Chỉ Link-local" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:28 msgid "Shared with other computers" msgstr "Chia sẻ với máy tính khác" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:31 msgid "_Ignore automatically obtained routes" msgstr "_Bỏ qua định tuyến lấy tự động" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:33 msgid "ipv4" msgstr "ipv4" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:35 msgid "ipv6" msgstr "ipv6" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:37 msgid "_Cloned MAC Address" msgstr "Địa chỉ MAC _nhân bản" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:38 msgid "hardware" msgstr "phần cứng" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:41 msgid "" "Reset the settings for this connection to their defaults, but remember as a " "preferred connection." msgstr "" "Đặt lại các cài đặt cho kết này thành mặc định, nhưng ghi nhớ đây là một kết " "nối được ưa thích." #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:42 msgid "" "Remove all details relating to this network and do not try to automatically " "connect to it." msgstr "" "Xóa bỏ mọi thông tin chi tiết liên quan đến mạng này và không cố kết nối tự " "động đến nó." #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:43 msgid "reset" msgstr "đặt lại" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:48 msgid "Hardware" msgstr "Phần cứng" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:50 msgid "Wi-Fi Hotspot" msgstr "Wi-Fi Hotspot" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:51 msgid "_Turn On" msgstr "_Bật" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:52 msgid "Wi-Fi" msgstr "Wi-Fi" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:53 msgid "Turn Wi-Fi off" msgstr "Tắt Wi-Fi" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:54 msgid "_Use as Hotspot…" msgstr "_Dùng làm Hotspot…" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:55 msgid "_Connect to Hidden Network…" msgstr "_Nối vào mạng ẩn…" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:56 msgid "_History" msgstr "_Lịch sử" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:57 msgid "Switch off to connect to a Wi-Fi network" msgstr "Tắt kết nối vào mạng không dây" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:58 msgid "Network Name" msgstr "Tên mạng" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:59 msgid "Connected Devices" msgstr "Thiết bị đã kết nối" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:60 msgid "Security type" msgstr "Kiểu an ninh" #: ../panels/network/network-wifi.ui.h:61 msgid "Security key" msgstr "Khóa an ninh" #. TRANSLATORS: AP type #: ../panels/network/panel-common.c:131 msgid "Ad-hoc" msgstr "Ad-hoc" #. TRANSLATORS: AP type #: ../panels/network/panel-common.c:135 msgid "Infrastructure" msgstr "Hạ tầng" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:151 ../panels/network/panel-common.c:205 msgid "Status unknown" msgstr "Tình trạng không rõ" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:155 msgid "Unmanaged" msgstr "Chưa được quản lý" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:159 msgid "Unavailable" msgstr "Không sẵn sàng" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:169 ../panels/network/panel-common.c:211 msgid "Connecting" msgstr "Đang kết nối" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:173 ../panels/network/panel-common.c:215 msgid "Authentication required" msgstr "Cần xác thực" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:177 ../panels/network/panel-common.c:219 msgid "Connected" msgstr "Đã kết nối" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:181 msgid "Disconnecting" msgstr "Đang ngắt" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:185 ../panels/network/panel-common.c:223 msgid "Connection failed" msgstr "Kết nối gặp lỗi" #. TRANSLATORS: device status #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:189 ../panels/network/panel-common.c:231 msgid "Status unknown (missing)" msgstr "Tình trạng không rõ (thiếu)" #. TRANSLATORS: VPN status #: ../panels/network/panel-common.c:227 msgid "Not connected" msgstr "Chưa kết nối" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:252 msgid "Configuration failed" msgstr "Cấu hình gặp lỗi" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:256 msgid "IP configuration failed" msgstr "Cấu hình IP gặp lỗi" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:260 msgid "IP configuration expired" msgstr "Hết hạn cấu hình IP" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:264 msgid "Secrets were required, but not provided" msgstr "Cần bí mật nhưng chưa được cung cấp" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:268 msgid "802.1x supplicant disconnected" msgstr "802.1x supplicant ngắt kết nối" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:272 msgid "802.1x supplicant configuration failed" msgstr "Lỗi cấu hình 802.1x supplicant" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:276 msgid "802.1x supplicant failed" msgstr "Lỗi 802.1x supplicant" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:280 msgid "802.1x supplicant took too long to authenticate" msgstr "802.1x supplicant tốn quá nhiều thời gian để xác thực" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:284 msgid "PPP service failed to start" msgstr "Lỗi khởi động dịch vụ PPP" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:288 msgid "PPP service disconnected" msgstr "Dịch vụ PPP bị ngắt" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:292 msgid "PPP failed" msgstr "PPP bị lỗi" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:296 msgid "DHCP client failed to start" msgstr "Lỗi khởi động trình khách DHCP" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:300 msgid "DHCP client error" msgstr "Lỗi trình khách DHCP" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:304 msgid "DHCP client failed" msgstr "Lỗi trình khách DHCP" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:308 msgid "Shared connection service failed to start" msgstr "Lỗi khởi động dịch vụ kết nối chia sẻ" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:312 msgid "Shared connection service failed" msgstr "Lỗi dịch vụ kết nối chia sẻ" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:316 msgid "AutoIP service failed to start" msgstr "Lỗi khởi động dịch vụ AutoIP" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:320 msgid "AutoIP service error" msgstr "Lỗi dịch vụ AutoIP" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:324 msgid "AutoIP service failed" msgstr "Lỗi dịch vụ AutoIP" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:328 msgid "Line busy" msgstr "Đường dây bận" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:332 msgid "No dial tone" msgstr "Không có tông" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:336 msgid "No carrier could be established" msgstr "Không thể cài đặt carrier" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:340 msgid "Dialing request timed out" msgstr "Hết hạn yêu cầu quay số" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:344 msgid "Dialing attempt failed" msgstr "Lỗi quay số" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:348 msgid "Modem initialization failed" msgstr "Lỗi khởi động Modem" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:352 msgid "Failed to select the specified APN" msgstr "Lỗi chọn APN" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:356 msgid "Not searching for networks" msgstr "Không tìm mạng" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:360 msgid "Network registration denied" msgstr "Đăng ký mạng bị từ chối" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:364 msgid "Network registration timed out" msgstr "Hết hạn đăng ký mạng" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:368 msgid "Failed to register with the requested network" msgstr "Lỗi đăng ký mạng yêu cầu" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:372 msgid "PIN check failed" msgstr "Lỗi kiểm tra PIN" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:376 msgid "Firmware for the device may be missing" msgstr "Có lẽ thiếu firmware cho thiết bị" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:380 msgid "Connection disappeared" msgstr "Kết nối bị biến mất" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:384 msgid "Existing connection was assumed" msgstr "Ngầm định kết nối đã tồn tại" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:388 msgid "Modem not found" msgstr "không tìm thấy Modem" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:392 msgid "Bluetooth connection failed" msgstr "Lỗi kết nối Bluetooth" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:396 msgid "SIM Card not inserted" msgstr "Chưa cài SIM" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:400 msgid "SIM Pin required" msgstr "Cần SIM Pin" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:404 msgid "SIM Puk required" msgstr "Cần SIM Puk" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:408 msgid "SIM wrong" msgstr "SIM không đúng" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:412 msgid "InfiniBand device does not support connected mode" msgstr "Thiết bị InfiniBand không hỗ trợ chế độ kết nối" #. TRANSLATORS: device status reason #: ../panels/network/panel-common.c:416 msgid "Connection dependency failed" msgstr "Lỗi phụ thuộc kết nối" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:440 msgid "Firmware missing" msgstr "thiếu firmware" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:444 ../panels/network/panel-common.c:447 msgid "Cable unplugged" msgstr "Chưa cắm dây" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method.c:275 msgid "No Certificate Authority certificate chosen" msgstr "Chưa chọn chứng nhận CA." #: ../panels/network/wireless-security/eap-method.c:276 msgid "" "Not using a Certificate Authority (CA) certificate can result in connections " "to insecure, rogue Wi-Fi networks. Would you like to choose a Certificate " "Authority certificate?" msgstr "" "Không dùng giấy chứng nhận CA có thể là nguyên nhân gây nên mất an toàn của " "kết nối, mạng Wi-Fi lừa đảo. Bạn có muốn chọn một giấy chứng nhận CA không?" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method.c:281 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method.c:285 msgid "Choose CA Certificate" msgstr "Chọn chứng nhận CA" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method.c:645 msgid "DER, PEM, or PKCS#12 private keys (*.der, *.pem, *.p12)" msgstr "Khóa riêng DER, PEM, hay PKCS#12 (*.der, *.pem, *.p12)" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method.c:648 msgid "DER or PEM certificates (*.der, *.pem, *.crt, *.cer)" msgstr "Giấy phép DER hay PEM (*.der, *.pem, *.crt, *.cer)" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.c:261 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.c:280 msgid "GTC" msgstr "GTC" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.c:277 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.c:246 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.c:263 msgid "MSCHAPv2" msgstr "MSCHAPv2" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.c:399 msgid "Choose a PAC file..." msgstr "Chọn tập tin PAC..." #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.c:406 msgid "PAC files (*.pac)" msgstr "Tập tin PAC (*.pac)" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:2 msgid "PAC _file" msgstr "Tập tin _PAC" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:3 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:7 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.ui.h:4 msgid "_Inner authentication" msgstr "Xác thực _bên trong" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:4 msgid "PAC pro_visioning" msgstr "PAC pro_visioning" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:5 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:1 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.ui.h:1 #: ../panels/network/wireless-security/ws-dynamic-wep.ui.h:1 #: ../panels/network/wireless-security/ws-wpa-eap.ui.h:1 #: ../panels/printers/authentication-dialog.ui.h:1 msgid " " msgstr " " #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:6 msgid "Anonymous" msgstr "Vô danh" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:7 msgid "Authenticated" msgstr "Đã xác thực" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:8 msgid "Both" msgstr "Cả hai" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-leap.ui.h:1 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-simple.ui.h:1 #: ../panels/network/wireless-security/ws-leap.ui.h:1 #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:3 msgid "_Username" msgstr "_Tài khoản" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-leap.ui.h:3 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-simple.ui.h:4 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:6 #: ../panels/network/wireless-security/ws-leap.ui.h:3 #: ../panels/network/wireless-security/ws-wpa-psk.ui.h:3 msgid "Sho_w password" msgstr "_Hiện mật khẩu" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.c:263 #: ../panels/network/wireless-security/wireless-security.c:385 msgid "MD5" msgstr "MD5" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.c:350 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.c:434 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.c:350 msgid "Choose a Certificate Authority certificate..." msgstr "Chọn một giấy chứng nhận CA..." #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:3 msgid "Version 0" msgstr "Phiên bản 0" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:4 msgid "Version 1" msgstr "Phiên bản 1" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:6 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:3 #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.ui.h:3 msgid "C_A certificate" msgstr "Giấy chứng nhận C_A" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:8 msgid "PEAP _version" msgstr "_Phiên bản PEAP" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-simple.ui.h:3 msgid "As_k for this password every time" msgstr "Luôn _Hỏi mật khẩu này" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.c:260 msgid "Unencrypted private keys are insecure" msgstr "Khóa riêng mà không được mã hóa là không an toàn" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.c:263 msgid "" "The selected private key does not appear to be protected by a password. " "This could allow your security credentials to be compromised. Please select " "a password-protected private key.\n" "\n" "(You can password-protect your private key with openssl)" msgstr "" "Khóa riêng đã chọn không được bảo vệ bằng mật khẩu. Điều đó làm giảm bớt mức " "độ an toàn của hệ thống. Hãy đặt mật khẩu để bảo vệ khóa riêng.\n" "\n" "(Bạn có thể bảo vệ khóa riêng bằng mật khẩu với openssl)" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.c:428 msgid "Choose your personal certificate..." msgstr "Chọn chứng nhận cá nhân..." #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.c:440 msgid "Choose your private key..." msgstr "Chọn khoá riêng..." #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:1 msgid "I_dentity" msgstr "_Thực thể" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:2 msgid "_User certificate" msgstr "Chứng nhận _người dùng" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:4 msgid "Private _key" msgstr "_Khoá riêng" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:5 msgid "_Private key password" msgstr "Mật khẩu khoá _riêng" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.c:230 msgid "PAP" msgstr "PAP" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.c:247 msgid "MSCHAP" msgstr "MSCHAP" #: ../panels/network/wireless-security/eap-method-ttls.c:280 msgid "CHAP" msgstr "CHAP" #: ../panels/network/wireless-security/nag-user-dialog.ui.h:1 msgid "Don't _warn me again" msgstr "Đừng cảnh báo một lần nữa" #: ../panels/network/wireless-security/wireless-security.c:397 msgid "TLS" msgstr "TLS" #: ../panels/network/wireless-security/wireless-security.c:421 msgid "FAST" msgstr "FAST" #: ../panels/network/wireless-security/wireless-security.c:432 msgid "Tunneled TLS" msgstr "TLS Xuyên hầm" #: ../panels/network/wireless-security/wireless-security.c:443 msgid "Protected EAP (PEAP)" msgstr "EAP (PEAP) được bảo vệ" #: ../panels/network/wireless-security/ws-dynamic-wep.ui.h:2 #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:9 #: ../panels/network/wireless-security/ws-wpa-eap.ui.h:2 msgid "Au_thentication" msgstr "_Xác thực" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:1 msgid "1 (Default)" msgstr "1 (Mặc định)" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:2 msgid "2" msgstr "2" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:3 msgid "3" msgstr "3" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:4 msgid "4" msgstr "4" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:5 msgid "Open System" msgstr "Hệ thống mở" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:6 msgid "Shared Key" msgstr "Khoá chia sẻ" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:7 msgid "_Key" msgstr "_Khoá" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:8 msgid "Sho_w key" msgstr "_Hiện khoá" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:10 msgid "WEP inde_x" msgstr "_Mục lục WEP" #: ../panels/network/wireless-security/ws-wpa-psk.ui.h:2 msgid "_Type" msgstr "_Kiểu" #. TRANSLATORS: this is the per application switch for message tray usage. #: ../panels/notifications/cc-edit-dialog.c:39 msgctxt "notifications" msgid "Notifications" msgstr "Thông báo" #. TRANSLATORS: this is the setting to configure sounds associated with notifications #: ../panels/notifications/cc-edit-dialog.c:41 msgctxt "notifications" msgid "Sound Alerts" msgstr "Báo động âm thanh" #: ../panels/notifications/cc-edit-dialog.c:42 msgctxt "notifications" msgid "Show Popup Banners" msgstr "Hiển thị Banner nổi lên" #. TRANSLATORS: banners here refers to message tray notifications in the middle of the screen #: ../panels/notifications/cc-edit-dialog.c:44 msgctxt "notifications" msgid "Show Details in Banners" msgstr "Hiển thị chi tiết trong Banner" #: ../panels/notifications/cc-edit-dialog.c:45 msgctxt "notifications" msgid "View in Lock Screen" msgstr "Xem trong màn hình khoá" #: ../panels/notifications/cc-edit-dialog.c:46 msgctxt "notifications" msgid "Show Details in Lock Screen" msgstr "Xem chi tiết trong màn hình khoá" #: ../panels/notifications/cc-notifications-panel.c:205 #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1625 ../panels/power/cc-power-panel.c:1632 #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:77 #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:144 msgid "On" msgstr "Bật" #: ../panels/notifications/cc-notifications-panel.c:205 #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1619 ../panels/power/cc-power-panel.c:1630 #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:77 #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:144 msgid "Off" msgstr "Tắt" #: ../panels/notifications/gnome-notifications-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Notifications" msgstr "Thông báo" #: ../panels/notifications/gnome-notifications-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Control which notifications are displayed and what they show" msgstr "Cấu hình xem cảnh báo nào sẽ được hiển thị và hiển thị nó như thế nào" #. Translators: those are keywords for the notifications control-center panel #: ../panels/notifications/gnome-notifications-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Notifications;Banner;Message;Tray;Popup;" msgstr "" "Notifications;Thông;báo;Thong;bao;Banner;Message;Nhắn;nhan;Tray;Khay;Popup;" "Nổi;lên;Noi;len" #: ../panels/notifications/notifications.ui.h:1 msgid "Show Pop Up Banners" msgstr "Hiển thị Banner nổi lên" #: ../panels/notifications/notifications.ui.h:2 msgid "Show in Lock Screen" msgstr "Xem trong màn hình khoá" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-add-account-dialog.c:197 msgctxt "Online Account" msgid "Other" msgstr "Khác" #. translators: This is the title of the "Add Account" dialog. #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-add-account-dialog.c:300 #: ../panels/online-accounts/online-accounts.ui.h:2 msgid "Add Account" msgstr "Thêm tài khoản" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-add-account-dialog.c:339 msgid "Mail" msgstr "Thư điện tử" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-add-account-dialog.c:345 msgid "Contacts" msgstr "Danh bạ" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-add-account-dialog.c:351 msgid "Resources" msgstr "Tài nguyên" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:425 msgid "Error logging into the account" msgstr "Không thể đăng nhập vào tài khoản này" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:497 msgid "Credentials have expired." msgstr "Các giấy ủy nhiệm đã hết hạn." #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:501 msgid "Sign in to enable this account." msgstr "Đăng nhập để bật tài khoản này." #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:506 msgid "_Sign In" msgstr "Đă_ng nhập" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:747 msgid "Error creating account" msgstr "Không thể tạo tài khoản mới" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:787 msgid "Error removing account" msgstr "Không thể xóa tài khoản" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:823 msgid "Are you sure you want to remove the account?" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xoá tài khoản này không?" #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:825 msgid "This will not remove the account on the server." msgstr "Hành động này không xóa tài khoản trên máy chủ." #: ../panels/online-accounts/cc-online-accounts-panel.c:826 msgid "_Remove" msgstr "_Xóa" #: ../panels/online-accounts/gnome-online-accounts-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Online Accounts" msgstr "Tài khoản trực tuyến" #: ../panels/online-accounts/gnome-online-accounts-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Connect to your online accounts and decide what to use them for" msgstr "" "Kết nối các tài khoản trực tuyến của bạn và quyết định dùng chúng vào việc gì" #. Translators: those are keywords for the online-accounts control-center panel #: ../panels/online-accounts/gnome-online-accounts-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "" "Google;Facebook;Twitter;Yahoo;Web;Online;Chat;Calendar;Mail;Contact;ownCloud;" msgstr "" "Google;Facebook;Twitter;Yahoo;Web;Online;Truc;tuyen;Chat;Calendar;Lịch;Lich;" "Mail;Thư;Thu;Contact;Liên;lạc;Lien;lac;ownCloud;" #: ../panels/online-accounts/online-accounts.ui.h:1 msgid "No online accounts configured" msgstr "Chưa cấu hình tài khoản trực tuyến" #: ../panels/online-accounts/online-accounts.ui.h:3 msgid "Remove Account" msgstr "Bỏ tài khoản" #: ../panels/online-accounts/online-accounts.ui.h:4 msgid "Add an online account" msgstr "Thêm tài khoản trực tuyến" #: ../panels/online-accounts/online-accounts.ui.h:5 msgid "" "Adding an account allows your applications to access it for documents, mail, " "contacts, calendar, chat and more." msgstr "" "Thêm tài khoản cho phép ứng dụng của bạn truy cập tài liệu, thư từ, liên " "lạc, lịch hẹn, tán gẫu và nhiều nữa." #: ../panels/power/cc-power-panel.c:183 msgid "Unknown time" msgstr "Thời gian không rõ" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:189 #, c-format msgid "%i minute" msgid_plural "%i minutes" msgstr[0] "%i phút" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:201 #, c-format msgid "%i hour" msgid_plural "%i hours" msgstr[0] "%i giờ" #. TRANSLATOR: "%i %s %i %s" are "%i hours %i minutes" #. * Swap order with "%2$s %2$i %1$s %1$i if needed #: ../panels/power/cc-power-panel.c:209 #, c-format msgid "%i %s %i %s" msgstr "%i %s %i %s" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:210 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:211 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" #. TRANSLATORS: %1 is a time string, e.g. "1 hour 5 minutes" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:230 #, c-format msgid "%s until fully charged" msgstr "%s đến khi sạc đầy" #. TRANSLATORS: %1 is a time string, e.g. "1 hour 5 minutes" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:237 #, c-format msgid "Caution: %s remaining" msgstr "Báo động: còn %s" #. TRANSLATORS: %1 is a time string, e.g. "1 hour 5 minutes" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:242 #, c-format msgid "%s remaining" msgstr "còn %s" #. TRANSLATORS: primary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:247 ../panels/power/cc-power-panel.c:275 msgid "Fully charged" msgstr "Đã sạc đầy" #. TRANSLATORS: primary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:251 ../panels/power/cc-power-panel.c:279 msgid "Empty" msgstr "Rỗng" #. TRANSLATORS: primary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:266 msgid "Charging" msgstr "Đang sạc" #. TRANSLATORS: primary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:271 msgid "Discharging" msgstr "Đang xả" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:323 #, c-format msgid "Estimated battery capacity: %s" msgstr "Dung lượng pin dự tính: %s" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:406 msgctxt "Battery name" msgid "Main" msgstr "Chính" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:408 msgctxt "Battery name" msgid "Extra" msgstr "Bổ sung" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:499 msgid "Wireless mouse" msgstr "Chuột không dây" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:503 msgid "Wireless keyboard" msgstr "Bàn phím không dây" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:507 msgid "Uninterruptible power supply" msgstr "Nguồn không ngắt" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:512 msgid "Personal digital assistant" msgstr "Trợ lý điện tử cá nhân" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:516 msgid "Cellphone" msgstr "Điện thoại di động" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:520 msgid "Media player" msgstr "Trình đa phương tiện" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:524 msgid "Tablet" msgstr "Máy tính bảng" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:528 msgid "Computer" msgstr "Máy tính" #. TRANSLATORS: secondary battery, misc #: ../panels/power/cc-power-panel.c:532 ../panels/power/cc-power-panel.c:742 #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1930 msgid "Battery" msgstr "Pin" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:541 msgctxt "Battery power" msgid "Charging" msgstr "Đang sạc" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:548 msgctxt "Battery power" msgid "Caution" msgstr "Báo động" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:553 msgctxt "Battery power" msgid "Low" msgstr "Thấp" #. TRANSLATORS: secondary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:558 msgctxt "Battery power" msgid "Good" msgstr "Tốt" #. TRANSLATORS: primary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:563 msgctxt "Battery power" msgid "Fully charged" msgstr "Đã sạc đầy" #. TRANSLATORS: primary battery #: ../panels/power/cc-power-panel.c:567 msgctxt "Battery power" msgid "Empty" msgstr "Rỗng" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:740 msgid "Batteries" msgstr "Pin" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1046 msgid "When _idle" msgstr "Khi _rảnh" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1375 msgid "Power Saving" msgstr "Tiết kiệm năng lượng" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1406 msgid "_Screen brightness" msgstr "_Màn hình sáng tối đa" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1438 msgid "_Dim screen when inactive" msgstr "_Giảm sáng màn hình nếu máy không hoạt động" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1463 msgid "_Blank screen" msgstr "_Tắt màn hình" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1500 msgid "_Wi-Fi" msgstr "_Wi-Fi" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1505 msgid "Turns off wireless devices" msgstr "Tắt thiết bị wireless (không dây)" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1530 msgid "_Mobile broadband" msgstr "Mạng _di động băng thông rộng" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1535 msgid "Turns off mobile broadband (3G, 4G, WiMax, etc.) devices" msgstr "Tắt thiết bị di động băng thông rộng (3G, 4G, WiMax, v.v..)" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1570 msgid "_Bluetooth" msgstr "_Bluetooth" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1621 msgid "When on battery power" msgstr "Khi sử dụng nguồn pin" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1623 msgid "When plugged in" msgstr "Khi cắm dây" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1750 msgid "Suspend & Power Off" msgstr "Tạm ngưng & Tắt máy" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1783 msgid "_Automatic suspend" msgstr "_Tự động tạm dừng" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1807 msgid "When battery power is _critical" msgstr "Khi nguồn pin _cực thấp" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1840 msgid "Power Off" msgstr "Tắt máy" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:1982 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: ../panels/power/gnome-power-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Power" msgstr "Nguồn điện" #: ../panels/power/gnome-power-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "View your battery status and change power saving settings" msgstr "Hiển thị trạng thái pin và thay đổi cài đặt chế độ tiết kiệm pin" #. Translators: those are keywords for the power control-center panel #: ../panels/power/gnome-power-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "" "Power;Sleep;Suspend;Hibernate;Battery;Brightness;Dim;Blank;Monitor;DPMS;Idle;" msgstr "" "Power;Nguồn;Nguon;dien;Sleep;Ngủ;Ngu;Suspend;Ngưng;Ngung;Hibernate;Battery;" "Pin;Brightness;Sáng;sang;Dim;Tối;toi;Blank;Trắng;Trống;trong;trang;Monitor;" "Màn;Hình;man;hinh;DPMS;Idle;Rảnh;ranh;" #: ../panels/power/power.ui.h:1 msgid "Hibernate" msgstr "Ngủ đông" #: ../panels/power/power.ui.h:2 msgid "Power off" msgstr "Tắt máy" #: ../panels/power/power.ui.h:5 msgid "45 minutes" msgstr "45 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:6 ../panels/privacy/privacy.ui.h:8 msgid "1 hour" msgstr "1 giờ" #: ../panels/power/power.ui.h:7 msgid "80 minutes" msgstr "80 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:8 msgid "90 minutes" msgstr "90 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:9 msgid "100 minutes" msgstr "100 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:10 msgid "2 hours" msgstr "2 giờ" #: ../panels/power/power.ui.h:11 ../panels/privacy/privacy.ui.h:3 msgid "1 minute" msgstr "1 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:12 ../panels/privacy/privacy.ui.h:4 msgid "2 minutes" msgstr "2 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:13 ../panels/privacy/privacy.ui.h:5 msgid "3 minutes" msgstr "3 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:14 msgid "4 minutes" msgstr "4 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:15 ../panels/privacy/privacy.ui.h:6 msgid "5 minutes" msgstr "5 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:16 msgid "8 minutes" msgstr "8 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:17 msgid "10 minutes" msgstr "10 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:18 msgid "12 minutes" msgstr "12 phút" #: ../panels/power/power.ui.h:20 msgid "Automatic Suspend" msgstr "Tự động ngưng" #: ../panels/power/power.ui.h:21 ../panels/privacy/privacy.ui.h:10 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: ../panels/power/power.ui.h:22 msgid "_Plugged In" msgstr "Đã _cắm" #: ../panels/power/power.ui.h:23 msgid "On _Battery Power" msgstr "Dùng nguồn _pin" #: ../panels/power/power.ui.h:24 msgid "Delay" msgstr "Khoảng trễ" #: ../panels/printers/authentication-dialog.ui.h:3 msgid "Authenticate" msgstr "Xác thực" #: ../panels/printers/authentication-dialog.ui.h:5 #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:23 #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:6 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: ../panels/printers/authentication-dialog.ui.h:6 msgid "Authentication Required" msgstr "Cần xác thực" #. Translators: The printer is low on toner #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:591 msgid "Low on toner" msgstr "Sắp hết mực" #. Translators: The printer has no toner left #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:593 msgid "Out of toner" msgstr "Hết mực" #. Translators: "Developer" is a chemical for photo development, #. * http://en.wikipedia.org/wiki/Photographic_developer #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:596 msgid "Low on developer" msgstr "Sắp hết thuốc hiện hình" #. Translators: "Developer" is a chemical for photo development, #. * http://en.wikipedia.org/wiki/Photographic_developer #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:599 msgid "Out of developer" msgstr "Hết thuốc hiện hình" #. Translators: "marker" is one color bin of the printer #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:601 msgid "Low on a marker supply" msgstr "Sắp hết một ống mực" #. Translators: "marker" is one color bin of the printer #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:603 msgid "Out of a marker supply" msgstr "Một ống mực đã hết" #. Translators: One or more covers on the printer are open #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:605 msgid "Open cover" msgstr "Mở nắp" #. Translators: One or more doors on the printer are open #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:607 msgid "Open door" msgstr "Mở cửa" #. Translators: At least one input tray is low on media #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:609 msgid "Low on paper" msgstr "Sắp hết giấy" #. Translators: At least one input tray is empty #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:611 msgid "Out of paper" msgstr "Hết giấy" #. Translators: The printer is offline #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:613 msgctxt "printer state" msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #. Translators: Someone has stopped the Printer #. Translators: Printer's state (no jobs can be processed) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:615 #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:806 msgctxt "printer state" msgid "Stopped" msgstr "Dừng" #. Translators: The printer marker supply waste receptacle is almost full #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:617 msgid "Waste receptacle almost full" msgstr "Thùng chứa chất thải sắp đầy" #. Translators: The printer marker supply waste receptacle is full #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:619 msgid "Waste receptacle full" msgstr "Thùng chứa chất thải đã đầy" #. Translators: Optical photo conductors are used in laser printers #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:621 msgid "The optical photo conductor is near end of life" msgstr "Cáp quang truyền hình ảnh sắp quá tuổi thọ" #. Translators: Optical photo conductors are used in laser printers #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:623 msgid "The optical photo conductor is no longer functioning" msgstr "Cáp quang truyền hình ảnh không còn hoạt động" #. Translators: Printer's state (printer is being configured right now) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:733 msgctxt "printer state" msgid "Configuring" msgstr "Đang cấu hình" #. Translators: Printer's state (can start new job without waiting) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:792 msgctxt "printer state" msgid "Ready" msgstr "Sẵn sàng" #. Translators: Printer's state (printer is ready but doesn't accept new jobs) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:797 msgctxt "printer state" msgid "Does not accept jobs" msgstr "Không chấp nhận lệnh in" #. Translators: Printer's state (jobs are processing) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:802 msgctxt "printer state" msgid "Processing" msgstr "Đang xử lý" #. Translators: Toner supply #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:923 msgid "Toner Level" msgstr "Mức trống mực" #. Translators: Ink supply #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:926 msgid "Ink Level" msgstr "Mức mực" #. Translators: By supply we mean ink, toner, staples, water, ... #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:929 msgid "Supply Level" msgstr "Mức cung cấp" #. Translators: Printer's state (printer is being installed right now) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:947 msgctxt "printer state" msgid "Installing" msgstr "Đang cài đặt" #. Translators: There are no printers available (none is configured or CUPS is not running) #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1124 msgid "No printers available" msgstr "Không có máy in" #. Translators: there is n active print jobs on this printer #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1432 #, c-format msgid "%u active" msgid_plural "%u active" msgstr[0] "%u đang hoạt động" #. Translators: Addition of the new printer failed. #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1776 msgid "Failed to add new printer." msgstr "Không thể thêm máy in mới." #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1943 msgid "Select PPD File" msgstr "Chọn tập tin PPD" #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:1952 msgid "" "PostScript Printer Description files (*.ppd, *.PPD, *.ppd.gz, *.PPD.gz, *." "PPD.GZ)" msgstr "" "Tập tin PostScript Printer Description (*.ppd, *.PPD, *.ppd.gz, *.PPD.gz, *." "PPD.GZ)" #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2257 msgid "No suitable driver found" msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phù hợp" #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2326 msgid "Searching for preferred drivers…" msgstr "Đang tìm trình điều khiển phù hợp…" #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2341 msgid "Select from database…" msgstr "Chọn từ cơ sở dữ liệu…" #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2350 msgid "Provide PPD File…" msgstr "Cung cấp tập tin PPD…" #. Translators: Name of job which makes printer to print test page #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2501 #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2524 msgid "Test page" msgstr "Trang in thử" #. Translators: The XML file containing user interface can not be loaded #: ../panels/printers/cc-printers-panel.c:2932 #, c-format msgid "Could not load ui: %s" msgstr "Không thể tải giao diện: %s" #: ../panels/printers/gnome-printers-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Printers" msgstr "Máy in" #: ../panels/printers/gnome-printers-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Add printers, view printer jobs and decide how you want to print" msgstr "" "Thêm máy in, xem các công việc in và quyết định bạn muốn in như thế nào" #. Translators: those are keywords for the printing control-center panel #: ../panels/printers/gnome-printers-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Printer;Queue;Print;Paper;Ink;Toner;" msgstr "Printer;Máy;in;May;Queue;Print;In;Paper;Giấy;Giay;Ink;Mực;Muc;Toner;" #. Translators: This dialog contains list of active print jobs of the selected printer #: ../panels/printers/jobs-dialog.ui.h:2 msgid "Active Jobs" msgstr "Yêu cầu in hoạt động" #: ../panels/printers/jobs-dialog.ui.h:3 #: ../panels/printers/options-dialog.ui.h:2 #: ../panels/user-accounts/data/history-dialog.ui.h:2 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: ../panels/printers/jobs-dialog.ui.h:4 msgid "Resume Printing" msgstr "Tiếp tục in" #: ../panels/printers/jobs-dialog.ui.h:5 msgid "Pause Printing" msgstr "Tạm ngừng in" #: ../panels/printers/jobs-dialog.ui.h:6 msgid "Cancel Print Job" msgstr "Huỷ tác vụ in" #: ../panels/printers/new-printer-dialog.ui.h:1 msgid "Add a New Printer" msgstr "Thêm máy in mới" #: ../panels/printers/new-printer-dialog.ui.h:2 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:501 msgid "_Cancel" msgstr "T_hôi" #: ../panels/printers/new-printer-dialog.ui.h:4 msgid "Search for network printers or filter result" msgstr "Tìm máy in mạng hoặc lọc kết quả" #: ../panels/printers/options-dialog.ui.h:1 msgid "Loading options…" msgstr "Tuỳ chọn nạp…" #: ../panels/printers/ppd-selection-dialog.ui.h:1 msgid "Select Printer Driver" msgstr "Chọn trình điều khiển máy in" #: ../panels/printers/ppd-selection-dialog.ui.h:4 msgid "Loading drivers database..." msgstr "Đang nạp cơ sở dữ liệu trình điều khiển…" #. Translators: this is an option of "Two Sided" #: ../panels/printers/pp-ipp-option-widget.c:67 #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:71 msgid "One Sided" msgstr "Một mặt" #. Translators: this is an option of "Two Sided" #: ../panels/printers/pp-ipp-option-widget.c:69 #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:73 msgid "Long Edge (Standard)" msgstr "Cạnh dài (Tiêu chuẩn)" #. Translators: this is an option of "Two Sided" #: ../panels/printers/pp-ipp-option-widget.c:71 #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:75 msgid "Short Edge (Flip)" msgstr "Cạnh ngắn (lật)" #. Translators: this is an option of "Orientation" #: ../panels/printers/pp-ipp-option-widget.c:73 msgid "Portrait" msgstr "Dọc" #. Translators: this is an option of "Orientation" #: ../panels/printers/pp-ipp-option-widget.c:75 msgid "Landscape" msgstr "Ngang" #. Translators: this is an option of "Orientation" #: ../panels/printers/pp-ipp-option-widget.c:77 msgid "Reverse landscape" msgstr "Ngang ngược" #. Translators: this is an option of "Orientation" #: ../panels/printers/pp-ipp-option-widget.c:79 msgid "Reverse portrait" msgstr "Dọc ngược" #. Translators: Job's state (job is waiting to be printed) #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:143 msgctxt "print job" msgid "Pending" msgstr "Đang chờ" #. Translators: Job's state (job is held for printing) #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:147 msgctxt "print job" msgid "Held" msgstr "Đang giữ" #. Translators: Job's state (job is currently printing) #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:151 msgctxt "print job" msgid "Processing" msgstr "Đang xử lý" #. Translators: Job's state (job has been stopped) #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:155 msgctxt "print job" msgid "Stopped" msgstr "Dừng" #. Translators: Job's state (job has been canceled) #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:159 msgctxt "print job" msgid "Canceled" msgstr "Huỷ" #. Translators: Job's state (job has aborted due to error) #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:163 msgctxt "print job" msgid "Aborted" msgstr "Bị bãi bỏ" #. Translators: Job's state (job has completed successfully) #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:167 msgctxt "print job" msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #. Translators: Name of column showing titles of print jobs #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:289 msgid "Job Title" msgstr "Tên yêu cầu" #. Translators: Name of column showing statuses of print jobs #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:298 msgid "Job State" msgstr "Tình trạng" #. Translators: Name of column showing times of creation of print jobs #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:304 msgid "Time" msgstr "Thời gian" #: ../panels/printers/pp-jobs-dialog.c:496 #, c-format msgid "%s Active Jobs" msgstr "%s yêu cầu in hoạt động" #. Translators: No printers were found #: ../panels/printers/pp-new-printer-dialog.c:1468 msgid "No printers detected." msgstr "Không tìm ra tablet." #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:82 msgid "Two Sided" msgstr "Hai mặt" #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:83 msgid "Paper Type" msgstr "Kiểu giấy" #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:84 msgid "Paper Source" msgstr "Nguồn giấy" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:85 msgid "Output Tray" msgstr "Khay ra" #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:86 msgid "Resolution" msgstr "Độ phân giải" #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:87 msgid "GhostScript pre-filtering" msgstr "Tiền lọc GhostScript" #. Translators: This option sets number of pages printed on one sheet #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:532 msgid "Pages per side" msgstr "Trang mỗi mặt" #. Translators: This option sets whether to print on both sides of paper #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:544 msgid "Two-sided" msgstr "Hai mặt" #. Translators: This option sets orientation of print (portrait, landscape...) #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:556 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #. Translators: "General" tab contains general printer options #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:653 msgctxt "Printer Option Group" msgid "General" msgstr "Chung" #. Translators: "Page Setup" tab contains settings related to pages (page size, paper source, etc.) #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:656 msgctxt "Printer Option Group" msgid "Page Setup" msgstr "Cài đặt giấy" #. Translators: "Installable Options" tab contains settings of presence of installed options (amount of RAM, duplex unit, etc.) #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:659 msgctxt "Printer Option Group" msgid "Installable Options" msgstr "Tuỳ chọn có thể cài" #. Translators: "Job" tab contains settings for jobs #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:662 msgctxt "Printer Option Group" msgid "Job" msgstr "Yêu cầu" #. Translators: "Image Quality" tab contains settings for quality of output print (e.g. resolution) #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:665 msgctxt "Printer Option Group" msgid "Image Quality" msgstr "Chất lượng ảnh" #. Translators: "Color" tab contains color settings (e.g. color printing) #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:668 msgctxt "Printer Option Group" msgid "Color" msgstr "Màu sắc" #. Translators: "Finishing" tab contains finishing settings (e.g. booklet printing) #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:671 msgctxt "Printer Option Group" msgid "Finishing" msgstr "Hoàn tất" #. Translators: "Advanced" tab contains all others settings #: ../panels/printers/pp-options-dialog.c:674 msgctxt "Printer Option Group" msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #. Translators: this is an option of "Paper Source" #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:77 #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:79 #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:87 msgid "Auto Select" msgstr "Chọn tự động" #. Translators: this is an option of "Paper Source" #. Translators: this is an option of "Resolution" #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:81 #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:83 #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:85 #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:89 msgid "Printer Default" msgstr "Mặc định máy in" #. Translators: this is an option of "GhostScript" #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:91 msgid "Embed GhostScript fonts only" msgstr "Chỉ phông GhostScript Nhúng" #. Translators: this is an option of "GhostScript" #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:93 msgid "Convert to PS level 1" msgstr "Chuyển sang PS cấp 1" #. Translators: this is an option of "GhostScript" #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:95 msgid "Convert to PS level 2" msgstr "Chuyển sang PS cấp 2" #. Translators: this is an option of "GhostScript" #: ../panels/printers/pp-ppd-option-widget.c:97 msgid "No pre-filtering" msgstr "Không tiền lọc" #. Translators: Name of column showing printer manufacturers #: ../panels/printers/pp-ppd-selection-dialog.c:233 msgid "Manufacturer" msgstr "Nhà sản xuất" #. Translators: Name of column showing printer drivers #: ../panels/printers/pp-ppd-selection-dialog.c:250 msgid "Driver" msgstr "Trình điều khiển" #. Translators: Samba server needs authentication of the user to show list of its printers. #: ../panels/printers/pp-samba.c:247 #, c-format msgid "Enter your username and password to view printers available on %s." msgstr "Nhận tên tài khoản và mật khẩu để xem các máy in sẵn có trên %s." #: ../panels/printers/printers.ui.h:1 msgid "Add Printer" msgstr "Thêm máy in" #: ../panels/printers/printers.ui.h:2 msgid "Remove Printer" msgstr "Bỏ máy in" #. Translators: By supply we mean ink, toner, staples, water, ... #: ../panels/printers/printers.ui.h:4 msgid "Supply" msgstr "Nguyên liệu in" #. Translators: Location of the printer (e.g. Lab, 1st floor,...). #: ../panels/printers/printers.ui.h:6 msgid "Location" msgstr "Vị trí" #. Translators: This checkbox is checked when the default printer is selected. #: ../panels/printers/printers.ui.h:8 msgid "_Default" msgstr "Mặc định" #: ../panels/printers/printers.ui.h:9 msgid "Jobs" msgstr "Yêu cầu" #. Translators: Opens a dialog containing printer's jobs #: ../panels/printers/printers.ui.h:11 msgid "Show _Jobs" msgstr "Hiện _việc in" #: ../panels/printers/printers.ui.h:12 msgid "Model" msgstr "Kiểu" #: ../panels/printers/printers.ui.h:15 msgid "label" msgstr "nhãn" #: ../panels/printers/printers.ui.h:17 msgid "Setting new driver…" msgstr "Đang cài đặt trình điều khiển…" #: ../panels/printers/printers.ui.h:18 msgid "page 3" msgstr "trang 3" #. Translators: This button executes command which prints test page. #: ../panels/printers/printers.ui.h:20 msgid "Print _Test Page" msgstr "_In thử" #. Translators: This button opens printer's options tab #: ../panels/printers/printers.ui.h:22 msgid "_Options" msgstr "_Tùy chọn" #. Translators: This button adds new printer. #: ../panels/printers/printers.ui.h:24 msgid "Add New Printer" msgstr "Thêm máy in" #. Translators: The CUPS server is not running (we can not connect to it). #: ../panels/printers/printers.ui.h:26 msgid "" "Sorry! The system printing service\n" "doesn't seem to be available." msgstr "Rất tiếc! Dịch vụ in hệ thống dường như không hoạt động." #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:104 msgid "Hidden" msgstr "Ẩn" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:104 msgid "Visible" msgstr "Hiện" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:272 ../panels/privacy/privacy.ui.h:31 msgid "Screen Lock" msgstr "Khoá màn hình" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:339 ../panels/privacy/privacy.ui.h:9 msgid "Name & Visibility" msgstr "Tên & Nhìn thấy" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:447 ../panels/privacy/privacy.ui.h:26 msgid "Usage & History" msgstr "Sử dụng & Lịch sử" #: ../panels/privacy/cc-privacy-panel.c:577 ../panels/privacy/privacy.ui.h:36 msgid "Purge Trash & Temporary Files" msgstr "Đổ rác & tập tin tạm" #: ../panels/privacy/gnome-privacy-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Privacy" msgstr "Riêng tư" #: ../panels/privacy/gnome-privacy-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Protect your personal information and control what others might see" msgstr "" "Bảo về thông tin cá nhân của bạn và không khiển xem người khác có thể xem " "được những gì" #. Translators: those are keywords for the privacy control-center panel #: ../panels/privacy/gnome-privacy-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "" "screen;lock;diagnostics;crash;private;recent;temporary;tmp;index;name;" "network;identity;" msgstr "" "screen;màn;hình;man;hình;lock;khoá;khóa;khoa;diagnostics;chẩn;đoán;chan;" "doan;;crash;hư;hu;;private;riêng;tư;rieng;tu;recent;gần;đây;gan;day;" "temporary;tạm;tam;;tmp;index;name;tên;ten;;network;mạng;mang;identity;" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:1 msgid "Screen Turns Off" msgstr "Màn hình tắt" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:2 msgid "30 seconds" msgstr "30 giây" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:11 msgid "Control how you appear on the screen and the network." msgstr "Cấu hình bạn xuất hiện trên màn hình và mạng như thế nào." #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:12 msgid "Display _full name in top bar" msgstr "Hiển thị tên đầ_y đủ trên thanh công cụ trên cùng" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:13 msgid "Display full name in _lock screen" msgstr "Hiển thị tên đầy đủ trong màn hình _khóa" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:14 msgid "_Stealth Mode" msgstr "Chế độ _Lén lút" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:15 msgid "Immediately" msgstr "Ngay lập tức" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:16 msgid "1 day" msgstr "1 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:17 msgid "2 days" msgstr "2 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:18 msgid "3 days" msgstr "3 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:19 msgid "4 days" msgstr "4 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:20 msgid "5 days" msgstr "5 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:21 msgid "6 days" msgstr "6 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:22 msgid "7 days" msgstr "7 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:23 msgid "14 days" msgstr "14 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:24 msgid "30 days" msgstr "30 ngày" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:25 msgid "Forever" msgstr "Mãi mãi" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:27 msgid "" "Remembering your history makes things easier to find again. These items are " "never shared over the network." msgstr "" "Việc ghi nhớ lịch sử giúp bạn có thể tìm lại các thứ dễ dàng hơn. Những mục " "này không bao giờ được chia sẻ thông qua mạng cả." #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:28 msgid "Cl_ear Recent History" msgstr "Xóa _Sạch Danh sách Vừa dùng" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:29 msgid "_Recently Used" msgstr "_Vừa dùng" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:30 msgid "Retain _History" msgstr "Giữ lại _Lịch sử" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:32 msgid "The Screen Lock protects your privacy when you are away." msgstr "" "Khóa Màn hình bảo vệ sự riêng tư của bạn khi bạn rời khỏi bàn làm việc." #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:33 msgid "Automatic Screen _Lock" msgstr "_Khoá màn hình tự động" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:34 msgid "Lock screen _after blank for" msgstr "Khoá _sau khi tắt màn hình" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:35 msgid "Show _Notifications" msgstr "Hiện _thông báo" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:37 msgid "_Empty Trash" msgstr "Đổ _rác" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:38 msgid "_Purge Temporary Files" msgstr "_Xoá tập tin tạm" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:39 msgid "" "Automatically purge the Trash and temporary files to help keep your computer " "free of unnecessary sensitive information." msgstr "" "Tự động xóa sạch Thùng Rác và tập tin tạm thời để máy tính của bạn không còn " "lưu giữ các thông tin nhạy cảm không cần thiết nữa." #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:40 msgid "Automatically empty _Trash" msgstr "Tự động đổ _Rác" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:41 msgid "Automatically purge Temporary _Files" msgstr "Tự động _xoá tập tin tạm" #: ../panels/privacy/privacy.ui.h:42 msgid "Purge _After" msgstr "Làm sạch _sau" #: ../panels/region/cc-format-chooser.c:120 msgctxt "measurement format" msgid "Imperial" msgstr "Anh-Mỹ" #: ../panels/region/cc-format-chooser.c:122 msgctxt "measurement format" msgid "Metric" msgstr "Hệ Mét" #: ../panels/region/cc-format-chooser.c:285 msgid "No regions found" msgstr "Không tìm thấy lãnh thổ" #: ../panels/region/cc-input-chooser.c:186 msgid "No input sources found" msgstr "Không tìm thấy nguồn nhập" #: ../panels/region/cc-input-chooser.c:1070 msgctxt "Input Source" msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../panels/region/cc-region-panel.c:239 msgid "Your session needs to be restarted for changes to take effect" msgstr "" "Phiên làm việc của bạn cần phải khởi động lại máy tính thì các thay đổi mới " "được áp dụng" #: ../panels/region/cc-region-panel.c:240 msgid "Restart Now" msgstr "Khởi động lại ngay" #: ../panels/region/cc-region-panel.c:569 msgctxt "Language" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../panels/region/cc-region-panel.c:853 msgid "No input source selected" msgstr "Chưa chọn nguồn nhập" #: ../panels/region/cc-region-panel.c:1084 msgid "Sorry" msgstr "Xin lỗi" #: ../panels/region/cc-region-panel.c:1086 msgid "Input methods can't be used on the login screen" msgstr "Các phương thức nhập liệu không thể dùng tại màn hình đăng nhập" #: ../panels/region/cc-region-panel.c:1716 msgid "Login Screen" msgstr "Màn hình đăng nhập" #: ../panels/region/format-chooser.ui.h:1 ../panels/region/region.ui.h:3 msgid "Formats" msgstr "Định dạng" #: ../panels/region/format-chooser.ui.h:3 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/region/format-chooser.ui.h:4 msgid "Dates" msgstr "Ngày tháng" #: ../panels/region/format-chooser.ui.h:5 msgid "Times" msgstr "Thời gian" #: ../panels/region/format-chooser.ui.h:6 msgid "Numbers" msgstr "Cách ghi số" #: ../panels/region/format-chooser.ui.h:7 msgid "Measurement" msgstr "Hệ đo" #: ../panels/region/format-chooser.ui.h:8 msgid "Paper" msgstr "Giấy" #: ../panels/region/gnome-region-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Region & Language" msgstr "Lãnh thổ và ngôn ngữ" #: ../panels/region/gnome-region-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "" "Select your display language, formats, keyboard layouts and input sources" msgstr "Chọn ngôn ngữ hiển thị, định dạng, bố cục của bàn phím và nguồn nhập" #. Translators: those are keywords for the region control-center panel #: ../panels/region/gnome-region-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Language;Layout;Keyboard;Input;" msgstr "" "Language;Ngôn;ngữ;Ngon;ngu;Layout;Bố;trí;Bo;tri;Keyboard;Bàn;phím;Ban;phim;" "Kieu;go;Input;nhập;nhâp;" #: ../panels/region/input-chooser.ui.h:1 msgid "Add an Input Source" msgstr "Thêm nguồn nhập" #: ../panels/region/input-options.ui.h:1 msgid "Input Source Options" msgstr "Tuỳ chọn nguồn nhập" #: ../panels/region/input-options.ui.h:2 msgid "Use the _same source for all windows" msgstr "Sử dụng _cùng kiểu bố trí cho mọi cửa sổ" #: ../panels/region/input-options.ui.h:3 msgid "Allow _different sources for each window" msgstr "Cho phép nguồn _khác nhau cho mỗi cửa sổ" #: ../panels/region/input-options.ui.h:4 msgid "Keyboard Shortcuts" msgstr "Phím tắt bàn phím" #: ../panels/region/input-options.ui.h:5 msgid "Switch to previous source" msgstr "Chuyển sang nguồn cũ" #: ../panels/region/input-options.ui.h:6 msgid "Super+Shift+Space" msgstr "Super+Shift+Khoảng trắng" #: ../panels/region/input-options.ui.h:7 msgid "Switch to next source" msgstr "Chuyển sang nguồn kế" #: ../panels/region/input-options.ui.h:8 msgid "Super+Space" msgstr "Super+Khoảng trắng" #: ../panels/region/input-options.ui.h:9 msgid "You can change these shortcuts in the keyboard settings" msgstr "Bạn có thể thay đổi những phím tắt trong cài đặt bàn phím" #: ../panels/region/input-options.ui.h:10 msgid "Alternative switch to next source" msgstr "Công tắt chuyển sang nguồn kế" #: ../panels/region/input-options.ui.h:11 msgid "Left+Right Alt" msgstr "Alt trái+phải" #: ../panels/region/region.ui.h:2 msgid "English (United Kingdom)" msgstr "Tiếng Anh (Vương quốc Anh)" #: ../panels/region/region.ui.h:4 msgid "United Kingdom" msgstr "Vương quốc Anh" #: ../panels/region/region.ui.h:6 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../panels/region/region.ui.h:7 msgid "Login settings are used by all users when logging into the system" msgstr "" "Cài đặt đăng nhập được dùng bởi mọi người dùng khi đăng nhập vào hệ thống" #: ../panels/search/cc-search-locations-dialog.c:275 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: ../panels/search/cc-search-locations-dialog.c:477 msgctxt "Search Location" msgid "Places" msgstr "Mở nhanh" #: ../panels/search/cc-search-locations-dialog.c:479 msgctxt "Search Location" msgid "Bookmarks" msgstr "Đánh dấu" #: ../panels/search/cc-search-locations-dialog.c:481 msgctxt "Search Location" msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../panels/search/cc-search-locations-dialog.c:679 msgid "Select Location" msgstr "_Chọn vị trí" #: ../panels/search/cc-search-panel.c:177 msgid "No applications found" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" #: ../panels/search/gnome-search-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../panels/search/gnome-search-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "" "Control which applications show search results in the Activities Overview" msgstr "" "Điều chỉnh ứng dụng nào hiển thị kết quả tìm kiếm trong một “Tổng quan Tích " "cực”" #. Translators: those are keywords for the search control-center panel #: ../panels/search/gnome-search-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Search;Find;Index;Hide;Privacy;Results;" msgstr "" "Search;Tìm;tim;Find;Index;Mục;lục;muc;luc;Hide;Ẩn;an;Privacy;Riêng;tư;rieng;" "tu;Results;Kết;quả;ket;qua" #: ../panels/search/search-locations-dialog.ui.h:1 msgid "Search Locations" msgstr "Vị trí tìm" #: ../panels/search/search.ui.h:1 msgid "Move Up" msgstr "Chuyển lên" #: ../panels/search/search.ui.h:2 msgid "Move Down" msgstr "Chuyển xuống" #: ../panels/search/search.ui.h:3 msgid "Preferences" msgstr "Cá nhân hóa" #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:274 msgctxt "service is enabled" msgid "On" msgstr "Bật" #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:276 msgctxt "service is disabled" msgid "Off" msgstr "Tắt" #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:422 msgid "Choose a Folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../panels/sharing/cc-sharing-panel.c:706 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: ../panels/sharing/gnome-sharing-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Sharing" msgstr "Chia sẻ" #: ../panels/sharing/gnome-sharing-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Control what you want to share with others" msgstr "" "Điều khiển việc bạn muôn chia sẻ những gì với các máy tính hay thiết bị khác" #. Translators: those are keywords for the sharing control-center panel #: ../panels/sharing/gnome-sharing-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "" "share;sharing;ssh;host;name;remote;desktop;bluetooth;obex;media;audio;video;" "pictures;photos;movies;server;renderer;" msgstr "" "share;chia;sẻ;se;sharing;ssh;host;chủ;máy;chu;may;name;tên;ten;remote;xa;" "điều;khiển;desktop;bluetooth;obex;media;audio;video;pictures;photos;ảnh;anh;" "movies;phim;server;renderer;" #: ../panels/sharing/org.gnome.controlcenter.remote-login-helper.policy.in.in.h:1 msgid "Enable or disable remote login" msgstr "Bật hoặc tắt đăng nhập từ xa" #: ../panels/sharing/org.gnome.controlcenter.remote-login-helper.policy.in.in.h:2 msgid "Authentication is required to enable or disable remote login" msgstr "Cần xác thực để bật hoặc tắt đăng nhập từ xa" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:1 msgid "Bluetooth Sharing" msgstr "Chia sẻ Bluetooth" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:2 msgid "" "Bluetooth Sharing allows you to share files with other Bluetooth enabled " "devices" msgstr "" "Chia sẻ Bluetooth cho phép bạn chia sẻ các tập tin với các thiết bị " "Bluetooth đang bật khác" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:3 msgid "Share Public Folder" msgstr "Chia sẻ thư mục công" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:4 msgid "Only Receive From Trusted Devices" msgstr "Chỉ nhận từ các thiết bị đáng tin" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:5 msgid "Save Received Files to Downloads Folder" msgstr "Ghi các tập tin nhận được vào thư mục “Tải về”" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:6 msgid "Only share with Trusted Devices" msgstr "Chỉ chia sẻ với các thiết bị đáng tin" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:7 msgid "Computer Name" msgstr "Tên máy tính" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:8 msgid "Personal File Sharing" msgstr "Chia sẻ tập tin cá nhân" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:9 msgid "Screen Sharing" msgstr "Chia sẻ màn hình" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:10 msgid "Media Sharing" msgstr "Chia sẻ phương tiện" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:11 msgid "Remote Login" msgstr "Đăng nhập từ xa" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:12 msgid "Some services are disabled because of no network access." msgstr "Một số dịch vụ bị tắt bởi vì không truy cập được mạng." #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:13 msgid "Share Music, Photos and Videos with others on the current network." msgstr "Chia sẻ nhạc, ảnh, phim với những người khác trong mạng hiện tại." #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:14 msgid "Share Media On This Network" msgstr "Chia sẻ đa phương tiện trên mạng này" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:15 msgid "Shared Folders" msgstr "Thư mục chia sẻ" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:16 msgid "column" msgstr "cột" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:17 msgid "Add Folder" msgstr "Thêm thư mục" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:18 msgid "Remove Folder" msgstr "Loại bỏ thư mục" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:20 #, no-c-format msgid "" "Personal File Sharing allows you to share your Public folder with others on " "your current network using: dav://%s" msgstr "" "Chia sẻ Tập tin cá nhân cho phép bạn chia sẻ thư mục Công với những máy khác " "trong mạng hiện tại sử dụng: dav://%s" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:21 msgid "Share Public Folder On This Network" msgstr "Chia sẻ Thư mục Công trên Mạng này" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:22 msgid "Require Password" msgstr "Cần mật khẩu" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:25 #, no-c-format msgid "" "Allow remote users to connect using the Secure Shell command:\n" "ssh %s" msgstr "" "Cho phép người điều khiển từ xa kết nối dùng lệnh “Secure Shell” (ssh):\n" "ssh %s" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:28 #, no-c-format msgid "" "Allow remote users to view or control your screen by connecting to: vnc://%s" msgstr "" "Cho phép người điều khiển từ xa có thể xem, điều khiển màn hình của bạn bằng " "cách kết nối đến: vnc://%s" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:29 msgid "Remote View" msgstr "Khung xem từ xa" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:30 msgid "Remote Control" msgstr "Điều khiển từ xa" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:31 msgid "Approve All Connections" msgstr "Chấp nhận mọi kết nối" #: ../panels/sharing/sharing.ui.h:32 msgid "Show Password" msgstr "Hiện mật khẩu" #: ../panels/sound/data/gnome-sound-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" #: ../panels/sound/data/gnome-sound-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Change sound levels, inputs, outputs, and alert sounds" msgstr "Thay đổi âm lượng, đầu vào/ra và âm thanh cảnh báo" #. Translators: those are keywords for the sound control-center panel #: ../panels/sound/data/gnome-sound-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Card;Microphone;Volume;Fade;Balance;Bluetooth;Headset;Audio;" msgstr "" "Card;Cac;Microphone;Volume;Âm;lượng;Am;luong;thanh;Fade;Balance;Bluetooth;" "Headset;Loa;Tai;nghe;Audio;Tiếng;Tieng;" #. Translators: This is the name of an audio file that sounds like the bark of a dog. #. You might want to translate it into the equivalent words of your language. #: ../panels/sound/data/sounds/gnome-sounds-default.xml.in.in.h:3 msgid "Bark" msgstr "Chó sủa" #. Translators: This is the name of an audio file that sounds like a water drip. #. You might want to translate it into the equivalent words of your language. #: ../panels/sound/data/sounds/gnome-sounds-default.xml.in.in.h:6 msgid "Drip" msgstr "Nước chảy" #. Translators: This is the name of an audio file that sounds like tapping glass. #. You might want to translate it into the equivalent words of your language. #: ../panels/sound/data/sounds/gnome-sounds-default.xml.in.in.h:9 msgid "Glass" msgstr "Thuỷ tinh" #. Translators: This is the name of an audio file that sounds sort of like a submarine sonar ping. #. You might want to translate it into the equivalent words of your language. #: ../panels/sound/data/sounds/gnome-sounds-default.xml.in.in.h:12 msgid "Sonar" msgstr "Sonar" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:106 msgctxt "balance" msgid "Left" msgstr "Trái" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:107 msgctxt "balance" msgid "Right" msgstr "Phải" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:110 msgctxt "balance" msgid "Rear" msgstr "Đằng sau" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:111 msgctxt "balance" msgid "Front" msgstr "Đằng trước" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:114 msgctxt "balance" msgid "Minimum" msgstr "Tối thiểu" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:115 msgctxt "balance" msgid "Maximum" msgstr "Tối đa" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:290 msgid "_Balance:" msgstr "_Cân bằng:" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:293 msgid "_Fade:" msgstr "_Mờ dần" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:296 msgid "_Subwoofer:" msgstr "_Siêu trầm:" #: ../panels/sound/gvc-channel-bar.c:613 ../panels/sound/gvc-channel-bar.c:622 msgctxt "volume" msgid "100%" msgstr "100%" #: ../panels/sound/gvc-channel-bar.c:617 msgctxt "volume" msgid "Unamplified" msgstr "Không khuếch đại" #: ../panels/sound/gvc-combo-box.c:167 ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:261 #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:527 msgid "_Profile:" msgstr "_Hồ sơ:" #. translators: #. * The number of sound outputs on a particular device #: ../panels/sound/gvc/gvc-mixer-control.c:1837 #, c-format msgid "%u Output" msgid_plural "%u Outputs" msgstr[0] "%u đầu ra" #. translators: #. * The number of sound inputs on a particular device #: ../panels/sound/gvc/gvc-mixer-control.c:1847 #, c-format msgid "%u Input" msgid_plural "%u Inputs" msgstr[0] "%u đầu vào" #: ../panels/sound/gvc/gvc-mixer-control.c:2373 msgid "System Sounds" msgstr "Âm thanh hệ thống" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:263 msgid "_Test Speakers" msgstr "Thử _loa" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:432 msgid "Peak detect" msgstr "Dò tìm đỉnh" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1510 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:595 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1529 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1592 #, c-format msgid "Speaker Testing for %s" msgstr "Thử loa %s" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1649 msgid "_Output volume:" msgstr "Âm lượng đầu _ra:" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1663 msgid "Output" msgstr "Đầu ra" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1668 msgid "C_hoose a device for sound output:" msgstr "_Chọn thiết bị âm thanh đầu ra:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1693 msgid "Settings for the selected device:" msgstr "Cài đặt cho thiết bị được chọn:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1704 msgid "Input" msgstr "Đầu vào" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1711 msgid "_Input volume:" msgstr "Âm lượng đầu _vào:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1734 msgid "Input level:" msgstr "Mức đầu vào:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1762 msgid "C_hoose a device for sound input:" msgstr "_Chọn thiết bị âm thanh đầu vào:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1789 msgid "Sound Effects" msgstr "Hiệu ứng âm thanh" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1796 msgid "_Alert volume:" msgstr "Âm lượng _cảnh báo:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1809 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1813 msgid "No application is currently playing or recording audio." msgstr "Không có ứng dụng nào đang phát hoặc thu âm thanh." #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:189 msgid "Built-in" msgstr "Tích hợp" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:455 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:467 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:479 msgid "Sound Preferences" msgstr "Tùy thích Âm thanh" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:458 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:469 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:481 msgid "Testing event sound" msgstr "Thử sự kiện âm thanh" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:585 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:586 msgid "From theme" msgstr "Từ sắc thái" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:770 msgid "C_hoose an alert sound:" msgstr "_Chọn âm cảnh báo:" #: ../panels/sound/gvc-speaker-test.c:220 msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: ../panels/sound/gvc-speaker-test.c:220 #: ../panels/sound/gvc-speaker-test.c:332 msgid "Test" msgstr "Thử" #: ../panels/sound/gvc-speaker-test.c:228 msgid "Subwoofer" msgstr "Siêu trầm" #: ../panels/sound/sound-theme-file-utils.c:292 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: ../panels/universal-access/cc-ua-panel.c:281 #: ../panels/universal-access/cc-ua-panel.c:287 msgid "No shortcut set" msgstr "Chưa đặt phím tắt" #: ../panels/universal-access/gnome-universal-access-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Make it easier to see, hear, type, point and click" msgstr "Làm cho việc xem, nghe, gõ , di và bấm chuột trở nên dễ dàng hơn" #. Translators: those are keywords for the universal access control-center panel #: ../panels/universal-access/gnome-universal-access-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "" "Keyboard;Mouse;a11y;Accessibility;Contrast;Zoom;Screen Reader;text;font;size;" "AccessX;Sticky Keys;Slow Keys;Bounce Keys;Mouse Keys;" msgstr "" "Keyboard;Bàn;phím;Ban;phim;Mouse;Chuột;Chuot;Con;tro;a11y;Accessibility;" "Contrast;Tương;phản;Tuong;phan;Zoom;Phóng;Phong;Thu;Screen;Reader;Màn;hình;" "Man;hinh;text;chữ;chu;font;phông;phong;size;Kích;thước;Kich;thuoc;AccessX;" "Sticky;Dính;Dinh;Keys;phím;Slow;Keys;Chậm;Cham;Bounce;Dội;Doi;Keys;Mouse;" "Keys;" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:1 #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:35 msgctxt "universal access, contrast" msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:2 msgctxt "universal access, contrast" msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:3 #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:36 msgctxt "universal access, contrast" msgid "High" msgstr "Cao" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:4 msgctxt "universal access, contrast" msgid "High/Inverse" msgstr "Cao/Đảo" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:5 msgid "On screen keyboard" msgstr "Bàn phím ảo trên màn hình" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:6 msgid "GOK" msgstr "GOK" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:7 msgid "OnBoard" msgstr "Trên máy" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:10 #, no-c-format msgid "75%" msgstr "75%" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:11 msgctxt "universal access, text size" msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:13 #, no-c-format msgid "100%" msgstr "100%" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:14 msgctxt "universal access, text size" msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:16 #, no-c-format msgid "125%" msgstr "125%" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:17 msgctxt "universal access, text size" msgid "Large" msgstr "Lớn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:19 #, no-c-format msgid "150%" msgstr "150%" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:20 msgctxt "universal access, text size" msgid "Larger" msgstr "Lớn hơn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:21 msgid "High Contrast" msgstr "Tương phản cao" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:22 msgid "Beep on Caps and Num Lock" msgstr "Kêu bíp khi nhấn phím Caps và Num Lock" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:24 msgid "Screen Reader" msgstr "Bộ đọc màn hình" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:25 msgid "Turn on or off:" msgstr "Bật hoặc tắt:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:26 msgctxt "universal access, zoom" msgid "Zoom" msgstr "Phóng" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:27 msgid "Zoom in:" msgstr "Phóng to:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:28 msgid "Zoom out:" msgstr "Thu nhỏ:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:29 msgid "Large Text" msgstr "Chữ lớn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:30 msgid "Seeing" msgstr "Nhìn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:31 msgid "Visual Alerts" msgstr "Cảnh báo trực quan" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:32 msgid "Use a visual indication when an alert sound occurs" msgstr "Hiện dấu hiệu trực quan khi có báo động âm thanh" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:33 msgid "Flash the window title" msgstr "Nháy thanh tiêu đề cửa sổ" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:34 msgid "Flash the entire screen" msgstr "Nháy toàn màn hình" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:35 msgid "Closed Captioning" msgstr "Phụ đề" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:36 msgid "Display a textual description of speech and sounds" msgstr "Hiện mô tả bằng chữ của lời nói và âm thanh" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:37 msgid "_Test flash" msgstr "Nháy _thử" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:39 msgid "Hearing" msgstr "Nghe" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:40 msgid "On Screen Keyboard" msgstr "Bàn phím ảo trên màn hình" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:41 msgid "Sticky Keys" msgstr "Phím dính" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:42 msgid "Treats a sequence of modifier keys as a key combination" msgstr "Coi chuỗi phím bổ trợ như tổ hợp phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:43 msgid "_Disable if two keys are pressed together" msgstr "_Tắt nếu nhấn hai phím cùng lúc" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:44 msgid "Beep when a _modifer key is pressed" msgstr "Kêu bíp khi nhấn một _phím bổ trợ" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:45 msgid "Slow Keys" msgstr "Phím chậm" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:46 msgid "Puts a delay between when a key is pressed and when it is accepted" msgstr "Đặt độ trễ từ lúc nhấn phím đến lúc phím được chấp nhận" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:47 msgid "A_cceptance delay:" msgstr "Độ t_rễ chấp nhận:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:48 msgctxt "universal access, delay" msgid "Short" msgstr "Ngắn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:49 msgid "Slow keys typing delay" msgstr "Khoản chờ nhập phím chậm" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:50 msgctxt "universal access, delay" msgid "Long" msgstr "Lâu" #. This string is part of a line of checkboxes: Beep when a key is [ ] pressed [ ] accepted [ ] rejected #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:52 msgid "Beep when a key is" msgstr "Kêu bíp khi một phím" #. This completes the sentence "Beep when a key is" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:54 msgid "pressed" msgstr "được nhấn" #. This completes the sentence "Beep when a key is" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:56 msgid "accepted" msgstr "được chấp nhận" #. This completes the sentence "Beep when a key is" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:58 msgid "rejected" msgstr "bị từ chối" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:59 msgid "Bounce Keys" msgstr "Phím dội" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:60 msgid "Ignores fast duplicate keypresses" msgstr "Bỏ qua phím nhấn lặp lại nhanh" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:61 msgid "Acc_eptance delay:" msgstr "Độ _trễ chấp nhận:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:62 msgid "Bounce keys typing delay" msgstr "Khoảng chờ nhập phím dội" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:63 msgid "Beep when a key is _rejected" msgstr "Kêu bíp khi một phím bị _từ chối" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:64 msgid "Enable by Keyboard" msgstr "Bật bằng bàn phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:65 msgid "Turn accessibility features on and off using the keyboard" msgstr "Bật các tính năng hỗ trợ bằng bàn phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:67 msgid "Mouse Keys" msgstr "Phím chuột" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:68 msgid "Control the pointer using the keypad" msgstr "Điều khiển con trỏ bằng bàn phím số" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:69 msgid "Video Mouse" msgstr "Chuột phim" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:70 msgid "Control the pointer using the video camera." msgstr "Điều khiển con trỏ dùng máy quay phim." #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:71 msgid "Simulated Secondary Click" msgstr "Cú nhấn thứ hai mô phỏng" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:72 msgid "Trigger a secondary click by holding down the primary button" msgstr "Gây ra cú nhấn phụ bằng cách nhấn giữ nút chính" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:73 msgid "Secondary click delay" msgstr "Khoảng chờ nhấn lần hai" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:74 msgid "Hover Click" msgstr "Phủ bóng nhấn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:75 msgid "Trigger a click when the pointer hovers" msgstr "Gây ra cú nhấn khi lướt con trỏ qua" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:76 msgid "D_elay:" msgstr "T_rễ:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:77 msgid "Motion _threshold:" msgstr "Ngưỡng di chu_yển:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:78 msgctxt "universal access, threshold" msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:79 msgctxt "universal access, threshold" msgid "Large" msgstr "Lớn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:80 msgid "Mouse Settings" msgstr "Cài đặt Con chuột" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:81 msgid "Pointing and Clicking" msgstr "Trỏ và nhấn" #: ../panels/universal-access/zoom-options.c:357 msgctxt "Distance" msgid "Short" msgstr "Ngắn" #: ../panels/universal-access/zoom-options.c:358 msgctxt "Distance" msgid "¼ Screen" msgstr "¼ màn hình" #: ../panels/universal-access/zoom-options.c:359 msgctxt "Distance" msgid "½ Screen" msgstr "½ màn hình" #: ../panels/universal-access/zoom-options.c:360 msgctxt "Distance" msgid "¾ Screen" msgstr "¾ màn hình" #: ../panels/universal-access/zoom-options.c:361 msgctxt "Distance" msgid "Long" msgstr "Dài" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:1 msgid "Full Screen" msgstr "Toàn màn hình" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:2 msgid "Top Half" msgstr "Nửa trên" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:3 msgid "Bottom Half" msgstr "Nửa dưới" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:4 msgid "Left Half" msgstr "Nửa trái" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:5 msgid "Right Half" msgstr "Nửa phải" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:6 msgid "Zoom Options" msgstr "Tuỳ chọn thu phóng" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:7 msgid "Zoom" msgstr "Phóng" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:8 msgid "Magnification:" msgstr "Phóng to:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:9 msgid "Follow mouse cursor" msgstr "Theo con trỏ chuột" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:10 msgid "Screen part:" msgstr "Phần màn hình:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:11 msgid "Magnifier extends outside of screen" msgstr "Kính lúp mở rộng ra ngoài màn hình" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:12 msgid "Keep magnifier cursor centered" msgstr "Giữ con trỏ kính lúp ở trung tâm" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:13 msgid "Magnifier cursor pushes contents around" msgstr "Con trỏ kính lúp đẩy nội dung ra" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:14 msgid "Magnifier cursor moves with contents" msgstr "Con trỏ kính lúp di chuyển nội dung" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:15 msgid "Magnifier Position:" msgstr "Vị trí kính lúp:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:16 msgid "Magnifier" msgstr "Kính lúp" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:17 msgid "Thickness:" msgstr "Độ dày:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:18 msgctxt "universal access, thickness" msgid "Thin" msgstr "Mỏng" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:19 msgctxt "universal access, thickness" msgid "Thick" msgstr "Dày" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:20 msgid "Length:" msgstr "Chiều dài:" #. The color of the accessibility crosshair #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:22 msgid "Color:" msgstr "Màu sắc:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:23 msgid "Crosshairs:" msgstr "Khung nhắm:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:24 msgid "Overlaps mouse cursor" msgstr "Đè con trỏ chuột" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:25 msgid "Crosshairs" msgstr "Khung nhắm" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:26 msgid "White on black:" msgstr "Trắng nền đen:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:27 msgid "Brightness:" msgstr "Độ sáng:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:28 msgid "Contrast:" msgstr "Độ tương phản:" #. The contrast scale goes from Color to None (grayscale) #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:30 msgctxt "universal access, contrast" msgid "Color" msgstr "Màu sắc" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:31 msgctxt "universal access, color" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:32 msgctxt "universal access, color" msgid "Full" msgstr "Đầy" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:33 msgctxt "universal access, brightness" msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:34 msgctxt "universal access, brightness" msgid "High" msgstr "Cao" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:37 msgid "Color Effects:" msgstr "Hiệu ứng màu:" #: ../panels/universal-access/zoom-options.ui.h:38 msgid "Color Effects" msgstr "Hiệu ứng màu" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:1 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:1 #: ../panels/user-accounts/um-account-type.c:35 msgctxt "Account type" msgid "Standard" msgstr "Thường" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:2 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:2 #: ../panels/user-accounts/um-account-type.c:37 msgctxt "Account type" msgid "Administrator" msgstr "Quản trị" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:4 msgid "_Full Name" msgstr "_Họ tên" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:5 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:6 msgid "Account _Type" msgstr "Kiểu _tài khoản" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:7 #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:4 msgid "Allow user to set a password when they next login" msgstr "Cho phép người dùng đặt mật khẩu khi họ đăng nhập lần kế tiếp" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:8 #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:5 msgid "Set a password now" msgstr "Đặt mật khẩu mới ngay" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:10 msgid "_Confirm Password" msgstr "_Xác nhận mật khẩu" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:11 msgid "_Domain" msgstr "_Miền" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:12 msgid "_Login Name" msgstr "Tên đă_ng nhập" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:13 msgid "Login _Password" msgstr "_Mật khẩu đăng nhập" #. Translators: This button enrolls the computer in the domain in order to use enterprise logins. #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:15 msgid "_Enroll" msgstr "_Enroll" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:16 msgid "Domain Administrator Login" msgstr "Đăng nhập quản trị miền" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:17 msgid "" "In order to use enterprise logins, this computer needs to be\n" "enrolled in the domain. Please have your network administrator\n" "type their domain password here." msgstr "" "Để dùng đăng nhập doanh nghiệp, máy này cần nằm trong miền. Hãy nhờ quản trị " "mạng của bạn nhập mật khẩu miền vào đây." #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:20 msgid "Administrator _Name" msgstr "_Tên quản trị" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:21 msgid "Administrator Password" msgstr "Mật khẩu quản trị" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:1 msgid "Left thumb" msgstr "Ngón cái tay trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:2 msgid "Left middle finger" msgstr "Ngón giữa tay trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:3 msgid "Left ring finger" msgstr "Ngón đeo nhẫn tay trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:4 msgid "Left little finger" msgstr "Ngón út tay trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:5 msgid "Right thumb" msgstr "Ngón cái tay phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:6 msgid "Right middle finger" msgstr "Ngón giữa tay phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:7 msgid "Right ring finger" msgstr "Ngón đeo nhẫn tay phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:8 msgid "Right little finger" msgstr "Ngón út tay phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:9 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:700 msgid "Enable Fingerprint Login" msgstr "Bật đăng nhập bằng vân tay" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:10 msgid "_Right index finger" msgstr "Ngón trỏ _phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:11 msgid "_Left index finger" msgstr "Ngón trỏ _trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:12 msgid "_Other finger:" msgstr "Ngón tay _khác:" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:13 msgid "" "Your fingerprint was successfully saved. You should now be able to log in " "using your fingerprint reader." msgstr "" "Vân tay của bạn đã được lưu. Sau đó thì bạn nên có khả năng đăng nhập dùng " "máy đọc vân tay." #: ../panels/user-accounts/data/gnome-user-accounts-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Users" msgstr "Người dùng" #: ../panels/user-accounts/data/gnome-user-accounts-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Add or remove users and change your password" msgstr "Thêm, xoá người dùng và thay đổi mật khẩu" #. Translators: those are keywords for the user accounts control-center panel #: ../panels/user-accounts/data/gnome-user-accounts-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Login;Name;Fingerprint;Avatar;Logo;Face;Password;" msgstr "" "Login;Đăng;nhập;Dang;nhap;Name;Tên;Ten;Fingerprint;Vân;tay;Van;Avatar;Logo;" "Face;Mặt;Mat;Password;Mật;khẩu;mã;Mat;khau;ma;" #: ../panels/user-accounts/data/history-dialog.ui.h:1 msgid "Login History" msgstr "Lịch sử đăng nhập" #: ../panels/user-accounts/data/history-dialog.ui.h:3 msgid "Previous Week" msgstr "Tuần trước" #: ../panels/user-accounts/data/history-dialog.ui.h:4 msgid "Next Week" msgstr "Tuần sau" #: ../panels/user-accounts/data/history-dialog.ui.h:5 msgid "Next week" msgstr "Tuần sau" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:1 msgid "C_onfirm New Password" msgstr "_Xác nhận mật khẩu mới" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:2 msgid "_New Password" msgstr "Mật khẩu _mới" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:3 msgid "Current _Password" msgstr "_Mật khẩu hiện tại" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:6 msgid "Ch_ange" msgstr "Đổ_i" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:1 msgid "Changing photo for:" msgstr "Đổi ảnh cho:" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:2 msgid "" "Choose a picture that will be shown at the login screen for this account." msgstr "Chọn hình sẽ được hiện ở màn hình đăng nhập cho tài khoản này." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:3 msgid "Gallery" msgstr "Trưng bày" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:4 #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:218 msgid "Browse for more pictures" msgstr "Duyệt thêm ảnh" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:5 msgid "Take a photograph" msgstr "Chụp hình" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:6 msgid "Browse" msgstr "Duyệt" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:7 msgid "Photograph" msgstr "Ảnh" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:3 msgid "Account Information" msgstr "Thông tin tài khoản" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:4 msgid "Add User Account" msgstr "Thêm tài khoản người dùng" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:5 msgid "Remove User Account" msgstr "Bỏ tài khoản người dùng" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:7 msgid "Login Options" msgstr "Tuỳ chọn đăng nhập" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:9 msgid "A_utomatic Login" msgstr "Đăng nhập _tự động" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:10 msgid "_Fingerprint Login" msgstr "Đăng nhập bằng _vân tay" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:11 msgid "User Icon" msgstr "Biểu tượng người dùng" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:12 msgid "_Language" msgstr "_Ngôn ngữ" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:13 msgid "Last Login" msgstr "Đăng nhập cuối" #: ../panels/user-accounts/org.gnome.controlcenter.user-accounts.policy.in.h:1 msgid "Manage user accounts" msgstr "Quản lý tài khoản người dùng" #: ../panels/user-accounts/org.gnome.controlcenter.user-accounts.policy.in.h:2 msgid "Authentication is required to change user data" msgstr "Cần xác thực để thay đổi dữ liệu người dùng" #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:81 msgctxt "Password hint" msgid "The new password needs to be different from the old one." msgstr "Mật khẩu mới cần phải khác với mật khẩu cũ." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:83 msgctxt "Password hint" msgid "Try changing some letters and numbers." msgstr "Hãy thay đổi một số chữ cái và chữ số." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:85 ../panels/user-accounts/pw-utils.c:93 msgctxt "Password hint" msgid "Try changing the password a bit more." msgstr "Hãy thay đổi mật khẩu một chút nữa." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:87 msgctxt "Password hint" msgid "A password without your user name would be stronger." msgstr "Mật khẩu mạnh hơn nếu không chứa tên của bạn." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:89 msgctxt "Password hint" msgid "Try to avoid using your name in the password." msgstr "Không nên dùng tên của bạn làm mật khẩu." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:91 msgctxt "Password hint" msgid "Try to avoid some of the words included in the password." msgstr "Tránh sử dụng mật khẩu có chứa một số từ." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:95 msgctxt "Password hint" msgid "Try to avoid common words." msgstr "Không nên dùng các từ thông dụng." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:97 msgctxt "Password hint" msgid "Try to avoid reordering existing words." msgstr "Tránh đảo ngược thứ tự chữ cái của một từ cụ thể" #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:99 msgctxt "Password hint" msgid "Try to use more numbers." msgstr "Hãy dùng nhiều chữ số hơn." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:101 msgctxt "Password hint" msgid "Try to use more uppercase letters." msgstr "Hãy dùng thêm các chữ HOA." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:103 msgctxt "Password hint" msgid "Try to use more lowercase letters." msgstr "Nên dùng nhiều chữ cái thường hơn." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:105 msgctxt "Password hint" msgid "Try to use more special characters, like punctuation." msgstr "Hãy dùng nhiều ký tự đặc biệt hơn nữa, như là dấu chấm câu chẳng hạn." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:107 msgctxt "Password hint" msgid "Try to use a mixture of letters, numbers and punctuation." msgstr "Hãy trộn lẫn chữ cái, chữ số và dấu chấm câu." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:109 msgctxt "Password hint" msgid "Try to avoid repeating the same character." msgstr "Tránh lặp lại cùng một ký tự." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:111 msgctxt "Password hint" msgid "" "Try to avoid repeating the same type of character: you need to mix up " "letters, numbers and punctuation." msgstr "" "Không được lặp cùng một kiểu chữ: bạn cần trộn lẫn chữ cái, số và dấu chấm." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:113 msgctxt "Password hint" msgid "Try to avoid sequences like 1234 or abcd." msgstr "Hãy tránh sử dụng các chuỗi kế tiếp nhau như là 1234 hay abcd." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:115 msgctxt "Password hint" msgid "Try to add more characters." msgstr "Hãy thêm một số ký tự nữa." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:118 msgctxt "Password hint" msgid "Mix uppercase and lowercase and use a number or two." msgstr "Trộn chữ cái HOA và thường cùng với một vài chữ số." #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:140 #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:170 msgctxt "Password strength" msgid "Strength: Weak" msgstr "Mức an toàn: Yếu" #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:144 #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:171 msgctxt "Password strength" msgid "Strength: Low" msgstr "Chiều dài: Ngắn" #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:147 #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:172 msgctxt "Password strength" msgid "Strength: Medium" msgstr "Mức an toàn: Vừa" #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:150 #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:173 msgctxt "Password strength" msgid "Strength: Good" msgstr "Mức an toàn: Tốt" #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:153 #: ../panels/user-accounts/pw-utils.c:174 msgctxt "Password strength" msgid "Strength: High" msgstr "Độ dài: Cao" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:424 msgid "Authentication failed" msgstr "Lỗi xác thực" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:504 #, c-format msgid "The new password is too short" msgstr "Mật khẩu quá ngắn" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:510 #, c-format msgid "The new password is too simple" msgstr "Mật khẩu quá đơn giản" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:516 #, c-format msgid "The old and new passwords are too similar" msgstr "Mật khẩu cũ và mật khẩu mới quá giống nhau" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:519 #, c-format msgid "The new password has already been used recently." msgstr "Mật khẩu mới đã được sử dụng gần đây." #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:522 #, c-format msgid "The new password must contain numeric or special characters" msgstr "Mật khẩu mới phải chứa ký tự số hay ký tự đặc biệt" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:526 #, c-format msgid "The old and new passwords are the same" msgstr "Mật khẩu cũ và mật khẩu mới là một" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:530 #, c-format msgid "Your password has been changed since you initially authenticated!" msgstr "Mật khẩu của bạn bị thay đổi kể từ khi bạn xác thực đầu tiên!" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:534 #, c-format msgid "The new password does not contain enough different characters" msgstr "Mật khẩu mới phải chứa đủ các ký tự khác nhau" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:538 #, c-format msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi lạ" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:212 msgid "Failed to add account" msgstr "Lỗi thêm tài khoản" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:317 msgid "This will be used to name your home folder and can't be changed." msgstr "" "Cái này sẽ được dùng để đặt tên cho thư mục riêng của bạn và không thể thay " "đổi nó được." #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:407 msgid "Passwords do not match." msgstr "Mật khẩu không khớp nhau." #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:408 #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:298 msgid "Passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:661 #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:707 msgid "Failed to register account" msgstr "Lỗi đăng ký tài khoản" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:845 msgid "No supported way to authenticate with this domain" msgstr "Không có cách xác thực được hỗ trợ nào với miền này" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:904 msgid "Failed to join domain" msgstr "Lỗi tham gia miền" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:965 msgid "" "Login not recognized.\n" "Please try again." msgstr "" "Đăng nhập không được thừa nhận.\n" "Hãy thử lại." #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:973 msgid "" "Invalid password.\n" "Please try again." msgstr "" "Mật khẩu không đúng.\n" "Vui lòng thử lại." #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:982 msgid "Failed to log into domain" msgstr "Lỗi đăng nhập miền" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:1040 msgid "Domain not found." msgstr "Không tìm thấy tên miền." #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:1383 msgid "Add User" msgstr "Thêm người dùng" #. Create enterprise toggle button. #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:1396 msgid "_Enterprise Login" msgstr "Đăng nhập _Enterprise" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:139 msgid "" "You are not allowed to access the device. Contact your system administrator." msgstr "" "Bạn không có quyền truy cập đến thiết bị này. Hãy liên lạc với quản trị hệ " "thống." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:141 msgid "The device is already in use." msgstr "Thiết bị này đang được dùng." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:143 msgid "An internal error occurred." msgstr "Gặp lỗi nội bộ." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:219 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:220 msgid "Enabled" msgstr "Bật" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:268 msgid "Delete registered fingerprints?" msgstr "Xoá các vân tay đã đăng ký ?" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:272 msgid "_Delete Fingerprints" msgstr "_Xoá các vân tay" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:279 msgid "" "Do you want to delete your registered fingerprints so fingerprint login is " "disabled?" msgstr "" "Bạn có muốn xoá các vân tay đã đăng ký để tắt chức năng đăng nhập bằng vân " "tay không?" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:455 msgid "Done!" msgstr "Hoàn tất!" #. translators: #. * The variable is the name of the device, for example: #. * "Could you not access "Digital Persona U.are.U 4000/4000B" device #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:516 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:558 #, c-format msgid "Could not access '%s' device" msgstr "Không thể truy cập thiết bị “%s”" #. translators: #. * The variable is the name of the device, for example: #. * "Could you not access "Digital Persona U.are.U 4000/4000B" device #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:599 #, c-format msgid "Could not start finger capture on '%s' device" msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình đọc vân tay trên thiết bị “%s”" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:650 msgid "Could not access any fingerprint readers" msgstr "Không thể truy cập đến thiết bị đọc vân tay nào" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:651 msgid "Please contact your system administrator for help." msgstr "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để yêu cầu sự giúp đỡ." #. translators: #. * The variable is the name of the device, for example: #. * "To enable fingerprint login, you need to save one of your fingerprints, using the #. * 'Digital Persona U.are.U 4000/4000B' device." #. #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:734 #, c-format msgid "" "To enable fingerprint login, you need to save one of your fingerprints, " "using the '%s' device." msgstr "" "Để bật tính năng đăng nhập bằng vân tay, bạn cần lưu một bản vân tay của " "mình, sử dụng thiết bị “%s”." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:741 msgid "Selecting finger" msgstr "Chọn ngón tay" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:742 msgid "Enrolling fingerprints" msgstr "Đang ghi dấu vân tay" #: ../panels/user-accounts/um-history-dialog.c:88 msgid "This Week" msgstr "Tuần này" #: ../panels/user-accounts/um-history-dialog.c:91 msgid "Last Week" msgstr "Tuần trước" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:154 msgid "Please choose another password." msgstr "Vui lòng chọn mật khẩu khác." #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:163 msgid "Please type your current password again." msgstr "Hãy gõ mật khẩu hiện tại một lần nữa." #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:169 msgid "Password could not be changed" msgstr "Mật khẩu của bạn không thể bị thay đổi" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:296 msgid "The passwords do not match." msgstr "Mật khẩu không khớp nhau." #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:374 msgid "Wrong password" msgstr "Mật khẩu sai" #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:443 msgid "Disable image" msgstr "Tắt ảnh" #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:461 msgid "Take a photo…" msgstr "Chụp ảnh…" #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:479 msgid "Browse for more pictures…" msgstr "Duyệt thêm ảnh…" #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:703 #, c-format msgid "Used by %s" msgstr "Được dùng bởi %s" #: ../panels/user-accounts/um-realm-manager.c:351 msgid "Cannot automatically join this type of domain" msgstr "Không thể tự động gia nhập kiểu miền này" #: ../panels/user-accounts/um-realm-manager.c:414 #, c-format msgid "No such domain or realm found" msgstr "Không tìm thấy miền" #: ../panels/user-accounts/um-realm-manager.c:814 #: ../panels/user-accounts/um-realm-manager.c:828 #, c-format msgid "Cannot log in as %s at the %s domain" msgstr "Không thể đăng nhập là %s tại miền %s" #: ../panels/user-accounts/um-realm-manager.c:820 msgid "Invalid password, please try again" msgstr "Mật khẩu không đúng, vui lòng thử lại" #: ../panels/user-accounts/um-realm-manager.c:833 #, c-format msgid "Couldn't connect to the %s domain: %s" msgstr "Không thể kết nối miền %s: %s" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:189 msgid "Other Accounts" msgstr "Tài khoản khác" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:405 msgid "Failed to delete user" msgstr "Lỗi xoá người dùng" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:470 msgid "You cannot delete your own account." msgstr "Không thể xoá tài khoản của chính bạn." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:479 #, c-format msgid "%s is still logged in" msgstr "%s vẫn đang đăng nhập" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:483 msgid "" "Deleting a user while they are logged in can leave the system in an " "inconsistent state." msgstr "Xoá người dùng vẫn đang đăng nhập có thể gây bất ổn hệ thống." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:492 #, c-format msgid "Do you want to keep %s's files?" msgstr "Bạn có muốn giữ tập tin của %s không?" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:496 msgid "" "It is possible to keep the home directory, mail spool and temporary files " "around when deleting a user account." msgstr "" "Có thể giữ lại thư mục cá nhân, thư từ và tập tin tạm khi xoá tài khoản " "người dùng." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:499 msgid "_Delete Files" msgstr "_Xoá tập tin" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:500 msgid "_Keep Files" msgstr "_Giữ tập tin" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:552 msgctxt "Password mode" msgid "Account disabled" msgstr "Tài khoản bị vô hiệu hoá" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:560 msgctxt "Password mode" msgid "To be set at next login" msgstr "Cần đặt vào lần đăng nhập tiếp theo" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:563 msgctxt "Password mode" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:612 msgid "Logged in" msgstr "Đã đăng nhập" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:987 msgid "Failed to contact the accounts service" msgstr "Lỗi liên lạc dịch vụ tài khoản (accountsservice)" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:989 msgid "Please make sure that the AccountService is installed and enabled." msgstr "Hãy kiểm tra xem AccountService có cài và được bật không." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1030 msgid "" "To make changes,\n" "click the * icon first" msgstr "" "Để thay đổi,\n" "nhấn biểu tượng * trước" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1068 msgid "Create a user account" msgstr "Tạo tài khoản người dùng mới" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1079 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1368 msgid "" "To create a user account,\n" "click the * icon first" msgstr "" "Để tạo tài khoản người dùng,\n" "nhấn biểu tượng * trước" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1089 msgid "Delete the selected user account" msgstr "Xoá tài khoản người dùng được chọn" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1101 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1373 msgid "" "To delete the selected user account,\n" "click the * icon first" msgstr "" "Để xoá tài khoản người dùng được chọn,\n" "nhấn biểu tượng * trước" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1283 msgid "My Account" msgstr "Tài khoản của mình" #: ../panels/user-accounts/um-utils.c:535 #, c-format msgid "A user with the username '%s' already exists" msgstr "Đã có người dùng tên “%s” rồi" #: ../panels/user-accounts/um-utils.c:539 #, c-format msgid "The username is too long" msgstr "Tên người dùng quá dài" #: ../panels/user-accounts/um-utils.c:542 msgid "The username cannot start with a '-'" msgstr "Tên người dùng không thể bắt đầu bằng “-”" #: ../panels/user-accounts/um-utils.c:545 msgid "" "The username should only consist of lower and upper case letters from a-z, " "digits and any of characters '.', '-' and '_'" msgstr "" "Tên người dùng hay còn gọi là tài khoản, chỉ được phép chứa: chữ cái HOA/" "thường từ a-z, chữ số và các ký tự “.”, “-” và “_”" #: ../panels/wacom/button-mapping.ui.h:1 msgid "Map Buttons" msgstr "Ánh xạ nút" #: ../panels/wacom/button-mapping.ui.h:2 msgid "Map buttons to functions" msgstr "Ánh xạ nút sang chức năng" #: ../panels/wacom/calibrator/calibrator-gui.c:82 msgid "" "Please tap the target markers as they appear on screen to calibrate the " "tablet." msgstr "" "Nhấp vào đánh dấu đích khi xuất hiện trên màn hình để tinh chỉnh tablet." #: ../panels/wacom/calibrator/calibrator-gui.c:86 msgid "Mis-click detected, restarting..." msgstr "Phát hiện nhấn nhầm, đang khởi động lại..." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/wacom/cc-wacom-mapping-panel.c:264 msgid "Output:" msgstr "Đầu ra:" #. Keep ratio switch #: ../panels/wacom/cc-wacom-mapping-panel.c:276 msgid "Keep aspect ratio (letterbox):" msgstr "Giữ tỉ lệ biên dạng (letterbox):" #. Whole-desktop checkbox #: ../panels/wacom/cc-wacom-mapping-panel.c:287 msgid "Map to single monitor" msgstr "Ánh xạ sang màn hình đơn" #: ../panels/wacom/cc-wacom-nav-button.c:89 #, c-format msgid "%d of %d" msgstr "%d / %d" #: ../panels/wacom/cc-wacom-page.c:123 ../panels/wacom/cc-wacom-page.c:433 msgctxt "Wacom action-type" msgid "None" msgstr "Không" #: ../panels/wacom/cc-wacom-page.c:124 msgctxt "Wacom action-type" msgid "Send Keystroke" msgstr "Gửi phím nhấn" #: ../panels/wacom/cc-wacom-page.c:125 msgctxt "Wacom action-type" msgid "Switch Monitor" msgstr "Chuyển màn hình" #: ../panels/wacom/cc-wacom-page.c:126 msgctxt "Wacom action-type" msgid "Show On-Screen Help" msgstr "Hiển thị Trợ giúp Trên-Màn-Hình" #: ../panels/wacom/cc-wacom-page.c:674 msgctxt "Wacom tablet button" msgid "Up" msgstr "Lên" #: ../panels/wacom/cc-wacom-page.c:674 msgctxt "Wacom tablet button" msgid "Down" msgstr "Xuống" #: ../panels/wacom/cc-wacom-page.c:715 msgid "Switch Modes" msgstr "Chuyển chế độ" #: ../panels/wacom/cc-wacom-page.c:805 #: ../panels/wacom/cc-wacom-stylus-page.c:373 msgid "Button" msgstr "Nút" #: ../panels/wacom/cc-wacom-page.c:863 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: ../panels/wacom/cc-wacom-page.c:973 msgid "Display Mapping" msgstr "Hiện ánh xạ" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-panel.desktop.in.in.h:1 #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:7 msgid "Wacom Tablet" msgstr "Tablet Wacom" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Set button mappings and adjust stylus sensitivity for graphics tablets" msgstr "Đặt ảnh của nút và sửa kiểu dáng cho thích hợp dành cho bảng đồ họa" #. Translators: those are keywords for the wacom tablet control-center panel #: ../panels/wacom/gnome-wacom-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Tablet;Wacom;Stylus;Eraser;Mouse;" msgstr "Tablet;Wacom;Stylus;Eraser;Mouse;Chuột;Chuot;" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:1 msgid "Tablet (absolute)" msgstr "Tablet (tuyệt đối)" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:2 msgid "Touchpad (relative)" msgstr "Touchpad (tương đối)" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:3 msgid "Tablet Preferences" msgstr "Cá nhân hóa Tablet" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:4 msgid "No tablet detected" msgstr "Không tìm ra tablet" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:5 msgid "Please plug in or turn on your Wacom tablet" msgstr "Vui lòng cắm vào và bật tablet Wacom" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:6 msgid "Bluetooth Settings" msgstr "Cài đặt Bluetooth" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:8 msgid "Map to Monitor…" msgstr "Ánh xạ sang màn hình…" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:9 msgid "Map Buttons…" msgstr "Ánh xạ nút…" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:11 msgid "Adjust display resolution" msgstr "Điều chỉnh độ phân giải" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:12 msgid "Adjust mouse settings" msgstr "Sửa các cài đặt dành cho con chuột" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:13 msgid "Tracking Mode" msgstr "Chế độ rà" #: ../panels/wacom/gnome-wacom-properties.ui.h:14 msgid "Left-Handed Orientation" msgstr "Hướng chuột thuận tay trái" #. If no mode is available, we use "left-ring-mode-1" for backward compat #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1078 msgid "Left Ring" msgstr "Vòng trái" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1089 #, c-format msgid "Left Ring Mode #%d" msgstr "Chế độ vòng trái #%d" #. If no mode is available, we use "right-ring-mode-1" for backward compat #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1109 msgid "Right Ring" msgstr "Vòng phải" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1120 #, c-format msgid "Right Ring Mode #%d" msgstr "Chế độ vòng phải #%d" #. If no mode is available, we use "left-strip-mode-1" for backward compat #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1162 msgid "Left Touchstrip" msgstr "Touchstrip Trái" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1173 #, c-format msgid "Left Touchstrip Mode #%d" msgstr "Chế độ Touchstrip Trái #%d" #. If no mode is available, we use "right-strip-mode-1" for backward compat #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1193 msgid "Right Touchstrip" msgstr "Touchstrip Phải" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1204 #, c-format msgid "Right Touchstrip Mode #%d" msgstr "Chế độ Touchstrip Phải #%d" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1230 #, c-format msgid "Left Touchring Mode Switch" msgstr "Nút chuyển Chế độ sang Touchring Trái" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1232 #, c-format msgid "Right Touchring Mode Switch" msgstr "Nút chuyển Chế độ sang Touchring Phải" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1235 #, c-format msgid "Left Touchstrip Mode Switch" msgstr "Nút chuyển Chế độ sang Touchstrip Trái" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1237 #, c-format msgid "Right Touchstrip Mode Switch" msgstr "Nút chuyển Chế độ sang Touchstrip Phải" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1242 #, c-format msgid "Mode Switch #%d" msgstr "Công tắc chế độ #%d" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1351 #, c-format msgid "Left Button #%d" msgstr "Nút trái #%d" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1354 #, c-format msgid "Right Button #%d" msgstr "Nút phải #%d" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1357 #, c-format msgid "Top Button #%d" msgstr "Nút cao #%d" #: ../panels/wacom/gsd-wacom-device.c:1360 #, c-format msgid "Bottom Button #%d" msgstr "Nút thấp #%d" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:1 msgid "No Action" msgstr "Không hành động" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:2 msgid "Left Mouse Button Click" msgstr "Nhấn nút chuột trái" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:3 msgid "Middle Mouse Button Click" msgstr "Nhấn nút chuột giữa" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:4 msgid "Right Mouse Button Click" msgstr "Nhấn nút chuột phải" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:5 msgid "Scroll Up" msgstr "Cuộn lên" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:6 msgid "Scroll Down" msgstr "Cuộn xuống" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:7 msgid "Scroll Left" msgstr "Cuộn sang trái" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:8 msgid "Scroll Right" msgstr "Cuộn sang phải" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:9 msgid "Back" msgstr "Kế trước" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:10 msgid "Forward" msgstr "Kế tiếp" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:11 msgid "Stylus" msgstr "Stylus" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:12 msgid "Eraser Pressure Feel" msgstr "Cảm giác ấn tẩy" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:13 msgid "Soft" msgstr "Mềm" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:14 msgid "Firm" msgstr "Cứng" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:15 msgid "Top Button" msgstr "Nút cao" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:16 msgid "Lower Button" msgstr "Nút thấp" #: ../panels/wacom/wacom-stylus-page.ui.h:17 msgid "Tip Pressure Feel" msgstr "Cảm giác ấn ngón" #: ../shell/cc-application.c:69 msgid "Enable verbose mode" msgstr "Bật chế độ chi tiết" #: ../shell/cc-application.c:70 msgid "Show the overview" msgstr "Hiện tổng quan" #: ../shell/cc-application.c:71 msgid "Search for the string" msgstr "Tìm chuỗi" #: ../shell/cc-application.c:72 msgid "List possible panel names and exit" msgstr "Liệt kê các tên bảng điều khiển có thể rồi thoát" #: ../shell/cc-application.c:73 ../shell/cc-application.c:74 #: ../shell/cc-application.c:75 msgid "Show help options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp" #: ../shell/cc-application.c:76 msgid "Panel to display" msgstr "Khung hiển thị" #: ../shell/cc-application.c:76 msgid "[PANEL] [ARGUMENT…]" msgstr "[BẢNG] [Đ.SỐ…]" #: ../shell/cc-application.c:142 msgid "- Settings" msgstr "- Cài đặt" #: ../shell/cc-application.c:160 #, c-format msgid "" "%s\n" "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n" msgstr "" "%s\n" "Chạy “%s --help” để xem danh sách tuỳ chọn dòng lệnh.\n" #: ../shell/cc-application.c:190 msgid "Available panels:" msgstr "Bảng điều khiển hiện có:" #: ../shell/cc-application.c:325 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: ../shell/cc-application.c:326 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: ../shell/cc-window.c:61 ../shell/gnome-control-center.desktop.in.in.h:1 msgid "Settings" msgstr "Cài đặt" #. Add categories #: ../shell/cc-window.c:858 msgctxt "category" msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" #: ../shell/cc-window.c:859 msgctxt "category" msgid "Hardware" msgstr "Phần cứng" #: ../shell/cc-window.c:860 msgctxt "category" msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: ../shell/cc-window.c:1429 msgid "All Settings" msgstr "Mọi cài đặt" #: ../shell/gnome-control-center.desktop.in.in.h:2 msgid "Preferences;Settings;" msgstr "" "Preferences;Tuỳ;thích;Tuy;thich;Cấu;hình;Cau;hinh;Settings;Thiết;lập;Thiet;" "Cài;đặt;cai;dat;lap;Tuỳ;chọn;Tuy;chon;Cá;ca;nhân;nhan;hóa;hoa" #~ msgid "Export" #~ msgstr "Xuất" #~ msgid "Left Shift" #~ msgstr "Shift trái" #~ msgid "Left Alt" #~ msgstr "Alt trái" #~ msgid "Left Ctrl" #~ msgstr "Ctrl trái" #~ msgid "Right Shift" #~ msgstr "Shift phải" #~ msgid "Right Alt" #~ msgstr "Alt phải" #~ msgid "Right Ctrl" #~ msgstr "Ctrl phải" #~ msgid "Left Alt+Shift" #~ msgstr "Alt+Shift trái" #~ msgid "Right Alt+Shift" #~ msgstr "Alt+Shift phải" #~ msgid "Left Ctrl+Shift" #~ msgstr "Ctrl+Shift trái" #~ msgid "Right Ctrl+Shift" #~ msgstr "Ctrl+Shift phải" #~ msgid "Left+Right Shift" #~ msgstr "Shift trái+phải" #~ msgid "Left+Right Ctrl" #~ msgstr "Ctrl trái+phải" #~ msgid "Alt+Shift" #~ msgstr "Alt+Shift" #~ msgid "Ctrl+Shift" #~ msgstr "Ctrl+Shift" #~ msgid "Alt+Ctrl" #~ msgstr "Alt+Ctrl" #~ msgid "Caps" #~ msgstr "CapsLock" #~ msgid "Shift+Caps" #~ msgstr "Shift+CapsLock" #~ msgid "Alt+Caps" #~ msgstr "Alt+CapsLock" #~ msgid "Ctrl+Caps" #~ msgstr "Ctrl+CapsLock" #~ msgctxt "mouse, speed" #~ msgid "Slow" #~ msgstr "Chậm" #~ msgctxt "mouse, speed" #~ msgid "Fast" #~ msgstr "Nhanh" #~ msgid "C_ontent sticks to fingers" #~ msgstr "_Nội dung dính vào ngón" #~ msgid "_Options…" #~ msgstr "_Tùy chọn…" #~ msgid "" #~ "Address\n" #~ "section\n" #~ "goes\n" #~ "here" #~ msgstr "" #~ "Vùng\n" #~ "địa\n" #~ "chỉ\n" #~ "ở đây" #~ msgid "" #~ "DNS\n" #~ "section\n" #~ "goes\n" #~ "here" #~ msgstr "" #~ "Vùng\n" #~ "DNS\n" #~ "ở\n" #~ "đây" #~ msgid "" #~ "Routes\n" #~ "section\n" #~ "goes\n" #~ "here" #~ msgstr "" #~ "Vùng\n" #~ "định\n" #~ "tuyến\n" #~ "ở đây" #~ msgid "00:24:16:31:8G:7A" #~ msgstr "00:24:16:31:8G:7A" #~ msgctxt "Input source" #~ msgid "None" #~ msgstr "Không có" #~ msgid "Add account" #~ msgstr "Thêm tài khoản" #~ msgid "_Local Account" #~ msgstr "Tài khoản _cục bộ" #~ msgid "Tip: Enterprise domain or realm name" #~ msgstr "Mẹo: tên miền doanh nghiệp" #~ msgid "C_ontinue" #~ msgstr "_Tiếp tục" #~ msgid "Log in without a password" #~ msgstr "Đang nhập không mật khẩu" #~ msgid "Disable this account" #~ msgstr "Vô hiệu hoá mật khẩu này" #~ msgid "Enable this account" #~ msgstr "Bật mật khẩu này" #~ msgid "Generate a password" #~ msgstr "Phát sinh mật khẩu" #~ msgid "_Action" #~ msgstr "_Hành động" #~ msgid "_Show password" #~ msgstr "_Hiện mật khẩu" #~ msgid "How to choose a strong password" #~ msgstr "Làm cách nào chọn mật khẩu tốt" #~ msgctxt "Password strength" #~ msgid "Too short" #~ msgstr "Quá ngắn" #~ msgctxt "Password strength" #~ msgid "Not good enough" #~ msgstr "Không đủ tốt" #~ msgctxt "Password strength" #~ msgid "Weak" #~ msgstr "Yếu" #~ msgctxt "Password strength" #~ msgid "Fair" #~ msgstr "Được" #~ msgctxt "Password strength" #~ msgid "Good" #~ msgstr "Tốt" #~ msgctxt "Password strength" #~ msgid "Strong" #~ msgstr "Rất tốt" #~ msgid "_Generate a password" #~ msgstr "_Phát sinh mật khẩu" #~ msgid "You need to enter a new password" #~ msgstr "Bạn cần nhập mật khẩu mới" #~ msgid "The new password is not strong enough" #~ msgstr "Mật khẩu mới không dủ mạnh" #~ msgid "You need to confirm the password" #~ msgstr "Bạn cần xác nhận mật khẩu" #~ msgid "You need to enter your current password" #~ msgstr "Bạn cần nhập mật khẩu hiện tại" #~ msgid "The current password is not correct" #~ msgstr "Mật khẩu hiện tại không đúng" #~ msgid "Change the background" #~ msgstr "Đổi nền" #~ msgid "Configure Bluetooth settings" #~ msgstr "Cấu hình thiết lập Bluetooth" #~ msgid "Browse Files..." #~ msgstr "Duyệt tập tin..." #~ msgctxt "Power" #~ msgid "Bluetooth" #~ msgstr "Bluetooth" #~ msgid "Create virtual device" #~ msgstr "Tạo thiết bị ảo" #~ msgid "Available Profiles for Displays" #~ msgstr "Các hồ sơ thiết bị hiển thị hiện có" #~ msgid "Available Profiles for Scanners" #~ msgstr "Các hồ sơ máy quét hiện có" #~ msgid "Available Profiles for Printers" #~ msgstr "Các hồ sơ máy in hiện có" #~ msgid "Available Profiles for Cameras" #~ msgstr "Các hồ sơ máy chụp hình hiện có" #~ msgid "Available Profiles for Webcams" #~ msgstr "Các hồ sơ Webcam hiện có" #~ msgid "%i year" #~ msgid_plural "%i years" #~ msgstr[0] "%i năm" #~ msgid "%i month" #~ msgid_plural "%i months" #~ msgstr[0] "%i tháng" #~ msgid "%i week" #~ msgid_plural "%i weeks" #~ msgstr[0] "%i tuần" #~ msgid "Less than 1 week" #~ msgstr "Dưới một tuần" #~ msgid "This device is not color managed." #~ msgstr "Thiết bị này đang không được quản lý màu." #~ msgid "This device is using manufacturing calibrated data." #~ msgstr "Thiết bị này đang sử dụng thông số cân chỉnh của nhà sản xuất." #~ msgid "" #~ "This device does not have a profile suitable for whole-screen color " #~ "correction." #~ msgstr "" #~ "Thiết bị này không có một hồ sơ phù hợp để điều chỉnh màu cả màn hình." #~ msgid "Not specified" #~ msgstr "Không xác định" #~ msgid "No devices supporting color management detected" #~ msgstr "Không tìm ra thiết bị hỗ trợ quản lý màu sắc" #~ msgid "Add device" #~ msgstr "Thêm thiết bị" #~ msgid "Add a virtual device" #~ msgstr "Thêm một thiết bị ảo" #~ msgid "Remove a device" #~ msgstr "Xóa thiết bị" #~ msgid "Color management settings" #~ msgstr "Thiết lập quản lý màu sắc" #~ msgid "English" #~ msgstr "Tiếng Anh" #~ msgid "British English" #~ msgstr "Tiếng Anh (British)" #~ msgid "German" #~ msgstr "Tiếng Đức" #~ msgid "French" #~ msgstr "Tiếng Pháp" #~ msgid "Spanish" #~ msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" #~ msgid "Chinese (simplified)" #~ msgstr "Tiếng Trung Hoa (giản thể)" #~ msgid "Russian" #~ msgstr "Tiếng Nga" #~ msgid "Arabic" #~ msgstr "Tiếng Ả Rập" #~ msgid "Select a region" #~ msgstr "Chọn vùng" #~ msgid "Unspecified" #~ msgstr "Không xác định" #~ msgid "Select a language" #~ msgstr "Chọn ngôn ngữ" #~ msgid "_Select" #~ msgstr "_Chọn" #~ msgid "Date and Time preferences panel" #~ msgstr "Khung tuỳ thích ngày giờ" #~ msgid "%d x %d (%s)" #~ msgstr "%d x %d (%s)" #~ msgid "%d x %d" #~ msgstr "%d x %d" #~ msgid "VESA: %s" #~ msgstr "VESA: %s" #~ msgid "Unknown model" #~ msgstr "Kiểu lạ" #~ msgid "The next login will attempt to use the standard experience." #~ msgstr "Dùng trải nghiệm mặc định cho lần đăng nhập tiếp theo." #~ msgid "" #~ "The next login will use the fallback mode intended for unsupported " #~ "graphics hardware." #~ msgstr "" #~ "Dùng chế độ dự phòng cho phần cứng không hỗ trợ trong lần đăng nhập tiếp " #~ "theo." #~ msgctxt "Experience" #~ msgid "Fallback" #~ msgstr "Dự phòng" #~ msgid "System Information" #~ msgstr "Thông tin hệ thống" #~ msgid "OS type" #~ msgstr "Kiểu OS" #~ msgid "_Other Media..." #~ msgstr "_Thiết bị lưu trữ khác..." #~ msgid "Experience" #~ msgstr "Trải nghiệm" #~ msgid "Forced _Fallback Mode" #~ msgstr "_Buộc chế độ dự phòng" #~ msgid "Change keyboard settings" #~ msgstr "Thay đổi thiết lập bàn phím" #~ msgid "Layout Settings" #~ msgstr "Thiết lập bố trí" #~ msgid "Set your mouse and touchpad preferences" #~ msgstr "Đặt tuỳ thích chuột và touchpad" #~ msgid "Network settings" #~ msgstr "Thiết lập mạng" #~ msgid "Network;Wireless;IP;LAN;Proxy;" #~ msgstr "" #~ "Network;Mạng;Mang;Wireless;Không;dây;Khong;day;IP;LAN;Proxy;Uỷ;nhiệm" #~ msgid "Out of range" #~ msgstr "Ngoài vùng" #~ msgid "_Options..." #~ msgstr "_Tuỳ chọn..." #~ msgid "C_reate..." #~ msgstr "_Tạo..." #~ msgid "_Configure..." #~ msgstr "_Cấu hình..." #~ msgid "Wireless Hotspot" #~ msgstr "Điểm kết nối không dây" #~ msgid "Wireless" #~ msgstr "Không dây" #~ msgid "Security Key" #~ msgstr "Khóa an ninh" #~ msgid "Subnet Mask" #~ msgstr "Mặt nạ mạng" #~ msgid "Mesh" #~ msgstr "Lưới" #~ msgid "Disconnected" #~ msgstr "Bị ngắt" #~ msgid "Carrier/link changed" #~ msgstr "Carrier/link thay đổi" #~ msgid "Expired credentials. Please log in again." #~ msgstr "Giấy ủy nhiệm đã hết hạn. Xin hãy đăng nhập lại." #~ msgid "_Log In" #~ msgstr "Đăng _nhập" #~ msgid "Manage online accounts" #~ msgstr "Quản lý tài khoản trực tuyến" #~ msgid "Caution low battery, %s remaining" #~ msgstr "Báo động pin ít, còn %s" #~ msgid "Using battery power - %s remaining" #~ msgstr "Sử dụng nguồn pin - còn %s" #~ msgid "Using battery power" #~ msgstr "Sử dụng nguồn pin" #~ msgid "Charging - fully charged" #~ msgstr "Đang sạc - đã đầy" #~ msgid "Using UPS power - %s remaining" #~ msgstr "Dùng nguồn UPS - còn %s" #~ msgid "Caution low UPS" #~ msgstr "Báo động UPS ít" #~ msgid "Using UPS power" #~ msgstr "Dùng nguồn UPS" #~ msgid "Your secondary battery is fully charged" #~ msgstr "Pin phụ đã sạc đầy" #~ msgid "Your secondary battery is empty" #~ msgstr "Pin phụ rỗng" #~ msgctxt "Battery power" #~ msgid "Charging - fully charged" #~ msgstr "Đang sạc - đã đầy" #~ msgid "Power management settings" #~ msgstr "Thiết lập quản lý năng lượng" #~ msgid "Don't suspend" #~ msgstr "Không tạm ngưng" #~ msgid "Suspend when inactive for" #~ msgstr "Tạm ngưng nếu không hoạt động trong" #~ msgctxt "printer state" #~ msgid "Paused" #~ msgstr "Tạm dừng" #~ msgid "Change printer settings" #~ msgstr "Thay đổi thiết lập máy in" #~ msgid "%s Options" #~ msgstr "Tùy chọn %s" #~ msgid "Manufacturers" #~ msgstr "Nhà sản xuất" #~ msgid "Drivers" #~ msgstr "Trình điều khiển" #~ msgid "_Show" #~ msgstr "_Hiện" #~ msgid "Change your region and language settings" #~ msgstr "Thay đổi thiết lập lãnh thổ và ngôn ngữ" #~ msgid "Choose an input source" #~ msgstr "Chọn nguồn nhập" #~ msgid "Select an input source to add" #~ msgstr "Chọn nguồn nhập cần thêm" #~ msgid "" #~ "The login screen, system accounts and new user accounts use the system-" #~ "wide Region and Language settings." #~ msgstr "" #~ "Màn hình đăng nhập, các tài khoản hệ thống và các tài khoản mới sẽ sử " #~ "dụng thiết lập hệ thống \"Lãnh thổ và Ngôn ngữ\"." #~ msgid "" #~ "The login screen, system accounts and new user accounts use the system-" #~ "wide Region and Language settings. You may change the system settings to " #~ "match yours." #~ msgstr "" #~ "Màn hình đăng nhập, các tài khoản hệ thống và các tài khoản mới sẽ sử " #~ "dụng thiết lập hệ thống \"Lãnh thổ và Ngôn ngữ\". Bạn có thể sửa sao cho " #~ "thiết lập hệ thống giống với thiết lập của bạn." #~ msgid "Copy Settings" #~ msgstr "Chép thiết lập" #~ msgid "Copy Settings..." #~ msgstr "Chép các thiết lập..." #~ msgid "Region and Language" #~ msgstr "Lãnh thổ và ngôn ngữ" #~ msgid "" #~ "Select a display language (change will be applied next time you log in)" #~ msgstr "Chọn ngôn ngữ (áp dụng cho lần đăng nhập kế tiếp)" #~ msgid "Add Language" #~ msgstr "Thêm ngôn ngữ" #~ msgid "Remove Language" #~ msgstr "Bỏ ngôn ngữ" #~ msgid "Install languages..." #~ msgstr "Cài đặt ngôn ngữ..." #~ msgid "Select a region (change will be applied the next time you log in)" #~ msgstr "Chọn vùng (áp dụng cho lần đăng nhập kế tiếp)" #~ msgid "Add Region" #~ msgstr "Thêm vùng" #~ msgid "Currency" #~ msgstr "Đơn vị tiền tệ" #~ msgid "Examples" #~ msgstr "Ví dụ" #~ msgid "Select keyboards or other input sources" #~ msgstr "Chọn bàn phím và nguồn nhập khác" #~ msgid "Remove Input Source" #~ msgstr "Bỏ nguồn nhập" #~ msgid "Move Input Source Up" #~ msgstr "Chuyển nguồn nhập lên trên" #~ msgid "Show Keyboard Layout" #~ msgstr "Hiện bố trí bàn phím" #~ msgid "Ctrl+Alt+Space" #~ msgstr "Ctrl+Alt+" #~ msgid "Shortcut Settings" #~ msgstr "Thiết lập phím tắt" #~ msgid "Display language:" #~ msgstr "Ngôn ngữ hiển thị:" #~ msgid "Input source:" #~ msgstr "Thiết bị nhập:" #~ msgid "Format:" #~ msgstr "Định dạng:" #~ msgid "Your settings" #~ msgstr "Thiết lập của bạn" #~ msgid "System settings" #~ msgstr "Thiết lập hệ thống" #~ msgid "Brightness & Lock" #~ msgstr "Khoá và độ sáng" #~ msgid "Screen brightness and lock settings" #~ msgstr "Thiết lập khoá và độ sáng màn hình" #~ msgid "Brightness;Lock;Dim;Blank;Monitor;" #~ msgstr "" #~ "Brightness;Độ;sáng;Sang;Lock;Khoá;Khoa;Dim;Mờ;Blank;Trắng;Trang;Monitor;" #~ "Màn;hình;Man;hinh;" #~ msgid "_Dim screen to save power" #~ msgstr "Làm _tối màn hình để tiết kiệm năng lượng" #~ msgid "Don't lock when at home" #~ msgstr "Không khoá khi ở nhà" #~ msgid "Locations..." #~ msgstr "Vị trí..." #~ msgid "Lock" #~ msgstr "Khoá" #~ msgid "Enable debugging code" #~ msgstr "Bật mã gỡ lỗi" #~ msgid "Version of this application" #~ msgstr "Phiên bản ứng dụng này" #~ msgid " — GNOME Volume Control Applet" #~ msgstr " - Applet Điều khiển Âm lượng GNOME" #~ msgid "Show desktop volume control" #~ msgstr "Hiện điều khiển âm lượng" #~ msgid "Sound Output Volume" #~ msgstr "Âm lượng đầu ra" #~ msgid "Microphone Volume" #~ msgstr "Âm lượng micrô" #~ msgid "Failed to start Sound Preferences: %s" #~ msgstr "Lỗi khởi động Tuỳ thích Âm thanh: %s" #~ msgid "_Mute" #~ msgstr "_Tắt" #~ msgid "_Sound Preferences" #~ msgstr "Tuỳ thích Â_m thanh" #~ msgid "Muted" #~ msgstr "Đã tắt" #~ msgid "Universal Access Preferences" #~ msgstr "Tuỳ thích hỗ trợ truy cập" #~ msgid "Options..." #~ msgstr "Tùy chọn..." #~ msgctxt "Zoom Grayscale" #~ msgid "Color" #~ msgstr "Màu sắc" #~ msgctxt "Zoom Grayscale" #~ msgid "None" #~ msgstr "Không" #~ msgid "User Accounts" #~ msgstr "Tài khoản người dùng" #~ msgid "_Hint" #~ msgstr "_Gợi ý" #~ msgid "" #~ "This hint may be displayed at the login screen. It will be visible to " #~ "all users of this system. Do not include the password here." #~ msgstr "" #~ "Gợi ý này sẽ được hiện ở màn hình đăng nhập và mọi người đều có thể nhìn " #~ "thấy. Xin đừng để lộ mật khẩu của bạn ở đây." #~ msgid "Fair" #~ msgstr "Được" #~ msgid "Browse for more pictures..." #~ msgstr "Duyệt thêm ảnh..." #~ msgid "No user with the name '%s' exists." #~ msgstr "Không có người dùng tên “%s”." #~ msgid "This user does not exist." #~ msgstr "Người dùng không tồn tại." #~ msgid "Set your Wacom tablet preferences" #~ msgstr "Đặt tuỳ thích Tablet Wacom" #~ msgid "Map Buttons..." #~ msgstr "Ánh xạ nút..." #~ msgid "Calibrate..." #~ msgstr "Cân chỉnh..." #~ msgid "- System Settings" #~ msgstr "- Thiết lập hệ thống" #~ msgid "Control Center" #~ msgstr "Trung tâm điều khiển" #~ msgid "System Settings" #~ msgstr "Thiết lập hệ thống" #~ msgid "A_ddress:" #~ msgstr "Đị_a chỉ:" #~ msgid "_Search by Address" #~ msgstr "_Tìm theo địa chỉ" #~ msgid "Getting devices..." #~ msgstr "Đang lấy thiết bị..." #~ msgid "" #~ "FirewallD is not running. Network printer detection needs services mdns, " #~ "ipp, ipp-client and samba-client enabled on firewall." #~ msgstr "" #~ "FirewallD không hoạt động. Việc nhận dạng máy in mạng yêu cầu tường lửa " #~ "phải cho phép các dịch vụ mdns, ipp, ipp-client và samba-client." #~ msgctxt "printer type" #~ msgid "Local" #~ msgstr "Cục bộ" #~ msgctxt "printer type" #~ msgid "Network" #~ msgstr "Mạng" #~ msgid "Device types" #~ msgstr "Loại thiết bị" #~ msgid "Automatic configuration" #~ msgstr "Cấu hình tự động" #~ msgid "Opening firewall for mDNS connections" #~ msgstr "Mở tường lửa cho kết nối mDNS" #~ msgid "Opening firewall for Samba connections" #~ msgstr "Mở tường lửa cho kết nối Samba" #~ msgid "Opening firewall for IPP connections" #~ msgstr "Mở tường lửa cho kết nối IPP" #~ msgid "To test your settings, try to double-click on the face." #~ msgstr "Nhấn đúp vào bóng đèn để thử." #~ msgid "Dasher" #~ msgstr "Dasher" #~ msgid "Nomon" #~ msgstr "Nomon" #~ msgid "Caribou" #~ msgstr "Caribou" #~ msgid "Add wallpaper" #~ msgstr "Thêm ảnh nền" #~ msgid "Remove wallpaper" #~ msgstr "Bỏ ảnh nền" #~ msgid "Swap colors" #~ msgstr "Màu tráo đổi" #~ msgid "Secondary color" #~ msgstr "Màu phụ" #~ msgid "Horizontal Gradient" #~ msgstr "Dốc ngang" #~ msgid "Vertical Gradient" #~ msgstr "Dốc dọc" #~ msgid "Solid Color" #~ msgstr "Màu đặc" #~ msgid "Colors & Gradients" #~ msgstr "Màu và dốc" #~ msgid "Acti_on:" #~ msgstr "_Hành động:" #~ msgid "Take a screenshot" #~ msgstr "Chụp màn hình" #~ msgid "Shortcut" #~ msgstr "Phím tắt" #~ msgid "_Right-handed" #~ msgstr "Thuận tay _phải" #~ msgid "_Left-handed" #~ msgstr "Thuận tay t_rái" #~ msgid "Sh_ow position of pointer when the Control key is pressed" #~ msgstr "Hiện vị trí c_on trỏ khi bấm phím Control" #~ msgid "A_cceleration:" #~ msgstr "_Phím tắt:" #~ msgid "_Sensitivity:" #~ msgstr "Độ _nhạy:" #~ msgid "Drag and Drop" #~ msgstr "Kéo và Thả" #~ msgid "Thr_eshold:" #~ msgstr "_Ngưỡng:" #~ msgid "Drag Threshold" #~ msgstr "Ngưỡng kéo" #~ msgid "Double-Click Timeout" #~ msgstr "Thời hạn nhấp đúp" #~ msgid "_Timeout:" #~ msgstr "_Thời hạn:" #~ msgid "Enable _mouse clicks with touchpad" #~ msgstr "Bật nhấn _chuột bằng touchpad" #~ msgid "Scrolling" #~ msgstr "Cuộn" #~ msgid "_Disabled" #~ msgstr "_Tắt" #~ msgctxt "Wireless access point" #~ msgid "Other..." #~ msgstr "Khác..." #~ msgid "Create the hotspot anyway?" #~ msgstr "Tiếp tục tạo điểm truy cập?" #~ msgid "Disconnect from %s and create a new hotspot?" #~ msgstr "Ngắt kết nối khỏi %s và tạo một điểm truy cập?" #~ msgid "This is your only connection to the internet." #~ msgstr "Đây là kết nối duy nhất của bạn đến Internet." #~ msgid "Create _Hotspot" #~ msgstr "Tạo điểm truy _cập" #~ msgid "_Network Name" #~ msgstr "Tên _mạng" #~ msgid "_Stop Hotspot..." #~ msgstr "_Dừng điểm truy cập..." #~ msgid "Disable VPN" #~ msgstr "Tắt VPN" #~ msgid "HTTP Port" #~ msgstr "Cổng HTTP" #~ msgid "HTTPS Port" #~ msgstr "Cổng HTTPS" #~ msgid "FTP Port" #~ msgstr "Cổng FTP" #~ msgid "_Back" #~ msgstr "_Quay lại" #~ msgid "Allowed users" #~ msgstr "Người dùng được phép" #~ msgid "C_hoose a device to configure:" #~ msgstr "_Chọn thiết bị để cấu hình:" #~ msgid "Account _type" #~ msgstr "_Loại tài khoản" #~ msgid "To add a new account, first select the account type" #~ msgstr "Để tạo tài khoản mới, trước hết bạn cần chọn loại tài khoản" #~ msgid "_Add..." #~ msgstr "_Thêm..." #~ msgid "Select an account" #~ msgstr "Chọn tài khoản" #~ msgid "Tip:" #~ msgstr "Mẹo:"